Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
28/07/2016 13:07 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
[Fshare] Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC


No.

Từ vựng

Định nghĩa 

1

abide by

tuân theo

2

ability

/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng

3

abundant

/əˈbʌn.dənt/, thừa mứa

4

accept

/əkˈsept/, chấp nhận

5

access

/ˈæk.ses/, truy cập

6

accommodate

/əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp

7

accomplishment

/əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành

8

accounting

/əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán

9

accumulate

/əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy

10

accurately

chính xác

11

accustom to

quen với

12

achievement

/əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được

13

acquire

/əˈkwaɪər/, đạt được

14

action

/ˈæk.ʃən/, hành động

15

address

/əˈdres/, hướng đến

16

adhere to

/ədˈhɪər tuː/, tuân theo

17

adjacent

/əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên

18

adjustment

/əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các bạn ti về tham khảo thêm nhé.

Link: http://www.fshare.vn/file/HWWKT4TL6TBS

Nguồn: vndoc.com




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024