Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
30/06/2021 09:06 # 1
linhdkdk
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 56/60 (93%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 04/05/2021
Bài gởi: 206
Được cảm ơn: 0
Hỏi đường bằng tiếng Anh như thế nào


1. Một số từ vựng liên quan đến hỏi đường
A
Avenue /ˈævɪnjuː/: đại lộ
B
Between /bɪˈtwiːn/: ở giữa (and)
Beside /bɪˈsaɪd/: bên cạnh
Behind /bɪˈhaɪnd/: sau, phía sau
Ben /bɛn/: đường cong
C
Cross the road /krɒs ðə rəʊd/: sang đường/qua đường
Cross the crosswalk /krɒs ðə ˈkrɒswɔːk/ : qua đường/qua vạch đi bộ
Cross the bridge /krɒs ðə brɪʤ/: qua cầu
Curve /kɜːv/: đường cong

>>>Tạo động lực học tiếng Anh thật dễ dàng với những tips sau
D

Dual carriage way /ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤ weɪ/: xa lộ 2 chiều

 

Hỏi đường là tình huống thường gặp khi giao tiếp tiếng Anh

G
Go past /gəʊ pɑːst/: đi qua/ băng qua
Go straight /gəʊ streɪt/ = Go along: đi thằng
Go down /gəʊ daʊn/: đi xuống
Go towards /gəʊ təˈwɔːdz/ + địa chỉ: đi theo hướng…
Go up the hill /gəʊ ʌp ðə hɪl/: đi lên dốc
Go down the hill /gəʊ daʊn ðə hɪl/: đi xuống dốc
I
In front of /ɪn frʌnt ɒv/: trước/ phía trước
In the roundabout take the first exit /ɪn ðə ˈraʊndəbaʊt teɪk ðə fɜːst ˈɛksɪt/: rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến
O
Opposite /ˈɒpəzɪt/: đối diện
N
Next to /nɛkst tu/: ngay bên cạnh/sát bên cạnh
Near /nɪə:/: gần

T
Turn right /tɜːn raɪt/: rẽ phải
Turn left /tɜːn lɛft/: rẽ trái
Take the first right/left /teɪk ðə fɜːst raɪt/lɛft/: Rẽ trái/phải đầu tiên
Take the second right/left /teɪk ðə ˈsɛkənd raɪt/lɛft/: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ hai
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông
T – junction /tiː – ˈʤʌŋkʃən/ : ngã ba
Turning /ˈtɜːnɪŋ/: chỗ rẽ/ngã rẽ
R
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: vòng xuyến/bùng binh
Roadway narrows /ˈrəʊdweɪ ˈnærəʊz/: đường hẹp
P
Pavement /ˈpeɪvmənt/: vỉa hè
Pedestrian subway /pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/: đường hầm đi bộ
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi hỏi đường
2.1. Câu mở đầu
I’m looking for this address.
Tôi đang tìm kiếm địa chỉ này.
Excuse me / Excuse me sir or madam.
Xin làm phiền / Xin lphiền quý ông/ quý bà
I am new here.
Tôi là người mới ở đây.
I’m lost.
Tôi bị lạc đường
I am sorry to interrupt you, but…
Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng…
Excuse me, could you help me, please?
Xin lỗi, phiền bạn có thể giúp tôi được không?


