Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
28/06/2022 18:06 # 1
nguyenquynhtran
Cấp độ: 40 - Kỹ năng: 21

Kinh nghiệm: 186/400 (46%)
Kĩ năng: 2/210 (1%)
Ngày gia nhập: 27/09/2013
Bài gởi: 7986
Được cảm ơn: 2102
Bất động sản tiếng Anh là gì và các thuật ngữ phổ biến?


Nếu bạn đang tìm hiểu bất động sản tiếng Anh là gì cũng như bất động sản bao gồm những gì thì đây là bài viết dành cho bạn.

 

Bất động sản tiếng Anh là gì?

 

“Bất động sản tiếng Anh là real estate là tài sản bao gồm đất đai, các công trình cùng với các tài nguyên trên nó như thực vật, khoáng chất hoặc nước.”

 

Các loại bất động sản phổ biến

-       Nhà riêng

-       Căn hộ chung cư

-       Nhà phố, biệt thự dự án

-       Đất nền dự án

-       Biệt thự nghỉ dưỡng

-       Condotel - Căn hộ khách sạn

-       Shophouse. Shophouse là loại hình bất động sản kết hợp giữa nhà ở và căn hộ thương mại. Shophouse thường nằm ở tầng trệt của các dự án nhà phố thương mại hoặc các dự án chung cư.

-       Officetel - Officetel được ghép bởi office và hotel. Officetel là mô hình văn phòng kết hợp các tính năng của một ngôi nhà, hay đặc biệt hơn là nó kế thừa các đặc điểm của nhà ở, khách sạn và văn phòng. Chính vì vậy, Officetel không có thiết kế cứng nhắc như nội thất văn phòng đơn thuần và có thể dùng làm nơi ở thoải mái.

-       Hoa viên nghĩa trang

-       Nhà xưởng

 

Các thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực bất động sản

 

Bên cạnh việc tìm hiểu bất động sản tiếng Anh là gì thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này bằng tiếng Anh nhé.

 

As-is - nguyên trạng: người bán không thực hiện sửa chữa.

 

Buyer’s agent/listing agent: một chuyên gia bất động sản được cấp phép đại diện cho lợi ích cho người mua bằng cách thương lượng thay mặt cho người mua đó để có được mức giá tốt nhất.

 

Closing - chốt thương vụ

 

Chốt thương vụ thường là giai đoạn ký kết của tất cả các bên như bên mua, bên bán, bên cho vay trên tất cả các giấy tờ bắt buộc. Cũng trong giai đoạn này các khoản tiền sẽ được chuyển. Sau khi tất cả các hạng mục này được hoàn thành, khi đó người mua sẽ được quyền sở hữu tài sản và được coi là chủ nhà mới.

 

Closing costs - Chi phí kết thúc

 

Đây là các khoản chi phí nằm ngoài giá bất động sản mà người mua và người bán thường phải chịu để hoàn thành một giao dịch bất động sản, chẳng hạn như phí thẩm định, phí luật sư và phí giám định. Các chi phí kết thúc này thường được thanh toán tại thời điểm kết thúc giao dịch bất động sản.

 

Days on market (DOM) - Số ngày có mặt trên thị trường

 

DOM được định nghĩa là số ngày kể từ ngày bất động sản được niêm yết để bán trên dịch vụ niêm yết của các nhà môi giới bất động sản cho đến ngày người bán ký hợp đồng bán bất động sản với người mua.

 

Due diligence - Thẩm định

 

Khoảng thời gian thẩm định có thể có trong hợp đồng mua bán, là khung thời gian được cung cấp cho người mua để kiểm tra toàn bộ tài sản, thường bằng cách thuê các chuyên gia kiểm tra tài sản, thực hiện các thử nghiệm, … để người mua có thể quyết định về cách tiến hành.

 

Conventional sale - Bán hàng thông thường

 

Bán thông thường là khi tài sản được sở hữu hoàn toàn (không còn thế chấp) hoặc khoản thế chấp ít hơn so với giá trị của tài sản trên thị trường. Bán hàng thông thường là các giao dịch suôn sẻ hơn so với bán hàng không thông thường, chẳng hạn như tịch thu nhà, bán hàng liên quan đến chứng thực di chúc và bán khống.

