Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
11/05/2010 09:05 # 1
Barbie
Cấp độ: 12 - Kỹ năng: 10

Kinh nghiệm: 113/120 (94%)
Kĩ năng: 44/100 (44%)
Ngày gia nhập: 08/12/2009
Bài gởi: 773
Được cảm ơn: 494
Make+...=???


MAKE

make after
(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi

make against
bất lợi, có hại cho

make away
vội vàng ra đi

make away with
huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử |lãng phí, phung phí |xoáy, ăn cắp

make back off
trở lại một nơi nào...

make off
đi mất, chuồn, cuốn gói

make off with
xoáy, ăn cắp

make out
đặt, dựng lên, lập |xác minh, chứng minh |hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được |phân biệt, nhìn thấy, nhận ra |(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển

make over
chuyển, nhượng, giao, để lại |sửa lại (cái gì)

make up
làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén |lập, dựng |bịa đặt |hoá trang |thu xếp, dàn xếp, dàn hoà |đền bù, bồi thường

make with
(từ lóng) sử dụng

 

 Make


be on the make
1.(thông tục) thích làm giàu
2.đang tăng, đang tiến
3.(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với

make amends for something
đền (bồi thường; đền bù, bù lại) S.T

make as if = make as though
làm như thể, hành động như thể

make beleive
làm ra vẻ , giả vờ

make (as)bold (as) to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)

make both ends meet
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền

make free with
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo

make friends with S.O
làm bạn (quen) với S.O

make fun of = make game of
đùa cợt, chế nhạo, giễu

make good
thực hiện| giữ (lời hứa)

make haste!
gấp lên!, mau lên!

make a hash of job
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên tệ hại

make hay while the sun shines
tận dụng thời cơ thuận lợi

make hay of
làm đảo lộn, làm rối lên

make head
tiến lên, tiến tới

make head against
kháng cự thắng lợi

make headway
tiến bộ, tiến triển

make oneself at home
tự nhiên như ở nhà, không khách sáo

make love to someone
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai

make little light (nothing) of
coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến

make much of
1.lợi dụng nhiều
2. coi trọng

make the most of
tận dụng

make mountains of molehills
việc bé xé ra to

make one's mark
nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng

make merry
vui đùa, chơi đùa; liên hoan

make one's mouth water
làm thèm chảy nước miếng (bọt)

make of mar
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

make ready
chuẩn bị sãn sàng

make room (place) for
nhường chổ cho

make sail
gương buồm, căng buồm

make oneself scarce
lẩn đi, trốn đi

make (a) shift to
tìm phương, tính kế, xoay xở

make too much ado about nothing
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên

make a tool of someone
lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai

make up one's mind
quết định

make up for lost time
lấy lại thời gian đã mất

make (wage) war on (upon)
tiến hành chiến tranh với

make water
tiểu tiện

make way for
tránh đường cho, để cho qua (nhường đường)

make way
tiến, tiến bộ

 

 






Sức mạnh nằm trong tay ta


 
Các thành viên đã Thank Barbie vì Bài viết có ích:
11/05/2010 10:05 # 2
siunhan
Cấp độ: 1 - Kỹ năng: 2

Kinh nghiệm: 8/10 (80%)
Kĩ năng: 7/20 (35%)
Ngày gia nhập: 11/05/2010
Bài gởi: 8
Được cảm ơn: 17
Phản hồi: Make+...=???


ở từ điển nào vậy barbie



 
11/05/2010 15:05 # 3
Barbie
Cấp độ: 12 - Kỹ năng: 10

Kinh nghiệm: 113/120 (94%)
Kĩ năng: 44/100 (44%)
Ngày gia nhập: 08/12/2009
Bài gởi: 773
Được cảm ơn: 494
Phản hồi: Make+...=???


Sưu tầm
nhặt lượm
rùi hỏi quanh
Mới được chừg ấy





Sức mạnh nằm trong tay ta


 
29/01/2011 14:01 # 4
lovely_cat
Cấp độ: 2 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 5/20 (25%)
Kĩ năng: 8/10 (80%)
Ngày gia nhập: 06/01/2011
Bài gởi: 15
Được cảm ơn: 8
Phản hồi: Make+...=???


hữu ích ghê á :)



£øv€£¥ Çå†
Rác cũn chỉ là rác mà thui...

 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024