Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe ô tô Toyota Fortuner 2021 đầy đủ các phiên bản.
Toyota Fortuner là dòng xe SUV cỡ trung (mid-size SUV) sử dụng chung nền tảng khung gầm (platform) của Toyota Hilux. Fortuner có 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi, sử dụng hệ dẫn động cầu sau (RWD) hoặc 4 bánh chủ động (AWD).
Ở thế hệ mới, Toyota Fortuner đã thay đổi hoàn toàn với diện mạo mới bắt mắt, thể thao hơn, vận hành an toàn và tiện nghi cũng được bổ sung thêm.
Đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc SUV 7 chỗ với Toyota Fortuner gồm: Ford Everest, Hyundai SantaFe, Mitsubishi Pajero Sport, Nissan X-Trail, Chevrolet Trailblazer, KIA Sorento, Honda CR-V, Isuzu mu-X,...
Toyota Fortuner 2021 có 5 màu ngoại thất gồm: Đen, Nâu, Bạc, Xám, Trắng ngọc trai (đắt hơn 8 triệu/xe).
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota Fortuner 2021 cập nhật tháng 7/2021
Phiên bản |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Giá niêm yết
(tỷ VND) |
Giá lăn bánh tạm tính
(tỷ VND) |
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh/TP khác |
Máy dầu |
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 |
Lắp ráp |
0,995 |
1,152 |
1,132 |
1,113 |
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 |
1,080 |
1,248 |
1,226 |
1,207 |
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 Legender |
1,195 |
1,379 |
1,355 |
1,336 |
Toyota Fortuner 2.8 AT 4x4 |
1,388 |
1,598 |
1,570 |
1,551 |
Toyota Fortuner 2.8 AT 4x4 Legender |
1,426 |
1,641 |
1,612 |
1,593 |
Máy xăng |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2 |
Nhập khẩu |
1,130 |
1,305 |
1,282 |
1,263 |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 |
1,230 |
1,418 |
1,394 |
1,375 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota Fortuner (model cũ) cập nhật tháng 7/2021
Phiên bản |
Mẫu xe |
Xuất xứ |
Giá niêm yết
(tỷ VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (tỷ VND) |
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh/TP khác |
Máy dầu |
Toyota Fortuner 2.4 4x2 6MT |
Lắp ráp |
1,033 |
1,194 |
1,173 |
1,154 |
Toyota Fortuner 2.4 4x2 6AT |
1,096 |
1,265 |
1,242 |
1,223 |
Toyota Fortuner 2.8 4x4 6AT |
1,354 |
1,554 |
1,526 |
1,507 |
Máy xăng |
Toyota Fortuner 2.7 4x2 TRD 6AT |
1,199 |
1,380 |
1,356 |
1,337 |
Toyota Fortuner 2.7 4x2 6AT |
Nhập khẩu |
1,150 |
1,325 |
1,302 |
1,283 |
Toyota Fortuner 2.7 4x4 6AT |
1,236 |
1,422 |
1,396 |
1,377 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2021
Thông số |
2.4 4x2 MT |
2.4 4x2 AT |
2.4 4x2 AT Legender |
2.7 4x2 AT |
2.7 4x4 AT |
2.8 4x4 AT |
2.8 4x4 AT Legender |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.545/1.555 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
279 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
29/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1985 |
2000 |
2005 |
1875 |
2140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2605 |
2500 |
2735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
2TR-FE (2.7L) |
1GD-FTV (2.8L) |
Loại xy-lanh |
4 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
2.393 |
2.694 |
2.755 |
Công suất cực đại (hp/rpm) |
147/3.400 |
164/5200 |
201/3.400 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) |
400/1.600 |
245/4.000 |
500/1.600 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
175 |
170 |
175 |
160 |
180 |
Chế độ lái |
Có |
Hộp số |
Số sàn |
Số tự động |
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Loại vành |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
265/65R17 |
265/60R18 |
265/65R17 |
265/60R18 |
Phanh trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
8.65 |
9.05 |
10.21 |
14.62 |
14 |
9.86 |
10.85 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
6.09 |
6.79 |
7.14 |
9.2 |
9.4 |
7.07 |
7.32 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
7.03 |
7.63 |
8.28 |
11.2 |
11.1 |
8.11 |
8.63 |