 

Land lease: Cho thuê đất

 

Thông thường, khi bạn mua một ngôi nhà, bạn sở hữu ngôi nhà và mảnh đất mà tài sản được xây dựng trên đó. Có một số trường hợp liên quan đến hợp đồng thuê đất, có nghĩa là bạn sẽ sở hữu nhà trong khi trả tiền thuê đất cho chủ đất.

 

Probate sale: Bán chứng thực

 

Mua bán theo di chúc xảy ra khi chủ nhà mất đi mà không viết di chúc hoặc để lại tài sản cho ai đó. Trong những tình huống như vậy, tòa án chứng thực di chúc sẽ ủy quyền cho một luật sư về di sản, hoặc người đại diện khác, thuê một công ty bất động sản để bán nhà. Quá trình này thường sẽ phức tạp hơn một chút và do đó sẽ mất nhiều thời gian hơn so với bán hàng thông thường.

 

Rent-back: Cho thuê lại

 

Cho thuê lại đề cập đến một thỏa thuận theo đó người mua, hiện là chủ nhà mới, đồng ý cho phép người bán, thuê lại nhà sau khi bán. Các điều khoản được thương lượng trước khi tình huống xảy ra và thường sẽ bao gồm tiền đặt cọc cho thuê, giá thuê và khoảng thời gian thuê.

 

Short sale - Bán khống

 

Trong một cuộc mua bán khống, tài sản được bán với giá thấp hơn khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản. Việc bán khống thường do nguyên nhân chủ nhà đang gặp khó khăn về tiền bạc, thị trường bất động sản đang ở trong tình trạng ảm đạm hoặc cả hai yếu tố trên. Hầu hết các quy trình phê duyệt bán khống của các bên cho vay đều kéo dài, đòi hỏi nhiều thời gian để kết thúc hơn so với giao dịch mua bán truyền thống.

 

Trust sale - Bán ủy thác

 

Bán ủy thác có nghĩa là tài sản được bán bởi một người được ủy thác của một quỹ tín thác sống, chứ không phải tư nhân. Điều này xảy ra khi chủ nhà ban đầu đã qua đời hoặc đã gửi tài sản của họ vào một quỹ tín thác sống.

 

Debt-to-income ratio - Tỷ lệ nợ trên thu nhập

 

Tỷ lệ nợ trên thu nhập, hoặc DTI, là con số được người cho vay thế chấp sử dụng, được xác định bằng tổng nợ với chi phí phải trả hàng tháng, chia cho tổng thu nhập hàng tháng của bạn và nhân với 100. Điều này giúp người cho vay xác định khả năng chi trả dựa trên các chương trình cho vay hiện có của họ, và giúp họ ước tính số tiền bạn có thể đủ khả năng trả hàng tháng cho một khoản thế chấp.

 

Seller disclosure – Bản tiết lộ của người bán

 

Bản tiết lộ của người bán, còn được gọi là bản công bố tài sản, là một tài liệu mà người bán bắt buộc phải cung cấp cho người mua về mặt pháp lý. 

 

Bản tiết lộ của người bán là một văn bản pháp lý bảo vệ cả người bán và người mua. Nó bảo vệ người mua bằng cách cho họ biết trước về các vấn đề hoặc khiếm khuyết của ngôi nhà và tài sản xung quanh có thể mắc phải. Đồng thời nó cũng bảo vệ người bán khỏi các vụ kiện tụng từ người mua sau khi bán nếu việc tiết lộ của người bán được hoàn thành một cách chính xác.

 

Seller concession – Nhân nhượng giá bán

 

Khi mua một tài sản, có rất nhiều chi phí tài chính phải trả để hoàn tất giao dịch. Khi có sự nhân nhượng về giá bán, người bán sẽ thanh toán một phần hoặc toàn bộ chi phí này để khuyến khích người mua. Điều này giúp giảm chi phí cho người mua và cũng giúp người bán bán được tài sản nhanh hơn.

 

Vậy là bạn đã biết bất động sản tiếng Anh là gì rồi phải không? Hi vọng các thông tin trên đây sẽ giúp bạn mở rộng được vốn kiến thức về lĩnh vực kinh tế đang rất “hot” này.

 

Huỳnh Trâm

 

Nguồn: careerlink.vn



 

SMOD GÓC HỌC TẬP

 


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024