Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
13/07/2021 15:07 # 1
Patado
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 20/70 (29%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 08/07/2021
Bài gởi: 230
Được cảm ơn: 0
38 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Technology “chinh Phục” Mọi Kì Thi


  • Tổng hợp về từ vựng IELTS mẹo dùng và phương pháp học
     
  • Từ vựng IELTS theo chủ đề


[​IMG]
Từ vựng IELTS chủ đề Technology

  • technological advances ≈ technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
  • people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp
  • to keep in contact with … ≈ to keep in touch with …: giữ liên lạc với
  • loved ones: những người yêu thương
  • as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp
  • technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  • to expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh
  • telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
  • to have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để
  • an internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet
  • to do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
  • to suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội
  • to surf/browse the internet: lướt web
  • to take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác
  • to take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó
  • to interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
  • face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  • online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online
  • to discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực
  • the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống
  • to improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
  • to give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin
  • social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter

>>> Xem thêm: Phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả
>>> Xem ngay: 3000 từ vựng ielts thông dụng nhất theo cấp độ
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Crime

CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG IELTS VÀ BÀI MẪU CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY TẠI ĐÂY




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024