Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
14/08/2017 10:08 # 1
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


Là nơi công bố điểm học phần bài 6.

Sinh viên phản hồi thông tin để điều chỉnh trước khi công bố.

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 2
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


STT Mã_Sinh_Viên Họ_Lót Tên Ngày_Sinh Giới_Tính Điểm Ghi_Chú
1 1921413606 Nguyễn Tấn Đoàn An 20/1/1995 Nam 8  
2 2121868617 Nguyễn Trường Anh 23/8/1996 Nam 8  
3 2220255211 Trần Thị Kiều Anh 26/4/1998 Nữ 7  
4 2220514974 Phan Thị Vân Anh 13/9/1998 Nữ 7  
5 2220727256 Lê Thị Tú Anh 16/4/1998 Nữ 0  
6 2220863777 Nguyễn Hoàng Vân Anh 28/9/1998 Nữ 8  
7 2220865854 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8/9/1997 Nữ 7  
8 2221863735 Mai Hoàng Anh 12/9/1998 Nam 7  
9 2021713893 Nguyễn Xuân Bắc 29/7/1996 Nam 7  
10 2121126283 Hoàng Như Gia Bảo 20/10/1997 Nam 0  
11 2221865861 Nguyễn Lương Đức Bình 2/1/1997 Nam 7  
12 2120713744 Huỳnh Ngọc Băng Châu 16/4/1997 Nữ 7  
13 2120866679 Lê Thị Băng Châu 5/6/1997 Nữ 7  
14 2121117751 Nguyễn Hoàng Chung 28/2/1997 Nam 7  
15 2220258296 Võ Thị Kim Cúc 21/7/1998 Nữ 6  
16 2220863752 Nguyễn Thục Đan 13/12/1998 Nữ 7  
17 2121869352 Nguyễn Thành Đăng 19/8/1997 Nam 0  
18 2120355369 Lê Thị Thúy Danh 6/2/1996 Nữ 0  
19 2121114137 Lại Tấn Đạt 3/7/1997 Nam 7  
20 2121524712 Bùi Nguyễn Thành Đạt 15/1/1995 Nam 0  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 3
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


21 1921716803 Trần Hồng Gia Đông 5/2/1995 Nam 6  
22 2120866114 Huỳnh Ngọc Phương Dung 28/8/1997 Nữ 7  
23 2220714158 Lê Thị Thùy Dương 26/3/1998 Nữ 7  
24 2021715640 Trần Quang Duy 14/8/1996 Nam 6  
25 2121114103 Lê Hoàng Duy 30/3/1997 Nam 7  
26 2121624231 Lê Nguyễn Hữu Duy 6/11/1997 Nam 7  
27 2221716652 Nguyễn Hoàng Duy 11/7/1998 Nam 0  
28 2220514996 Hoàng Thị Trà Giang 16/8/1998 Nữ 7  
29 2120716965 Nguyễn Thị Thanh 2/7/1997 Nữ 8  
30 2220716674 Phan Thị Thanh 12/2/1998 Nữ 7  
31 2121253842 Lê Hoàng Hải 17/3/1997 Nam 0  
32 2220863818 Lê Gia Hân 24/11/1998 Nữ 0  
33 2220255227 Lê Thị Lệ Hằng 23/8/1998 Nữ 6  
34 2220512674 Võ Thu Hằng 22/12/1998 Nữ 7  
35 2120253793 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 16/1/1996 Nữ 0  
36 1810216124 Nguyễn Trương Mỹ Hảo 28/2/1994 Nữ 7  
37 2121114135 Đinh Văn Hiếu 23/9/1997 Nam 0  
38 2221227773 Võ Minh Hiếu 24/10/1990 Nam 6  
39 1821215696 Nguyễn Hữu Hiệu 28/11/1993 Nam 7  
40 2121119377 Nguyễn Thế Hòa 5/2/1996 Nam 6  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 4
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


41 2121866138 Nguyễn Quang Hoàng 2/1/1997 Nam 7  
42 2221413419 Lê Văn Hoàng 23/3/1995 Nam 7  
43 2227121580 Nguyễn Công Hoàng 15/9/1994 Nam 7  
44 2220512671 Trần Thị Ánh Hồng 29/11/1998 Nữ 3  
45 2220716729 Lê Thị Hồng 10/2/1998 Nữ 7  
46 1811313965 Trần Tuấn Hùng 25/5/1993 Nam 5  
47 2021510705 Lê Quốc Hùng 2/1/1996 Nam 6  
48 2221123522 Nguyễn Mạnh Hùng 25/4/1998 Nam 0  
49 2221515028 Nguyễn Bá Hùng 10/4/1998 Nam 6  
50 2121118973 Nguyễn Hoàng Hưng 30/6/1997 Nam 6  
51 2121158584 Cao Viết Hưng 21/2/1997 Nam 0  
52 2220515030 Lê Thị Thanh Hương 18/12/1997 Nữ 5  
53 2021117485 Võ Trung Huy 13/8/1996 Nam 0  
54 2021415131 Nguyễn Lâm Vũ Huy 2/8/1996 Nam 0  
55 2221865939 Nguyễn Đình Huy 23/1/1998 Nam 6  
56 2221865941 Nguyễn Quang Huy 7/7/1998 Nam 6  
57 2221865943 Đỗ Tuấn Huy 11/1/1998 Nam 6  
58 1921524493 Nguyễn Tân Khang 12/10/1995 Nam 6  
59 2121868979 Trần Lê Hưng Khánh 11/3/1997 Nam 0  
60 2220214379 Trần Thị Khánh 10/1/1998 Nữ 6  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 5
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


