Bạn đang học tiếng Nhật để chuẩn bị đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2018 hay đi du học Nhật Bản. Đây chính là nền tảng quan trọng giúp bạn thành công hơn khi đi Nhật làm việc. Trong nội dung bài viết này, JVNET xin chia sẻ đến các bạn một số từ vựng quan trọng khi tra tàu và đi tàu tại Nhật Bản.
Từ vựng khi tra tàu tại Nhật Bản – thực tập sinh đi xuất khẩu lao động Nhật cần biết:
1. 地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm
2. (でんしゃ): tàu điện
3. X線(せん): tuyến tàu X
4. 始発(しはつ):chuyến tàu xuất phát đầu tiên trong ngày
5. 出発(しゅっぱつ):xuất phát
6. 到着(とうちゃく):điểm đến
7. X経由(けいゆ): lộ trình đi qua điểm X
8. 乗り換え(のりかえ):đổi tàu
9. 普通(ふつう):tàu chậm
10.(きゅうこう):tàu nhanh
11. X行き(Xゆき):tàu đi về hướng X (điểm cuối)
12. 特急()とっきゅう):tàu tốc hành
13. 終点(しゅうてん):điểm cuối của tuyến tàu
14. 終電(しゅうでん): chuyến tàu cuối ngày
15.検索(けんさく): tìm kiếm
Từ vựng khi đi tàu – thực tập sinh đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2018 cần biết:
16. 改札口(かいさつぐち):cửa ra vào ga
17. 窓口(まどぐち):quầy bán vé
18. 切符(きっぷ):vé tàu
19. 駅(えき): ga tàu
20. り場(のりば):điểm lên tàu
21. バース亭(てい):điểm chờ xe buýt
22. タクシー乗り場(たくしーのりば):điểm bắt taxi
Từ vựng khi trên tàu – thực tập sinh đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2018 cần biết:
23. 座席(ざせき):chỗ ngồi
24. 指定席(していせき):ghế chỉ định được đặt trước
25.自由席(じゆうせき): ghế tự do
26. 特急券(ときゅうけん):vé đi tàu tốc hành
Việc học tiếng Nhật vô cùng quan trọng và cần thiết đối với những lao động sang làm việc tại Nhật Bản. Vốn tiếng Nhật tốt sẽ giúp người lao động nắm bắt được công việc nhanh hơn và sớm hòa nhập với cuộc sống mới tại Nhật Bản. Không những vậy, những lao động có trình độ tiếng Nhật tốt sau này về nước cơ hội việc làm rất lớn. Chính vì vậy, ngoài thời gian làm việc, bạn hãy chăm chỉ học tiếng Nhật thật tốt nhé.