Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
09/11/2021 09:11 # 1
Patado
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 20/70 (29%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 08/07/2021
Bài gởi: 230
Được cảm ơn: 0
Idioms Chủ Đề Thể Thao


 

[​IMG]


  1. a level playing field: một sân chơi công bằng, một môi trường cạnh tranh công bằng

  2. a dead heat: trận so kè ngang tài ngang sức, về đích cùng lúc với nhau

  3. a long shot: việc khó có khả năng thành công

  4. a race against time: tình huống gấp rút phải chạy đua với thời gian

  5. a whole new ball game: cục diện hoàn toàn mới, lạ lẫm

  6. across the board: đối với tất cả (tất cả cá nhân trong một nhóm)

  7. against the run of play: trái ngược với diễn biến của trận đấu

  8. approaching the finish line: gần chạm đến đích

  9. as bald as a cue ball: bị hói đầu, còn trẻ mà hói đầu

  10. at this stage of the game: tại thời điểm này

  11. ball someone up: làm ai đó rối lên

  12. ball-breaker: một công việc khó khăn, một người sếp khó khăn, một người phụ nữ khiến đàn ông mất sĩ diện

  13. ballpark figure: con số ước tính

  14. be new to the game: thiếu kinh nghiệm

  15. come out swinging: cực lực bảo vệ ai đó, điều gì đó

  16. dive right into a situation: bắt tay ngay vào việc gì đó một cách đầy nhiệt huyết

  17. don’t go overboard: đừng làm quá

  18. get a head start: có sự khởi đầu sớm, thuận lợi hơn người khác

  19. get the ball rolling =

    set the ball rolling
    : khởi động một kế hoạch, dự án gì đó

  20. give (something) one’s best shot: thử hết sức để làm gì đó

  21. give someone a run for their money: thử thách khả năng và sức chịu đựng của ai đó

  22. hang tough: giữ vững sự quyết tâm

  23. hat trick: kỷ lục thắng 3 ván liên tục, cùng 1 người ghi 3 bàn liên tục

  24. heavy hitter: vận động viên bóng chày có thành tích cao, hoặc một người cực kỳ thành công, có địa vị cao

  25. hit it out of the park =

    knock it out of the park
    : làm tốt hơn cả mong đợi

  26. hit the ground running: bắt đầu tiến hành điều gì đó với khí thế hừng hực

  27. jump off the page: nổi bật (dùng cho nội dung trên trang giấy)

  28. jump through hoops: phải trầy vi tróc vẩy để làm được gì đó

  29. jump to conclusions: vội vã kết luận

  30. keep one’s eye on the ball: tập trung vào vấn đề cần giải quyết trước mắt

CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:


Từ vựng Tiếng Anh về Bóng đá bạn cần phải biết

Từ vựng Tiếng Anh về Thể thaophá đảo mọi giải đấu

Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading

Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages

Hướng dẫn phần thi về IELTS Speaking Part 3 – Type 4: Advantages

Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Type 3: Why Questions

Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Dạng 1: Comparing (So sánh)

Hướng dẫn về IELTS Speaking part 3 – DẠNG 2: PREDICTING

 

[​IMG]



  1. a level playing field: một sân chơi công bằng, một môi trường cạnh tranh công bằng

  2. a dead heat: trận so kè ngang tài ngang sức, về đích cùng lúc với nhau

  3. a long shot: việc khó có khả năng thành công

  4. a race against time: tình huống gấp rút phải chạy đua với thời gian

  5. a whole new ball game: cục diện hoàn toàn mới, lạ lẫm

  6. across the board: đối với tất cả (tất cả cá nhân trong một nhóm)

  7. against the run of play: trái ngược với diễn biến của trận đấu

  8. approaching the finish line: gần chạm đến đích

  9. as bald as a cue ball: bị hói đầu, còn trẻ mà hói đầu

  10. at this stage of the game: tại thời điểm này

  11. ball someone up: làm ai đó rối lên

  12. ball-breaker: một công việc khó khăn, một người sếp khó khăn, một người phụ nữ khiến đàn ông mất sĩ diện

  13. ballpark figure: con số ước tính

  14. be new to the game: thiếu kinh nghiệm

  15. come out swinging: cực lực bảo vệ ai đó, điều gì đó

  16. dive right into a situation: bắt tay ngay vào việc gì đó một cách đầy nhiệt huyết

  17. don’t go overboard: đừng làm quá

  18. get a head start: có sự khởi đầu sớm, thuận lợi hơn người khác

  19. get the ball rolling =

    set the ball rolling
    : khởi động một kế hoạch, dự án gì đó

  20. give (something) one’s best shot: thử hết sức để làm gì đó

  21. give someone a run for their money: thử thách khả năng và sức chịu đựng của ai đó

  22. hang tough: giữ vững sự quyết tâm

  23. hat trick: kỷ lục thắng 3 ván liên tục, cùng 1 người ghi 3 bàn liên tục

  24. heavy hitter: vận động viên bóng chày có thành tích cao, hoặc một người cực kỳ thành công, có địa vị cao

  25. hit it out of the park =

    knock it out of the park
    : làm tốt hơn cả mong đợi

  26. hit the ground running: bắt đầu tiến hành điều gì đó với khí thế hừng hực

  27. jump off the page: nổi bật (dùng cho nội dung trên trang giấy)

  28. jump through hoops: phải trầy vi tróc vẩy để làm được gì đó

  29. jump to conclusions: vội vã kết luận

  30. keep one’s eye on the ball: tập trung vào vấn đề cần giải quyết trước mắt

CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
Xem thêm:


Từ vựng Tiếng Anh về Bóng đá bạn cần phải biết

Từ vựng Tiếng Anh về Thể thaophá đảo mọi giải đấu

Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading

Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages

Hướng dẫn phần thi về IELTS Speaking Part 3 – Type 4: Advantages

Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Type 3: Why Questions

Tìm hiểu chi tiết IELTS Speaking Part 3 – Dạng 1: Comparing (So sánh)

Hướng dẫn về IELTS Speaking part 3 – DẠNG 2: PREDICTING

 



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024