Increase, decline, fluctuate, reach a peak, significant... là những từ cần dùng khi miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1.
Với kỹ năng viết trong IELTS, người thi sẽ cần hoàn thành hai phần (Task 1 và Task 2) trong 60 phút, trong đó thời gian nên dành cho phần đầu tiên là 20 phút. Cụ thể hơn, đề thi IELTS yêu cầu thí sinh phân tích số liệu được minh họa trong các loại biểu đồ như Line graph (biểu đồ đường), Bar chart (biểu đồ cột), Pie chart (biểu đồ tròn), Table (bảng), Map (bản đồ), Process (quá trình) hay Mixed charts (biểu đồ kết hợp).
Để đáp ứng yêu cầu của bài thi này, cuốn sách Hướng dẫn tự học IELTS Writing Task 1 được biên soạn bởi đội ngũ IELTS Fighter đã thống kê những từ ngữ miêu tả xu hướng có thể áp dụng vào phân tích và so sánh số liệu mà người thi cần nắm được như sau:
Ngôn ngữ miêu tả xu hướng
Xu hướng
|
Động từ
|
Danh từ
|
Xu hướng tăng
|
increase
rise
grow
go up
|
increase
rise
growth
upward trend
|
Xu hướng giảm
|
decrease
fall
drop
decline
|
decrease
fall
drop
decline
|
Xu hướng tăng giảm bất thường
|
fluctuate
|
fluctuation
|
Xu hướng ổn định
|
Stabilize
Remain/stay unchanged
|
Stability
|
Đạt mức cao nhất
|
Reach a peak
Peak at
Reach/hit the highest point
|
Đạt mức thấp nhất
|
Reach a bottom
Reach/hit the lowest point
|
Ngôn ngữ miêu tả tốc độ thay đổi
Nghĩa
|
Tính từ
|
Trạng từ
|
Thay đổi nhiều, đáng kể, nhanh và rõ ràng
|
Dramatic
Sharp
Considerable
Significant
Rapid
|
Dramatically
Sharply
Considerably
Significantly
Rapidly
|
Thay đổi ít, không đáng kể
|
Slight
Slow
Gradual
|
Slightly
Slowly
Gradually
|