61 2221863862 Phan Minh Anh Khoa 10/1/1995 Nam 7  
62 2227121784 Phan Đăng Khoa 2/8/1993 Nam 6  
63 2121116333 Trần Vĩnh Khương 22/3/1997 Nam 5  
64 2221615487 Nguyễn Tuấn Kiệt 19/11/1995 Nam 0  
65 2227121785 Võ Hoàng Kim 15/1/1990 Nam 8  
66 2121114009 Võ Thanh Lâm 29/10/1997 Nam 8  
67 2120114035 Huỳnh Vũ Hạ Lan 24/11/1997 Nữ 8  
68 2220255246 Nguyễn Thị Lan 10/4/1998 Nữ 6  
69 2121159530 Phan Bá Lập 8/10/1997 Nam 7  
70 2220515049 Phan Thị Mỹ Liên 20/10/1997 Nữ 8  
71 2120715682 Trần Hà Mỹ Linh 6/11/1997 Nữ 7  
72 2127611586 Nguyễn Phương Linh 12/10/1994 Nam 6  
73 2220259469 Dương Thị Mỹ Linh 28/11/1998 Nữ 7  
74 2220263390 Nguyễn Thuỳ Linh 1/10/1998 Nữ 7  
75 2220512680 Phạm Thị Linh 1/4/1998 Nữ 7  
76 2220716816 Trần Tú Linh 15/7/1994 Nữ 7  
77 2220865967 Nguyễn Hà Linh 27/5/1996 Nữ 6  
78 2121867590 Nguyễn Tiến Lợi 15/11/1997 Nam 0  
79 2121218484 Hoàng Kim Long 2/10/1997 Nam 7  
80 2020715854 Lê Ngô Khánh Ly 23/9/1996 Nữ 7  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 6
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


81 2220865982 Đỗ Thị Phương Mai 22/10/1998 Nữ 7  
82 2121235966 Nguyễn Quang Minh 14/1/1997 Nam 0  
83 2221522800 Lê Nhật Minh 18/8/1998 Nam 7  
84 2121713657 Nguyễn Thành Nam 24/2/1997 Nam 7  
85 2221719011 Nguyễn Viết Nam 22/5/1997 Nam 0  
86 2220868961 Dương Thị Nga 4/3/1998 Nữ 7  
87 2120258753 Phan Thanh Tiểu Ngân 18/1/1997 Nữ 4  
88 2220515086 Nguyễn Thị Hà Ngân 27/10/1998 Nữ 6  
89 2020253651 Nguyễn Minh Ngọc 12/4/1996 Nữ 8  
90 2220863748 Bùi Phạm Phương Ngọc 21/6/1998 Nữ 7  
91 2220227797 Dương Ngọc Minh Nguyên 7/8/1998 Nữ 8  
92 2220334591 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 26/2/1998 Nữ 8  
93 2027522090 Huỳnh Nguyễn Hạnh Nhân 27/11/1977 Nữ 8  
94 2121154279 Đinh Văn Nhành 22/4/1997 Nam 7  
95 2121529241 Đỗ Tấn Nhật 28/2/1996 Nam 8  
96 2120213454 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhi 24/5/1997 Nữ 8  
97 2220515101 Lưu Thị Oanh Nhi 26/11/1997 Nữ 7  
98 2220724249 Lê Thị Thanh Nhi 25/11/1998 Nữ 7  
99 2226521389 Trần Thị Ý Nhi 13/9/1995 Nữ 7  
100 1921413580 Hồ Quang Ninh 7/2/1994 Nam 0  

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
14/08/2017 10:08 # 7
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: Công bố điểm học phần Phương pháp luận - Bài 6 - Học kỳ hè - Phi 100SA năm 16-17


