Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
23/07/2021 21:07 # 1
linhdkdk
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 56/60 (93%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 04/05/2021
Bài gởi: 206
Được cảm ơn: 0
Cách hỏi xin sự giúp đỡ trong tiếng Anh


Trong cuộc sống, sẽ có những trường hợp bạn cần nhờ sự giúp đỡ của mọi người để hoàn thành công việc của mình. Hãy cùng ghi nhớ một số cấu trúc câu tieng anh giao tiep nhờ sự giúp đỡ thông dụng để sử dụng khi cần thiết nhé!
 
Bỏ túi bộ từ vựng ngành nail cực thú vị
 

Cách nói trực tiếp

Cấu trúc thông dụng:
 
  • Can you help me (do something)?
     
  • Will you help me (do something)?
     
  • Can you please (do something)?
     
  • Would/Do you mind (do something) for me?
     
Mẫu câu ví dụ:
 
  • A: Michelle, can you help me clean things up before we go?
     
(Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn một ít đồ trước khi chúng ta đi không?)
 
B: Sure, what do you want me to do?
 
(Tất nhiên rồi, bạn muốn tôi làm gì?)
 
  • A: Kelly, will you help me take these things to the car?
     
(Kelly, bạn có thể giúp tôi bê những thứ này ra xe không?)
 
B: OK, which car do you want me to put them in?
 
(Được thôi, bạn muốn tôi đặt chúng ở chỗ chiếc xe nào?)
 
  • A: Excuse me, sir, will you take a picture of us?
     
(Xin lỗi, ông có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh không?)
 
B: Sure. This is a really nice camera.
 
(Tất nhiên rồi. Chiếc máy ảnh này trông đẹp quá)
 
Cách nói gián tiếp
 
Thay vì sử dụng lời đề nghị sự giúp đỡ trực tiếp, người nói có thể nêu lên hoàn cảnh của hiện tại của mình để người nghe thông cảm và sẵn lòng giúp đỡ hơn. Cùng tham khảo một số tình huống sau:
  • A: I can’t find my glasses & I can’t see anything. Can you help me find a few things?
     
(Tôi không thể tìm thấy kính và chẳng nhìn thấy gì hết. Bạn có thể tìm giúp tôi một vài thứ không?)
 
B: No problem. What are you looking for?
 
(Được thôi. Bạn đang tìm gì vậy?)
 
  • A: Adam, can you do me a favor?
     
(Adam, bạn giúp tôi một việc được không)
 
B: Sure.
 
(Tất nhiên rồi)
 
A: I can’t find my purse. Can you help me?
 
(Tôi không tìm thấy ví. Bạn giúp tôi được không?)
 
B: No problem, I’ll help you look for it.
 
(Không sao. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó)
 
  • A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.
     
(Tôi bị muộn giờ làm và chiếc xe của tôi không nổ máy, nên tôi cần tìm người đưa tôi tới chỗ làm)
 
B: I can pick you up.
 
(Tôi có thể đón bạn đi)
 
A: Oh, really? Thank you. That would help a lot.
 
(Thật à? Cảm ơn bạn. Như vậy thì tốt quá rồi)
 



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024