Có thể bạn chưa biết 20 từ viết tắt Tiếng Anh này. Hãy lưu vào để học và mang sử dụng khi cần nhé!
1. Gonna – (tobe) going to (sẽ)
2. Wanna – want to (muốn)
3. Gotta – (have) got a (có)
4. Gimme – give me (đưa cho tôi)
5. Kinda – kind of (đại loại là)
6. Lemme – let me (để tôi)
7. AKA – also known as (còn được biết đến như là)
8. approx. – approximately (xấp xỉ)
9. appt. – appointment (cuộc hẹn)
10. apt. – apartment (căn hộ)
11. A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
12. D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
13. est. – established (được thành lập)
14. FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
15. FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
16. min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
17. no. – number (số)
18. P.S. – Postscript (Tái bút)
19. tel. – telephone (số điện thoại)
20. vs. – versus (với)