101 2220714091 Phan Thị Kim Oanh 10/5/1997 Nữ    
102 2021323776 Lê Trung Hồng Phát 8/6/1995 Nam    
103 2121216908 Võ Hữu Phong 6/9/1997 Nam    
104 2221869650 Bạch Hưng Nguyên Phú 29/10/1995 Nam    
105 2220515110 Nguyễn Thị Diễm Phúc 20/10/1998 Nữ    
106 2120863971 Nguyễn Thị Anh Phương 9/9/1997 Nữ    
107 2121118276 Nguyễn Văn Phương 18/3/1997 Nam    
108 2220866046 Đỗ Thị Thu Phương 17/4/1998 Nữ    
109 2021715907 Nguyễn Hữu Minh Quân 13/8/1995 Nam    
110 2221866059 Nguyễn Trọng Sang 13/6/1997 Nam    
111 2220519584 Nguyễn Thị Mỹ Son 10/1/1998 Nữ    
112 2021618304 Lê Minh Sơn 11/4/1996 Nam    
113 2221866062 Nguyễn Hoàng Sơn 21/5/1998 Nam    
114 2020716007 Lê Đình Thảo Sương 31/10/1996 Nữ    
115 2021125815 Lê Minh Sỹ 30/8/1996 Nam    
116 2021414946 Nguyễn Hữu Tài 18/9/1996 Nam    
117 2120428757 Võ Trần Tấn Tài 6/5/1997 Nam    
118 2010713158 Nguyễn Thị Đan Tâm 22/5/1993 Nữ    
119 2120713646 Huỳnh Thị Kim Tâm 14/1/1997 Nữ    
120 2121713705 Hồ Văn Tâm 1/5/1995 Nam    
121 2220515125 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/4/1998 Nữ    
122 2121229816 Nguyễn Xuân Thắng 7/2/1996 Nam    
123 2221866072 Phạm Văn Thắng 8/3/1992 Nam    
124 1921719825 Trần Đoàn Công Thành 13/2/1995 Nam    
125 2021417443 Trương Tấn Thành 3/8/1996 Nam    
126 2120313228 Võ Thu Thảo 15/4/1997 Nữ    
127 2120347970 Ngô Thị Thảo 1/6/1997 Nữ    
128 2120866217 Đinh Phương Thảo 23/9/1997 Nữ    
129 2220518142 Phan Đặng Thanh Thảo 17/12/1998 Nữ    
130 2120718388 Phạm Thị Mai Thi 12/10/1997 Nữ    
131 2221866080 Võ Duy Thuận Thiên 9/6/1997 Nam    
132 2020256902 Lê Thị Kim Thoa 10/12/1996 Nữ    
133 2020715778 Nguyễn Thị Ngọc Thư 4/11/1996 Nữ    
134 2120359799 Nguyễn Quỳnh Thư 21/4/1997 Nữ    
135 2121114036 Nguyễn Cửu Thuận 20/1/1997 Nam    
136 2220729032 Đặng Thị Xuân Thuỷ 29/3/1998 Nữ    
137 2120117130 Nguyễn Xuân Thủy 9/12/1997 Nữ    
138 2220515158 Nguyễn Thạnh Thu Thủy 21/12/1998 Nữ    
139 2220863830 Nguyễn Thị Kim Thủy 6/8/1998 Nữ    
140 2121514908 Nguyễn Văn Tiến 9/1/1997 Nam    
141 1821123994 Bùi Trọng Tín 27/9/1994 Nam    
142 2221659605 Phạm Minh Toàn 6/1/1994 Nam    
143 2220866110 Huỳnh Thị Bảo Trâm 6/5/1997 Nữ    
144 2221435844 Nguyễn Phước Quý Trâm 24/2/1994 Nam    
145 2020327506 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 24/10/1994 Nữ    
146 2020345305 Lê Thị Minh Trang 4/10/1996 Nữ    
147 2120114213 Nguyễn Thị Trang 20/7/1997 Nữ    
148 2120253795 Nguyễn Thị Thảo Trang 22/6/1997 Nữ    
149 2126211627 Phạm Thy Nguyên Trang 6/8/1991 Nữ    
150 2220866119 Lê Thị Trang 26/7/1997 Nữ    
151 2121719766 Lê Tấn Trí 22/10/1996 Nam    
152 2220515176 Đặng Thị Mai Trinh 24/3/1997 Nữ    
153 2121718480 Võ Nguyễn Đắc Trọng 11/9/1997 Nam    
154 2121218379 Bùi Văn Quang Trường 3/1/1997 Nam    
155 2020346990 Đậu Thanh 12/10/1995 Nữ    
156 2121713512 Lê Minh 7/6/1997 Nam    
157 2121627665 Đoàn Minh Tuấn 28/9/1997 Nam    
158 2127211629 Trần Quốc Tuấn 23/11/1987 Nam    
159 2227121786 Lê Minh Tuấn 9/1/1992 Nam    
160 2120713708 Võ Bữu Bích Tuyền 8/7/1997 Nữ    
161 2020714560 Trương Tú Uyên 30/9/1996 Nữ    
162 2220265457 Lê Thị Thu Uyên 6/6/1997 Nữ    
163 2220719332 Nguyễn Thị Kim Uyên 1/1/1998 Nữ    
164 1910117110 Nguyễn Thị Thanh Vân 20/3/1994 Nữ    
165 2120863958 Trần Thị Thúy Vân 28/8/1997 Nữ    
166 2120866260 Bùi Thị Tường Vi 26/2/1997 Nữ    
167 2220255326 Lê Thị Yến Vi 16/8/1998 Nữ    
168 2026522184 Phạm Văn Vinh 18/1/1990 Nam    
169 2121118055 Lưu Văn 19/3/1997 Nam    
170 2121867592 Phan Quan 2/4/1997 Nam    
171 2227121789 Hồ Kinh Vỹ 8/4/1994 Nam    
172 2220717183 Trương Như Ý 8/8/1998 Nữ    
173 2220866158 Bùi Thị Yến 6/12/1998 Nữ    

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024