Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
10/11/2021 09:11 # 1
Patado
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 20/70 (29%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 08/07/2021
Bài gởi: 230
Được cảm ơn: 0
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Uống


[​IMG]
1. Từ vựng tiếng Anh về cà phê

  • Coffee /ˈkɒfi/: cà phê
  • Americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/: cà phê đen pha nước nóng
  • Latte /ˈlɑːteɪ/: cà phê đen pha sữa
  • Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnəʊ/: cà phê pha sữa ấm đánh bông
  • Espresso /eˈspresəʊ/: cà phê đen nguyên chất (lf cà phê nền để pha các loại cà phê khác như Latte, Cappuccino,…)
  • Macchiato /ˌmækiˈɑːtəʊ/: cà phê bọt sữa
  • Flat White /ˌflætˈwaɪt/: Cà phê có bọt sữa bên trên nhưng không nhiều
  • Mocha /ˈmɒkə/: cà phê pha chocolate
  • Decaf coffee /ˌdiːˈkæf kɒfi/: cà phê lọc cafein Decaf = Decaffeinated
  • Egg coffee /’eɡ kɒfi/: cà phê trứng
  • Phin coffee /’fɪn kɒfi/: cà phê phin
  • Weasel coffee /ˈwiːzl kɒfi/: cà phê chồn
  • Cold Brew Coffee /ˈkəʊld ˌbruː kɒfi/: Cà phê pha lạnh
  • Coconut Coffee /ˈkəʊ.kə.nʌt kɒfi/: Cà phê cốt dừa

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn:

  • Alcoholic beverage /ˌæl.kəˈhɒl.ɪk bev.ər.ɪdʒ/: đồ uống có cồn
  • Non-alcoholic wine /ˌnɒn.æl.kəˈhɒl.ɪk waɪn/: Rượu không cồn
  • Ale /eɪl/: bia tươi
  • Aperitif /əˌperəˈtiːf/: rượu khai vị, được dùng trước bữa ăn
  • Beer /bɪər/: bia
  • Brandy /ˈbrændi/: rượu bren-đi
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: sâm-panh
  • Cider /ˈsaɪdər/: rượu táo
  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/: cốc tai, rượu pha từ 2 hoặc nhiều loại đồ uống
  • Gin /dʒɪn/: rượu gin
  • Lager /ˈlɑːɡər/: bia vàng
  • Stout /staʊt/: Bia đen
  • Porter /ˈpɔː.tər/: Bia đen
  • Lime cordial /laɪm ˈkɔːdiəl/: rượu chanh
  • Liqueur /lɪˈkjʊər/: rượu mùi
  • Martini /mɑːˈtiːni/: rượu mác-ti-ni
  • Red wine /red waɪn/: rượu vang đỏ
  • Rosé /ˈrəʊzeɪ/: rượu nho hồng
  • Rum /rʌm/: rượu rum
  • Shandy /ˈʃændi/: bia pha nước chanh hoặc nước có ga hương gừng
  • Sparkling wine /ˈspɑːklɪŋ waɪn/: rượu có ga
  • Palm Wine /pɑːm waɪn// : Rượu dừa
  • Vodka /ˈvɒdkə/: rượu vodka, loại rượu được ủ từ ngũ cốc và khoai tây
  • Vermouth /vəˈmuːθ/: Rượu vang Vermouth
  • Wine /waɪn/: rượu vang
  • Whisky /ˈwɪs.ki/: Rượu whisky có nguồn gốctừ Scotland và Ireland, ủ từ lúa mạch, ngô hoặc lúa mạch đen
  • Bourbon /ˈbɜː.bən/: Rượu whisky Mỹ

3. Từ vựng Tiếng Anh về trà

  • Tea /tiː/: trà chè
  • Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh
  • Black tea /blæk tiː/: trà đen
  • Bubble milk tea /ˈbʌbl tiː/: trà sữa trân châu
  • Fruit tea /ˈbʌbl tiː/: trà hoa quả
  • Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/: trà thảo mộc
  • Iced tea /aɪst tiː/: trà đá
  • Earl Grey Tea /ˌɜːl ˈɡreɪ tiː/: Trà Bá Tước Trà đen ướp hương cam Bergamot, một loại trà của Anh
  • Oolong tea /ˌuː.lɒŋ ˈtiː/: Trà Ô Long
  • Sleepy time Tea /sliːp taɪm ˈtiː/: Trà An thần
  • Detox Tea /ˈdiː.tɒks ˈtiː/: Trà thải độc
  • Ginseng Tea /ˈdʒɪn.seŋ ˈtiː/: Trà Sâm
  • Darjeeling Tea /dɑːˈdʒiː.lɪŋˈtiː/: Trà đen Ấn độ
  • Jasmine Green Tea /ˌdʒæz.mɪn ɡriːn ˈtiː/: Trà xanh hoa Nhài
  • Raspberry Tea /ˈrɑːz.bər.iˈtiː/ : Trà phúc bồn tử (Raspberry: quả mâm xôi, quả phúc bồn tử)

4. Từ vựng Tiếng Anh về nước trái cây

CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:

Tất tần tật từ vựng liên quan về các loài hoa bạn không thể bỏ lỡ

Nếu yêu âm nhạc thì nhất định không thể bỏ qua kho từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

Nắm ngay 200+ từ vựng tiếng Anh về áo quần kèm phiên âm chi tiết

IELTS là gì ? Mọi điều cần biết về kì thi IELTS tại Việt Nam

Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading

Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages

Hướng dẫn phần thi về IELTS Speaking Part 3 – Type 4: Advantages

Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Type 3: Why Questions




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024