MAKE
make after
(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
make against
bất lợi, có hại cho
make away
vội vàng ra đi
make away with
huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử |lãng phí, phung phí |xoáy, ăn cắp
make back off
trở lại một nơi nào...
make off
đi mất, chuồn, cuốn gói
make off with
xoáy, ăn cắp
make out
đặt, dựng lên, lập |xác minh, chứng minh |hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được |phân biệt, nhìn thấy, nhận ra |(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
make over
chuyển, nhượng, giao, để lại |sửa lại (cái gì)
make up
làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén |lập, dựng |bịa đặt |hoá trang |thu xếp, dàn xếp, dàn hoà |đền bù, bồi thường
make with
(từ lóng) sử dụng
Make
be on the make
1.(thông tục) thích làm giàu
2.đang tăng, đang tiến
3.(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với
make amends for something
đền (bồi thường; đền bù, bù lại) S.T
make as if = make as though
làm như thể, hành động như thể
make beleive
làm ra vẻ , giả vờ
make (as)bold (as) to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
make both ends meet
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền
make free with
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
make friends with S.O
làm bạn (quen) với S.O
make fun of = make game of
đùa cợt, chế nhạo, giễu
make good
thực hiện| giữ (lời hứa)
make haste!
gấp lên!, mau lên!
make a hash of job
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên tệ hại
make hay while the sun shines
tận dụng thời cơ thuận lợi
make hay of
làm đảo lộn, làm rối lên
make head
tiến lên, tiến tới
make head against
kháng cự thắng lợi
make headway
tiến bộ, tiến triển
make oneself at home
tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
make love to someone
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
make little light (nothing) of
coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
make much of
1.lợi dụng nhiều
2. coi trọng
make the most of
tận dụng
make mountains of molehills
việc bé xé ra to
make one's mark
nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng
make merry
vui đùa, chơi đùa; liên hoan
make one's mouth water
làm thèm chảy nước miếng (bọt)
make of mar
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
make ready
chuẩn bị sãn sàng
make room (place) for
nhường chổ cho
make sail
gương buồm, căng buồm
make oneself scarce
lẩn đi, trốn đi
make (a) shift to
tìm phương, tính kế, xoay xở
make too much ado about nothing
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
make a tool of someone
lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
make up one's mind
quết định
make up for lost time
lấy lại thời gian đã mất
make (wage) war on (upon)
tiến hành chiến tranh với
make water
tiểu tiện
make way for
tránh đường cho, để cho qua (nhường đường)
make way
tiến, tiến bộ