Lĩnh vực trong các bài Speaking rất đa dạng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú để thành thạo sử dụng và nâng cao phần thi của mình. Bài viết này, Patado sẽ giới thiệu bộ từ vựng IELTS Family – đây là một chủ đề vô cùng gần gũi và phổ biến.
Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships
Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021
II. Từ vựng IELTS Family
Về chủ đề gia đình từ vựng Ielts được chia thành 6 nhóm khác nhau dựa vào đặc điểm nổi bật. Hãy lấy giấy bút để lưu lại ngay những từ này nhé!
1. Từ vựng chủ đề gia đình
Family |
/ˈfæməli/ |
gia đình |
Extended family |
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ |
Đại gia đình |
Single-parent family |
/ˈsɪŋgəl–ˈpɛrənt ˈfæməli/ |
Gia đình chỉ có bố/mẹ |
Immediate family |
/ɪˈmidiət ˈfæməli/ |
gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột) |
Nuclear family |
/ˈnukliər ˈfæməli/ |
gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái) |
Extended family |
/ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/ |
gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… ) |
Dysfunctional family |
/dɪˈsfʌŋkʃənəl ˈfæməli/ |
gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…) |
2. Các mối quan hệ
A relative |
/ə ˈrɛlətɪv/ |
người thân trong họ hàng |
Ancestors |
/ˈænˌsɛstərz/ |
tổ tiên |
To be related to |
/tu bi rɪˈleɪtɪd tu/ |
có quan hệ họ hàng |
Distant relative |
/ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ |
họ hàng xa |
Blood relative |
/blʌd ˈrɛlətɪv/ |
có quan hệ ruột thịt |
Descendants |
/dɪˈsɛndənts/ |
con cháu |
Next of kin |
/nɛkst ʌv kɪn/ |
thân nhân gần nhất |
Household |
/ˈhaʊsˌhoʊld/ |
hộ gia đình |
3. Immediate family – Gia đình ruột thịt
Father |
/ˈfɑðər/ |
Ba |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
Parent |
/ˈpɛrənt/ |
Bố mẹ |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh trai |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị gái |
Grandfather |
/ˈgrændˌfɑðər/ |
Ông |
Grandmother |
/ˈgrændˌmʌðər/ |
Bà |
Daughter |
/ˈdɔtər/ |
Con gái |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Spouse |
/spaʊs/ |
Vợ/chồng |
Uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
Bác/ Chú/ Cậu |
Nephew |
/ˈnɛfju/ |
Cháu trai |
Niece |
/nis/ |
Cháu gái |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em |
An only child |
/ən ˈoʊnli ʧaɪld/ |
Con một |
Twin |
/twɪn/ |
Sinh đôi |
Identical twins |
/aɪˈdɛntɪkəl twɪnz/ |
Cặp song sinh giống hệt nhau |
Cousin |
/ˈkʌzən/ |
Anh/ chị/ em họ |
Spouse |
/spaʊs/ |
Vợ/chồng |
Mother-in-law |
/ˈmʌðərɪnˌlɔ/ |
Mẹ chồng/ vợ |
Father-in-law |
/ˈfɑðər–ɪn–lɔ/ |
Bố chồng/ vợ |
Uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
Chú/bác |
Aunt |
/ænt/ |
Cô/dì |
Nephew |
/ˈnɛfju/ |
Cháu trai |
Niece |
/nis/ |
Cháu gái |
Cousin |
/ˈkʌzən/ |
Anh chị em họ |
Offspring |
/ˈɔfˌsprɪŋ/ |
Con cái |
4. Gia đình thông gia (-in-law)