Trong chế độ kế toán Việt Nam có hệ thống các danh mục chứng từ như sau:
DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
STT
|
TÊN CHỨNG TỪ
|
Số hiệu
|
Phạm vi áp dụng
|
chứng từ
|
DNNN
|
Khác
|
I.
|
LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG
|
|
|
|
1
|
Bảng chấm công
|
01- LĐTL
|
BB
|
HD
|
2
|
Bảng thanh toán tiền lương
|
02-LĐTL
|
BB
|
HD
|
3
|
Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH
|
C03- BH
|
BB
|
BB
|
4
|
Danh sách người lao động hưởng trợ cấp BHXH.
|
C04- BH
|
BB
|
BB
|
5
|
Bảng thanh toán tiền thưởng
|
05- LĐTL
|
BB
|
HD
|
6
|
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
|
06- LĐTL
|
HD
|
HD
|
7
|
Phiếu báo làm thêm giờ
|
07-LĐTL
|
HD
|
HD
|
8
|
Hợp đồng giao khoán
|
08- LĐTL
|
HD
|
HD
|
9
|
Biên bản điều tra tai nạn lao động
|
09- LĐTL
|
HD
|
HD
|
II
|
HÀNG TỒN KHO
|
|
|
|
10
|
Phiếu nhập kho
|
01-VT
|
BB
|
BB
|
11
|
Phiếu xuất kho
|
02- VT
|
BB
|
BB
|
12
|
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
|
03- VT -3LL
|
BB
|
BB
|
13
|
Phiếu xuất vật tư theo hạn mức
|
04- VT
|
HD
|
HD
|
14
|
Biên bản kiểm nghiệm
|
05- VT
|
HD
|
HD
|
15
|
Thẻ kho
|
06- VT
|
BB
|
BB
|
16
|
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ
|
07- VT
|
HD
|
HD
|
17
|
Biên bản kiểm kê vật tư, sản phẩm, hàng hoá
|
08- VT
|
BB
|
BB
|
18
|
Phiếu xuất kho hàng gửi bán đại lý
|
04- XKĐL-3LL
|
BB
|
BB
|
III.
|
BÁN HÀNG
|
|
|
|
19
|
Hoá đơn GTGT
|
01/GTKT- 3LL
|
BB
|
BB
|
20
|
Hoá đơn GTGT
|
01/GTKT- 2LN
|
BB
|
BB
|
21
|
Hoá đơn bán hàng
|
02/GTTT -3LL
|
BB
|
BB
|
22
|
Hoá đơn bán hàng
|
02/GTTT -2LN
|
BB
|
BB
|
23
|
Hoá đơn thu phí bảo hiểm
|
05- BH
|
BB
|
BB
|
24
|
Bảng kê thu mua hàng nông sản, lâm sản, thuỷ sản của
|
04/ GTGT
|
BB
|
BB
|
|
người trực tiếp sản xuất
|
|
|
|
25
|
Bảng thanh toán hàng đại lý ký gửi
|
14- BH
|
HD
|
HD
|
26
|
Thẻ quầy hàng
|
15- BH
|
HD
|
HD
|
IV
|
TIỀN TỆ
|
|
|
|
27
|
Phiếu thu
|
01- TT
|
BB
|
BB
|
28
|
Phiếu chi
|
02- TT
|
BB
|
BB
|
29
|
Giấy đề nghị tạm ứng
|
03- TT
|
HD
|
HD
|
30
|
Giấy thanh toán tiền tạm ứng
|
04- TT
|
BB
|
BB
|
31
|
Biên lai thu tiền
|
05- TT
|
HD
|
HD
|
32
|
Bảng kê vàng bạc, đá quý
|
06- TT
|
HD
|
HD
|
33
|
Bảng kiểm kê quỹ
|
07a -TT
|
BB
|
BB
|
34
|
Bảng kiểm kê quỹ
|
07b- TT
|
BB
|
BB
|
V
|
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
|
|
|
|
35
|
Biên bản giao nhận TSCĐ
|
01-TSCĐ
|
BB
|
BB
|
36
|
Thẻ TSCĐ
|
02-TSCĐ
|
BB
|
BB
|
37
|
Biên bản thanh lý TSCĐ
|
03-TSCĐ
|
BB
|
BB
|
38
|
Biên bản giao nhận TSCĐ sữa chữa lớn hoàn thành
|
04-TSCĐ
|
HD
|
HD
|
39
|
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
|
05-TSCĐ
|
HD
|
HD
|
* Ghi chú: BB: Bắt buộc
HD: Hướng dẫn