A
– Airplane/ plane/ jet: máy bay
– Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay
– Air sickness bag: túi nôn
– Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
– Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
– Armrest: chỗ gác tay
– Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
– Arrival halls: khu vực đến
B
– Baggage: hành lý
– Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
– Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
– Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
– Boarding pass: thẻ lên máy bay
– Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay
Các bạn tải về tham khảo nhé!
Link: https://www.fshare.vn/file/Y5JZ5GK84NMU