Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
22/07/2021 09:07 # 1
Patado
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 20/70 (29%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 08/07/2021
Bài gởi: 230
Được cảm ơn: 0
Bộ Từ Vựng Ielts Ăn Điểm Chủ Đề Travel & Tourism


Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
Từ vựng IELTS chủ đề Business

[​IMG]
 

  • travel abroad = travel to a foreign country: đi du lịch nước ngoài
  • go sight-seeing: đi tham quan
  • a great way to relax and reduce stress: một cách tuyệt vời để xả hơi và giảm căng thẳng
  • have the opportunity to: có cơ hội làm gì
  • experience different cultures and traditions: trải nghiệm những nền văn hóa và truyền thống khác nhau
  • learn a new language: học một ngôn ngữ mới
  • broaden our horizons: mở rộng tầm mắt của chúng ta
  • learn useful skills: học được những kỹ năng hữu ích
  • play an important role in…: đóng 1 vai trò quan trọng trong…
  • create more job opportunities for local people: tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân địa phương
  • improve living standards: cải thiện mức sống
  • high living costs: chi phí cuộc sống cao
  • pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
  • destroy natural habitats: phá hủy môi trường sống tự nhiên
  • the loss of traditional cultures: việc mất đi các văn hóa truyền thống
  • cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
  • popular tourist destinations = famous tourist attractions: những điểm đến du lịch phổ biến
  • attract millions of tourists: thu hút hàng triệu khách du lịch
  • boost economy: thúc đẩy kinh tế
  • see spectacular landscapes, wildlife and plants: chiêm ngưỡng những khung cảnh tuyệt vời, động thực vật hoang dã
  • bring a wide range of benefits: mang tới rất nhiều lợi ích
  • cause damage to…: gây tổn thất cho…
  • tourist = traveler = visitor: du khách
  • traditional jobs and skills: những kỹ năng và công việc truyền thống
  • disappear = die out: biến mất
  • adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
  • culture shock: sốc văn hóa
  • put heavy pressure on the environment: đăt áp lực nặng nề lên môi trường

6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả
Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết
65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment
Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua

CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ Travel & Tourism TẠI ĐÂY NHÉ




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024