Mã |
Số Hiệu |
Tên môn học |
TC |
Khối lớp |
Ngành học |
Số lượng |
Học kỳ |
Số lượng |
Thứ |
Giờ |
Thứ |
Giờ |
Địa điểm |
Tiến độ |
Ghi chú |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
K18QTM |
TiẾP THỊ |
25 |
1 |
230 |
2 |
123 |
6 |
678 |
713-QT |
9--15 |
|
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
K18QTC |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
65 |
1 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
K18KDN |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
85 |
1 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
K18VQH |
QUAN HỆ QuỐC TẾ |
30 |
1 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
K18DLK |
DU LỊCH KHÁCH SẠN |
25 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18VCD |
CAO ĐẲNG VĂN HÓA DU LỊCH |
35 |
1 |
210 |
2 |
6789 |
|
|
208-PT |
9--17 |
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18XDC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
35 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18XDD |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG |
140 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18QTM |
TiẾP THỊ |
25 |
1 |
245 |
3 |
1234 |
|
|
713-QT |
9--17 |
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18QTH |
QuẢN TRỊ KINH DOANH |
100 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18QTC |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
65 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18QNH |
NGÂN HÀNG |
55 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18KDN |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
85 |
1 |
260 |
4 |
1234 |
|
|
713-QT |
9--17 |
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18KKT |
KẾ TOÁN KiỂM TOÁN |
140 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18VQH |
QUAN HỆ QuỐC TẾ |
30 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18TTT |
HỆ THỐNG THÔNG TIN QuẢN LÝ |
5 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18NAB |
ANH VĂN BIÊN DỊCH |
29 |
1 |
281 |
5 |
1234 |
|
|
713 QT |
9--17 |
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18TMT |
KỸ THUẬT MẠNG |
25 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18TPM |
CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM |
52 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18KNT |
KIẾN TRÚC NỘI THẤT |
25 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18KTR |
KiẾN TRÚC CÔNG TRÌNH |
150 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K17KMT |
KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG |
20 |
3 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18PSUQNH |
|
55 |
1 |
328 |
6 |
1234 |
|
|
713 QT |
9--17 |
|
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18PSUKKT |
|
72 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18PSUQTH |
|
75 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
K18CSUKTR |
|
126 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18QTH |
QuẢN TRỊ KINH DOANH |
100 |
1 |
295 |
5 |
678 |
|
|
713 QT |
9--15 |
|
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18QNH |
NGÂN HÀNG |
55 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18KKT |
KẾ TOÁN KiỂM TOÁN |
140 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18TMT |
KỸ THUẬT MẠNG |
25 |
1 |
270 |
2 |
678 |
|
|
713-QT |
9--15 |
|
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18DLL |
DU LỊCH LỮ HÀNH |
25 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18QCD |
CAO ĐẲNG TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG |
120 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18XCD |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
100 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18TCD |
CAO ĐẲNG TIN |
50 |
1 |
270 |
3 |
678 |
|
|
713-QT |
9--15 |
|
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18KCD |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
140 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18NCD |
CAO ĐẲNG ANH VĂN |
80 |
1 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18PSUQCD |
|
55 |
1 |
115 |
4 |
678 |
|
|
208-PT |
9--15 |
|
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
2 |
K18PSUKCD |
|
60 |
1
|