Các cụm từ thường xuất hiện trong Part 1 TOEIC
1. Observing a match/ a performance Quan sát một trận đấu/ một buổi biểu diễn
2. Opening a drawer Mở một ngăn kéo
3. Reading the newspaper Đọc báo
4. Writing something on the white board Viết lên bảng trắng
5. Lining up at the bus stop Đứng xếp hàng ở bến xe bus
6. Leaning on/against the wall Đứng dựa vào tường
7. Operating heavy machinery Vận hành máy móc nặng
8. Climbing the ladder Trèo lên thang
9. Carrying heavy boxes Mang vác những chiếc hộp nặng
10.Having a meeting/ discussion Có một buổi họp/ cuộc thảo luận
11.Ordering some food from a menu Gọi một vài món ăn từ thưc đơn
12.Organizing some papers Sắp xếp một số giấy tờ
13.Greeting the audience Chào mừng khán giả
14.Packing for a trip Sắp xếp đồ đạc cho môt chuyến đi
15.Parking in the lot Đỗ xe ở bãi gửi xe
16.Examining a store item Kiểm tra hàng hóa trong siêu thị
17.Looking through the window Nhìn qua cửa sổ
18.Playing a musical instrument Chơi một nhac cụ
19.Plugging in a machine Cắm điện cho máy móc
20.Pointing a finger to the monitor Chỉ một ngón tay vào màn hình
21.Reaching for an item/ a book Với tay lấy một đồ vật/ quyển sách
11. Writing down something on the notebooks Viết vào sổ ghi chép
12. Looking at a painting/ a picture on the wall Ngắm một bức tranh trên tường
13. Giving a presenttion Đang thuyết trình
14. Painting a picture Vẽ một bức tranh
15. Holding a pen on the left hand Cầm một chiếc bút ở tay trái
16. Waving hands Vẫy tay
17. Looking for a place to sit Tìm chỗ ngồi
18. Reading a sign Đọc một thông báo
19. Rearranging the furniture Sắp xếp đồ đạc
20. Stop at the intersections Dừng ở đường giao nhau
21. Pulling a cart Kéo một giỏ hàng
22. Pushing a cart Đẩy một giỏ hàng
22.Waiting to enter the art museum Chờ để vào bảo tàng nghệ thuật
23.Making some photocopies Phô tô một và tài liệu
24.Hanging clothes on the racks Treo quần áo lên móc
25. Serving drinks/ beverages/ food Phục vụ đồ uống/ đồ tráng miệng/ đồ ăn
26. Setting the table Dọn bàn trước bữa ăn
27. Making some purchase Đang thực hiện mua hàng
28. Passing a box to another Chuyển một chiếc hộp cho ai
29. Putting a key into a lock Đặt chìa khóa vào ổ khóa
30. Putting on sweaters Mặc áo len
31. Shaking hands Bắt tay
32. Using the public telephone Sử dụng điện thoại công cộng
33. Signing some forms Ký vào mẫu đơn
34. Working on a project together Cùng nhau thảo luận một dự án
35. Paying for an item Trả tiền cho một món hàng
36. Turning the page Lật trang sách
37. Typing on the keyboard Đánh máy vi tính
38. Taking a break Đang nghỉ giải lao
39. Pedaling down the street Đạp xe xuống đường phố
40. Tying up the ropes Cột chặt sợi dây thừng
41. Folding/ Unfolding a map Gấp/ Mở bản đồ
42. Getting off the train Xuống tàu
43. Relaxing outdoors Thư giãn ngoài trời
44. Removing the coat Cởi áo khoác
45. Piling some books on the shelves Chồng một số quyển sách lên kệ
46. Piloting a boat out to the sea Dẫn tàu ra biển
47. Planting some trees in front of the store Trồng cây phía trước cửa hàng
48. Using a bank machine Sử dụng máy rút tiền
49. Sweeping/ cleaning the house Quét dọn nhà cửa
50. Waiting at the counter Chờ ở quầy thu ngân
51. Swimming in a lake Bơi trong hồ
52. Posting a notice on the window Dán một thông báo lên cửa sổ
53. Pouring water into glasses/ into a cup Rót nước vào ly
54. Waiting to board the bus Chờ để lên xe bus
55. Preparing food in the kitchen Chuẩn bị đồ ăn trong nhà bếp
56. Speaking into a microphone Nói bằng micro
57. Posing for a picture Sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
58. Looking into each other’s eyes Nhìn vào mắt nhau
59. Polishing a window Đánh bóng cửa sổ
60. Staring at a screen Nhìn chằm chằm vào màn hình
61. Focusing on the book Chăm chú nhìn vào quyển sách
62. Paying a restaurant bill Trả tiền cho hóa đơn
63. Reparing a machine Sửa máy móc
64. Trying on a skirt Thử một chiếc váy
65. Rowing a boat Chèo thuyền
66. Walking along the street Đi bộ dọc đường phố
67. Taking a dish out of the oven Lấy đĩa ra khỏi lò nướng
68. Taking a nap on the bench Ngủ trên ghế dài
69. Wrting on a piece of paper Viết trên một mẩu giấy
70. Resting on the grass Thư giãn trên bãi cỏ
71.Watching the television Xem TV
72. Taking on the phone Nói chuyện điện thoại
73. Sitting around a table Ngồi quanh chiếc bàn
74. Sitting in a circle Ngồi thành vòng tròn
75. Reviewing some documents Xem xét tài liệu
76. Riding a bicycle Đạp xe
77.Washing the dishes Rửa bát đĩa
78. Strolling along the path Đi dạo trên đường
79. Watering a plant Tưới cây
80. Wearing a helmet Đội mũ bảo hiểm
81. Weighing some fruits Cân hoa quả
82. Sipping some water Uống từng ngụm nước
83. Working at a desk Làm việc ở bàn làm việc
84. Sitting by a box Ngồi gần môt cái hộp
85. Sitting across from each other Ngồi gần nhau
86. Be hanging on the wall (được) treo ở trên tường
87. Be empty Trống rỗng
88. Be piled up on the desk Xếp thành chồng ở trên bàn
89. Be getting crowded Trở lên đông đúc
90. Be full of traffic (đường xá) đông đúc, nhiều xe cộ
91. Be being under construction Đang trong quá trình xây dựng
92. Be set up for a conference Được sắp xếp chuẩn bị cho cuộc họp
93. Has been left open (cửa) được để mở
94. Be stacked up on each other Được xếp chồng lên nhau
95. Be being seated Đang được xếp chỗ (trng nhà hàng)
96. Be planted along the road (Cây cối) được trồng dọc đường phố
97. Be being painted Đang được sơn sửa
98. Be on display Đang được trưng bày
99. Be arranged on the shelves Được sắp xếp trên giá
100. Has been occupied (bàn ghế) đã có người ngồi
NGUỒN: FB Mia Bui