Từ vựng Tiếng Anh về Giáng sinh
Từ vựng Tiếng Anh về Giáng sinh đưa ra 31 từ vựng Tiếng Anh thông dụng về chủ đề Noel, cùng phần phát âm và dịch nghĩa đi kèm, để các bạn luyện tập và bổ sung vốn từ vựng của mình hiệu quả. VnDoc.com mời các bạn tham khảo.
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Winter
|
noun
UK: /ˈwɪn.tər/
US: /ˈwɪn.tə/
|
Mùa đông |
Christmas (Noel)
|
noun
/ˈkrɪs.məs/
UK: /nəʊˈel/
US: /noʊel/
|
Ngày Giáng sinh (Nô-en) |
Bell
|
noun
UK, US: /bel/
|
Chuông |
Carol
|
noun
UK: /ˈkær.əl/
US: /ˈker-əl/
|
Bài hát Giáng sinh |
Santa Claus
(Father Christmas UK
Kris Kringle US)
|
noun
UK: /ˈsæn.təˌklɔːz/
US: /ˈsæn.tə klɑːz/
|
Ông già Nô-en |
Snow
|
noun
UK: /snəʊ/
US: /snoʊ/
|
Tuyết |
Snowflake
|
noun
UK: /ˈsnəʊ.fleɪk/
US: /ˈsnoʊ-fleɪk/
|
Bông tuyết |
Snowman
|
noun
UK: /ˈsnəʊ.mæn/
US: /ˈsnoʊ-mæn/
|
Người tuyết |
|
Link tải về: https://www.fshare.vn/file/8N8ZZRK884ML
Pass giải nén: FDTU
Theo: taimienphi.vn