Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
14/07/2021 09:07 # 1
Patado
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 20/70 (29%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 08/07/2021
Bài gởi: 230
Được cảm ơn: 0
Note Ngay 20 Từ Vựng Ielts Chủ Đề Science Cực Hay


[​IMG]

Từ vựng IELTS theo chủ đề Science

  • Proof: minh chứng, bằng chứng
  • Experiment: thí nghiệm
  • Gene: gen
  • Genetic Engineering/Modification: kỹ thuật cấy ghép gen
  • Genetically Modified Organisms (GMOs): sinh vật biến đổi gen
  • Clone: nhân bản vô tính
  • Geoengineering: địa kỹ thuật
  • Gain more insight into: hiểu hơn về điều gì
  • Cyber: tất cả những gì liên quan đến máy tính và Internet
  • A side effect: tác dụng phụ
  • High-Tech / Hi-Tech: công nghệ cao
  • The main measure of a country’s progress: thước đo chính cho sự phát triển của một quốc gia
  • Theory: lý thuyết
  • Boost a country’s future development and progress: đẩy mạnh sự phát triển trong tương lai của một quốc gia
  • The advent of modern science: sự xuất hiện của khoa học hiện đại
  • Electrical and computer-based technology: công nghệ điện tử máy tính
  • More streamlined and efficient workplace: nơi làm việc hiệu quả và tiết kiệm
  • Greater efficiency and higher productivity output: hiệu suất công việc tốt hơn và năng suất đầu ra cao hơn
  • Ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
  • Well-rounded education: một nền giáo dụng toàn diện
  • Evolution noun: sự tiến hoá
  • Chemical formula: kí hiệu hoá học
  • Equation: phương trình
  • Comprehend: hiểu được
  • Stand: nổi bật (nổi trội)
  • Universe: vũ trụ
  • Chemical element: nguyên tố hoá học
  • The periodic table: bảng tuần hoàn

>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness
>>> Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising

CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU CHỦ ĐỀ SCIENCE TẠI ĐÂY NHÉ




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024