TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRUNG TÂM CNPM CSE |
|
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
----------- |
|
----------- |
KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI ĐĂNG KÝ TÍN CHỈ DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA K17
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2012-2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kính gởi: |
|
- Ban Giám Hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các Khoa, Phòng Ban và Trung Tâm Trong toàn Trường |
|
Thực hiện sự chỉ đạo của Ban Giám Hiệu về việc Triển khai đăng ký môn học Học Kỳ II năm học 2012-2013 cho sinh viên khóa K17.
Nay, Trung tâm CNPM CSE thông báo đến các khoa, phòng ban và Trung tâm trong toàn Trường được biết kế hoạch đăng ký tín chỉ như sau: |
TT |
Ngành |
Hệ |
SL
SV |
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
Địa Điểm |
Nhân Sự phụ trách |
1 |
Kỹ thuật Mạng |
ĐH |
16 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
128 |
209 Phan Thanh |
Toàn |
2 |
Công Nghệ Phần Mềm |
ĐH |
66 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
128(ghép)+129 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức |
3 |
Hệ Thống Thông Tin Kinh Tế |
ĐH |
24 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
129 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức |
4 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin |
CĐ |
129 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
14 |
501+502+704 |
K7/25 Quang Trung |
Huy, Vi, Phương |
5 |
Xây dựng DD và CN (K17XDD1 + K17 XDD2) |
ĐH |
119 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
14 |
508+609 |
K7/25 Quang Trung |
Minh Đức, Thuận |
|
Xây dựng DD và CN (K17XDD3) |
ĐH |
59 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
14 |
610+623 |
K7/25 Quang Trung |
Trung, Việt |
|
Xây dựng DD và CN (K17XDD4) |
ĐH |
59 |
20 |
4 |
12/19/2012 |
8 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Vi |
6 |
Xây Dựng Cầu Đường |
ĐH |
67 |
20 |
2 |
12/17/2012 |
18 |
502 |
K7/25 Quang Trung |
Thành(Mạnh Đức) |
7 |
Cao Đẳng Xây Dựng |
CĐ |
236 |
20 |
2 |
12/17/2012 |
18 |
507, 609, 610, 623 |
K7/25 Quang Trung |
Thanh, Vượng, Tùng(Tuấn), Huy, |
8 |
Kiến trúc công trình (K17KTR1) |
ĐH |
52 |
20 |
4 |
12/19/2012 |
14 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Minh |
|
Kiến trúc công trình (K17KTR2) |
ĐH |
52 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
8 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Thuận |
|
Kiến trúc công trình (K17KTR3) |
ĐH |
52 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
14 |
128 |
209 Phan Thanh |
Vi |
|
Kiến trúc công trình (K17KTR4) |
ĐH |
52 |
20 |
6 |
12/21/2012 |
8 |
128 |
209 Phan Thanh |
Thanh |
9 |
Cao Đẳng Đồ Họa |
CĐ |
42 |
20 |
4 |
12/19/2012 |
18 |
128 |
209 Phan Thanh |
Toàn |
10 |
Điện Tử viển thông |
ĐH |
43 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
18 |
128 |
209 Phan Thanh |
Thanh |
11 |
Cao Đẳng Điện Tử Viễn Thông |
CĐ |
44 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
18 |
129 |
209 Phan Thanh |
Duy |
12 |
Công Nghệ và Kỹ Thuật Môi Trường |
ĐH |
22 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
18 |
605 |
209 Phan Thanh |
Thuận |
13 |
Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp |
ĐH |
153 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
14 |
610+623+704 |
K7/25 Quang Trung |
Minh, Thuận, Thanh |
14 |
Quản Trị Kinh Doanh Marketing |
ĐH |
35 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
14 |
128 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức |
15 |
Tài Chính Doanh Nghiệp (K17QTC1+K17QTC2) |
ĐH |
101 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
8 |
128+129 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức, Minh Đức |
|
Tài Chính Doanh Nghiệp (K17QTC3+K17QTC4) |
ĐH |
101 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
18 |
128+129 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức, Toàn |
16 |
Ngân Hàng |
ĐH |
252 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
8 |
501+508+609
+610+623+704 |
K7/25 Quang Trung |
Huy(Duy,)Trâm, Toàn, Việt(Vượng), Vi, Tùng(Phương ) |
17 |
Cao Đẳng Tài Chính Ngân Hàng |
CĐ |
357 |
20 |
3 |
12/18/2012 |
18 |
501+502+507
+609+610+623+704 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng, Minh Đức, Huy, Tuấn, Thanh, Duy, Thành(Việt) |
18 |
Kế Toán Kiểm Toán |
ĐH |
274 |
20 |
4 |
12/19/2012 |
18 |
501+507+609
+610+623+704 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng(Tuấn), Huy(Thanh), Thành(Duy), Minh Đức, Mạnh Đức, Vượng |
19 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
ĐH |
180 |
20 |
5 |
12/20/2012 |
18 |
609+610+623+704 |
