824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường (Phần 1) bao gồm danh sách từ vựng tiếng anh cơ bản liên quan chuyên xây dựng – kiến trúc – cầu đường – giao thông giúp các bạn tự tin khi giao tiếp, đọc hiểu, viết báo cáo...liên quan các vấn đề về xây dựng – kiến trúc – cầu đường – giao thông.
1
|
abraham's cones
|
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
|
2
|
accelerator
|
(earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
|
3
|
acid-resisting concrete
|
bê tông chịu axit
|
4
|
actual load
|
tải trọng thực, tải trọng có ích
|
5
|
additional load
|
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
|
6
|
aerated concrete
|
bê tông xốp/ tổ ong
|
7
|
after anchoring
|
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
|
8
|
agglomerate-foam conc.
|
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
|
Các bạn tải về xem tiếp nhé
Link : https://www.fshare.vn/file/VXQNSQYFZDMO