Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
17/11/2017 23:11 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
[Fshare] Tổng hợp Word Form Tiếng Anh đầy đủ


Tổng hợp Word Form Tiếng Anh đầy đủ là tài liệu ôn tập tiếng Anh cực kỳ hữu ích dành cho các bạn ôn tập Word Form với nhiều từ vựng được sắp xếp theo thứ tự ABC giúp các bạn dễ dàng tra cứu khi sử dụng. Sau đây mời các bạn tham khảo.

 

A

 

1

able

(a)

Có năng lực, có khả năng

 

Enable

(v)

Làm cho có thể

 

Ably

(adv)

Một cách có tài

 

Ability

(n)

Năng lực, khả năng

2.

abrupt

(a)

Thình lình, đột ngột

 

Abruptly

(adv)

Thình lình, rời ra

 

abruptness

(n)

Sự bất ngờ

3.

absent

(a)

Vắng mặt

 

Absently

(adv)

Lơ đãng

 

Absentee

(n)

Người vắng mặt

 

Absence

(n)

Sự vắng mặt

4

academy

(n)

Viện hàn lâm, viện triết học

 

Academe

(n)

Học viện, trường đại học

 

Academie

(a)

Thuộc về trường đại học

 

Academicals

(n)

Mũ và áo dài mặc ở đại học

 

Academician

(n)

Viện sĩ

5

access

(v)

Truy cập

 

Access

(n)

Lối vào, đường vào, đến gần

 

Accession

(n)

Gia nhập và

 

Accessible

(a)

Có thể đi vào, tới gần

 

Accessibility

(n)

Sự có thể đến gần

6

Accommodate

(v)

Cung cấp tiện nghi, chỗ ở

 

Accommodation

(n)

Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi

 

Accommodating

(a)

 Hay giúp đỡ, thuận lợi

 

Accommodative

(a)

= accommodating

7

accord

(n)(v)

Đồng tình, đồng lòng

 

Accordance

(n)

Giống nhau, hợp nhau

 

Accordant

(a)

Phù hợp

 

A

 

1

able

(a)

Có năng lực, có khả năng

 

Enable

(v)

Làm cho có thể

 

Ably

(adv)

Một cách có tài

 

Ability

(n)

Năng lực, khả năng

2.

abrupt

(a)

Thình lình, đột ngột

 

Abruptly

(adv)

Thình lình, rời ra

 

abruptness

(n)

Sự bất ngờ

3.

absent

(a)

Vắng mặt

 

Absently

(adv)

Lơ đãng

 

Absentee

(n)

Người vắng mặt

 

Absence

(n)

Sự vắng mặt

4

academy

(n)

Viện hàn lâm, viện triết học

 

Academe

(n)

Học viện, trường đại học

 

Academie

(a)

Thuộc về trường đại học

 

Academicals

(n)

Mũ và áo dài mặc ở đại học

 

Academician

(n)

Viện sĩ

5

access

(v)

Truy cập

 

Access

(n)

Lối vào, đường vào, đến gần

 

Accession

(n)

Gia nhập và

 

Accessible

(a)

Có thể đi vào, tới gần

 

Accessibility

(n)

Sự có thể đến gần

6

Accommodate

(v)

Cung cấp tiện nghi, chỗ ở

 

Accommodation

(n)

Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi

 

Accommodating

(a)

 Hay giúp đỡ, thuận lợi

 

Accommodative

(a)

= accommodating

7

accord

(n)(v)

Đồng tình, đồng lòng

 

Accordance

(n)

Giống nhau, hợp nhau

 

Accordant

(a)

Phù hợp

Các bạn tải về tham khảo nhé!

Link: https://www.fshare.vn/file/QEJ62GVS2LJN




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024