Các mẫu câu hỏi đường thông dụng
I am sorry.
Xin lỗi,…
Sorry, I am not from around here.
Xin lỗi tôi không ở quanh đây.
Excuse me madam, I seemed to be lost.
Xin lỗi vì đã làm phiền, hình như tôi bị lạc đường rồi.
Hello / Hello sir or madam.
Xin chào/ Xin chào quý ông, quý bà.
2.2. Câu hỏi đường cụ thể
How can I get to …?
Tôi có thể đến đây bằng cách nào?
Where is the …?
Nơi đó là?
How far is the … from the …?
Khoang cách từ… đến…?
Is there a … around here?
Có một… quanh đây phải không?
Could you tell me how to get to …?
Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để đến…?
How do I find …?
Làm thế nào tôi tìm được…?
Pardon me, I’m lost. how do I get to …?
Xin lỗi, tôi bị lạc đường. Làm thế nào tôi đi đến được…?
Which is the best way to …?
Đường tốt nhất để đến… là?
Could you direct me to …?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến…?
Which way do I go to get to …?
Tôi có thể đi đường nào đến…?
What’s the best way to …?
Đường nào tốt nhất đến…?
Excuse me, do you know where the … is?
Xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?
Is this the right way for …?
Đây có phải đường đến…?
How do I get to your office?
Làm thế nào tôi có thể đến văn phòng của bạn?
Can you tell me the best way of getting to your office?
Bạn có thể nói cho tôi biết đường tốt nhất đến văn phòng ucra bạn không?
What’s the quickest way of getting to your office?
Đường nhất nhất đến văn phòng của bạn là con đường nào?
Where are you exactly?
Chính xác bạn đang ở đâu?
Which hotel are you staying at?
Bạn đang ở khách sạn nào vậy?


Các hội thoại hỏi đường ứng dụng nhiều trong cuộc sống
3. Mẫu hội thoại tự giới thiệu bản thân bằng bằng tiếng Anh
3.1. Hội thoại 1
First speaker: I’m looking for this address.
Tôi đang tìm kiếm địa chỉ này.
Second speaker: I’m sorry. I’m not from around here. You could perhaps ask that traffic cop.
Xin lỗi, tôi không ở quanh đây. Có lẽ bạn nên hỏi cảnh sát giao thông thì hơn.
First speaker: It’s okay. Thank you.
Được thôi, cảm ơn bạn.
3.2. Hội thoại 2
First speaker: Excuse me, could you tell me how to get to the railway station?
Xin lỗi, anh có thể nói cho tôi biết làm thế nào có thể đi đến ga tàu không?
Second speaker: It’s this way. Go past the fire station. You will find the railway station on your left.
Là đường này. Đi qua trạm cứu hỏa. Bạn sẽ tìm thấy ga tàu bên tay trái,.
First speaker: Is it far from here?
Nó có xa chỗ này không?
Second speaker: Not really.
Không hề.
First speaker: Thank you.
Cảm ơn anh
Second speaker: You’re welcome.
Chào mừng bạn.
3.3. Hội thoại 3
First speaker: Excuse me. Could you tell me if I am on the right road for Thane?
Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết nếu tôi đang đi đúng đường đến Thane?
Second speaker: I’m afraid you’re going in the wrong direction. You’ll have to go back and take that road.
Tôi e là anh đã đi nhầm đường rồi. Anh nên quay lại và đi đường kia.
First speaker: Thank you very much.
Cảm ơn anh nhiều.
Second speaker: That’s OK.
Không có gì.
3.4. Hội thoại 4
First speaker: Excuse me, do you know where the post office is?
Xin lỗi, bạn có biết bưua điện ở đâu không?
Second speaker: Take this road. Go straight ahead until you reach the crossroads. At the crossroads, turn left. Keep going for another 100 yards. You’ll find the post office on your left.
Đường này, đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn đến ngã tư. Ở ngã tư, rẽ trái. Tiếp tục đi thêm 100 thước nữa. Bạn sẽ tìm thấy bưu điện bên trái.
First speaker: Thank you very much.
Cảm ơn nhiều.
Second speaker: That’s all right.
Không có gì.
3.5. Hội thoại 5
First speaker: Excuse me. Is this the right way for the railway station?
Xin lỗi, đây có phải đường đến ga tàu không ạ?
Second speaker: No, you’re going the wrong way. Take that road. It’s down there.
Không, bạn đi nhầm đường rồi. Phải đi đường kia. Nó ở dưới đó.
First speaker: Thank you.
Cảm ơn bạn.
Second speaker: Welcome.
Chào mừng bạn.




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024