K7/25 Quang Trung |
Huy, Tuấn, Tùng(Việt), Thành(Mạnh Đức) |
20 |
Cao Đẳng Kế Toán (K17KCD1+K17KCD2) |
CĐ |
100 |
20 |
6 |
12/21/2012 |
18 |
128, 129 |
209 Phan Thanh |
Minh Đức, Vượng |
|
Cao Đẳng Kế Toán (K17KCD3+K17KCD4) |
CĐ |
115 |
20 |
6 |
12/21/2012 |
18 |
501+502 |
K7/25 Quang Trung |
Thuận, Duy |
|
Cao Đẳng Kế Toán (K17KCD5+K17KCD6) |
CĐ |
115 |
20 |
6 |
12/21/2012 |
18 |
507 + 609 |
K7/25 Quang Trung |
Huy, Mạnh Đức |
|
Cao Đẳng Kế Toán (K17KCD7+K17KCD8) |
CĐ |
116 |
20 |
6 |
12/21/2012 |
18 |
610, 623, 704 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng(Việt), Thành(Duy), Tuấn |
21 |
Quản Trị Khách Sạn và Nhà Hàng |
ĐH |
74 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
8 |
507 |
K7/25 Quang Trung |
Huy(Tuấn) |
22 |
Quản Trị Du Lịch Lữ hành |
ĐH |
32 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
8 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Phương |
|
Cao Đẳng Du Lịch (K17DCD1 + K17DCD2) |
CĐ |
128 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
8 |
508+609+610 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng(Việt), Minh, Thuận |
23 |
Cao Đẳng Du Lịch (K17DCD3 + K17DCD4) |
CĐ |
128 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
501+502+508 |
K7/25 Quang Trung |
Vi, Minh Đức, Duy |
24 |
Anh Văn Biên Phiên Dịch |
ĐH |
20 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Thanh |
25 |
Anh Văn Du Lịch |
ĐH |
18 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
ghép 704 |
K7/25 Quang Trung |
Thanh |
26 |
Cao Đẳng Anh Văn |
CĐ |
71 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
507 |
K7/25 Quang Trung |
Huy(Trâm) |
27 |
Công Nghệ Phần Mềm Chuẩn CMU |
ĐH |
21 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
609 |
K7/25 Quang Trung |
Việt |
28 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Chuẩn CMU |
ĐH |
13 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
610 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng |
29 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Chuẩn CMU |
CĐ |
43 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
14 |
623 |
K7/25 Quang Trung |
Thành(Toàn) |
30 |
Quản Trị Kinh Doanh Chuẩn PSU |
ĐH |
38 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
502 |
K7/25 Quang Trung |
Thanh |
31 |
Tài Chính Ngân Hàng Chuẩn PSU |
ĐH |
87 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
507+508 |
K7/25 Quang Trung |
Huy, Minh Đức |
32 |
Cao Đẳng Tài Chính Ngân Hàng Chuẩn PSU |
CĐ |
99 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
508+609+623 |
K7/25 Quang Trung |
Vượng, Tuấn, Tùng |
33 |
Kế Toán (& Kiểm Toán) Chuẩn PSU |
ĐH |
61 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
128 |
209 Phan Thanh |
Mạnh Đức |
34 |
Cao Đẳng Kế Toán PSU |
CĐ |
45 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
129 |
209 Phan Thanh |
Toàn |
35 |
Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn Chuẩn PSU |
ĐH |
31 |
20 |
7 |
12/22/2012 |
18 |
704 |
K7/25 Quang Trung |
Duy |
36 |
Cao Đẳng Du Lịch PSU |
CĐ |
74 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
507 |
K7/25 Quang Trung |
Huy |
37 |
XDDD & CN Chuẩn CSU |
ĐH |
30 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
508 |
K7/25 Quang Trung |
Tùng(Tuấn) |
38 |
Kiến Trúc Chuẩn CSU |
ĐH |
69 |
20 |
CN |
12/23/2012 |
8 |
609+704 |
K7/25 Quang Trung |
Thành(Minh Đức), Việt |
|
Tổng số |
4115 |
|
Hỗ trợ về sắp xếp kế hoạch đào tạo, lịch học, phòng học: Phòng Đào Tạo |
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ về kỹ thuật phần mềm: Trung tâm CNPM CSE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cố vấn cho sinh viên chọn môn học: Giảng viên Khoa chủ quản |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ về mạng, Internet, xử lý server: Trung tâm CNTT CIT |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ về phòng máy tính: Trung tâm thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỗ trợ về bộ đàm (dự kiến 8-10 bộ đàm): Văn Phòng Trường |
|
|
|
|
|
|
|
Kính mong lãnh đạo các Trung tâm, Phòng ban chức năng và các Khoa thông báo đến tận sinh viên và yêu cầu sinh viên tập trung đầy đủ, đúng giờ. Vì đây là quyền lợi của sinh viên, nếu sinh viên không đi đăng ký môn học thì không thể nào học được ở học kỳ 2 năm học 2012-2013 sắp đến.
Đồng thời kính mong lãnh đạo Khoa cử giảng viên đến tận phòng đăng ký để hướng dẫn, tư vấn cho sinh viên chọn môn học.
Xin chân thành cám ơn quý Thầy Cô. |
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, ngày 11 tháng 12 năm 2012 |
|
|
Xét Duyệt của Ban Giám Hiệu |
Phòng Đào Tạo |
Trung tâm CNPM CSE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Lê Nguyên Bảo |
Trương Minh Trí |
Nguyễn Đăng Quang Huy |
|