Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
09/01/2017 08:01 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
[Fshare] Từ vựng tiếng Anh về Tết Dương lịch - Tết Âm lịch ở Việt Nam


Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

1. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

  • Before New Year's Eve (n) Tất Niên
  • Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch
  • Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán
  • New Year's Eve (n) Giao Thừa
  • The New Year (n) Tân Niên

2. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

  • Apricot blossom (n) Hoa mai
  • Flowers (n) Các loại hoa/ cây
  • Kumquat tree (n) Cây quất
  • Marigold (n) Cúc vạn thọ
  • Orchid (n) Hoa lan
  • Paperwhite (n) Hoa thủy tiên
  • Peach blossom (n) Hoa đào
  • The New Year tree (n) Cây nêu 
Các bạn tải về xem tiếp nhé!
 
 
Pass: FDTU



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024