No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa
|
1
|
abide by
|
tuân theo
|
2
|
ability
|
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
|
3
|
abundant
|
/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa
|
4
|
accept
|
/əkˈsept/, chấp nhận
|
5
|
access
|
/ˈæk.ses/, truy cập
|
6
|
accommodate
|
/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp
|
7
|
accomplishment
|
/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành
|
8
|
accounting
|
/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán
|
9
|
accumulate
|
/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy
|
10
|
accurately
|
chính xác
|
11
|
accustom to
|
quen với
|
12
|
achievement
|
/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được
|
13
|
acquire
|
/əˈkwaɪər/, đạt được
|
14
|
action
|
/ˈæk.ʃən/, hành động
|
15
|
address
|
/əˈdres/, hướng đến
|
16
|
adhere to
|
/ədˈhɪər tuː/, tuân theo
|
17
|
adjacent
|
/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên
|
18
|
adjustment
|
/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh
|
Các bạn ti về tham khảo thêm nhé.
Link: http://www.fshare.vn/file/HWWKT4TL6TBS
Nguồn: vndoc.com