Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
28/04/2014 09:04 # 1
QuinNguyen
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 41/70 (59%)
Kĩ năng: 27/40 (68%)
Ngày gia nhập: 25/08/2013
Bài gởi: 251
Được cảm ơn: 87
Từ Vựng Tiếng Anh Trong Kinh Doanh, Marketing


  1. Advertising: Quảng cáo
  2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
  3. Benefit: Lợi ích
  4. Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
  5. Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
  6. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
  7. Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
  8. Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu
  9. Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
  10. Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
  11. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
  12. Break-even point: Điểm hoà vốn
  13. Buyer: Người mua
  14. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
  15. Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
  16. Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
  17. Cash rebate: Phiếu giảm giá
  18. Channel level: Cấp kênh
  19. Channel management: Quản trị kênh phân phối
  20. Channels: Kênh(phân phối)
  21. Communication channel: Kênh truyền thông
  22. Consumer: Người tiêu dùng
  23. Copyright: Bản quyền
  24. Cost: Chi phí
  25. Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
  26. Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  27. Culture: Văn hóa
  28. Customer: Khách hàng
  29. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
  30. Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  31. Demand elasticity: Co giãn của cầu
  32. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
  33. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  34. Discount: Giảm giá
  35. Diseriminatory pricing: Định giá phân biệt
  36. Distribution channel: Kênh phân phối
  37. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  38. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
  39. Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
  40. Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
  41. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  42. English auction: Đấu giá kiểu Anh
  43. Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
  44. Exchange: Trao đổi
  45. Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
  46. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
  47. Functional discount: Giảm giá chức năng

 



The more you learn, the more you realize how little you know

Nguyễn Thị Hương Quỳnh (Quin Nguyen)

Email: huongquynh93nthq@gmail.com/nthquynh93@gmail.com


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024