-
to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
-
to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
-
criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
-
to engage in criminal activities = to take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
-
minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
-
serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay giết người
-
to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
-
to receive prison sentences = to be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
-
life imprisonment: tù chung thân
-
to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
-
to provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
-
to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
-
to be released from prison: được thả/ ra tù
-
rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
-
to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
-
to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
-
security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
-
crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
-
juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
-
innocent people: những người vô tội
-
to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
-
to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
-
potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
-
a sense of safety and security: một cảm giác an toàn và an ninh
Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Education
Ví dụ từ vựng IELTS chủ đề Crime
-
Widespread surveillance in public areas would greatly contribute to crime reduction by deterring potential criminals from engaging in unlawful activities, when they know that security cameras are recording their every move.
Giám sát rộng rãi ở các khu vực công cộng sẽ góp phần rất lớn trong việc giảm tội phạm bằng cách ngăn chặn tội phạm tiềm năng tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp, khi họ biết rằng các camera an ninh đang ghi lại mọi hành động của họ.
Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health & Fitness
-
This helps protect society from any threat and provides people with a sense of safety and security.
Điều này giúp bảo vệ xã hội khỏi mọi mối đe dọa và mang lại cho mọi người cảm giác an toàn và an ninh.
-
Imposing more severe punishments on those who commit driving offences can somehow help increase road safety.
Việc áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên những người phạm luật giao thông có thể một phần nào đó giúp tăng sự an toàn đường bộ.
Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Advertising
CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CRIME TẠI ĐÂY NHÉ