Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi <3
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng) - P1
1
Bản vẽ
図面(ずめん)
2
Bê tông cốt sắt
鉄筋(てっきん)コンクリート
3
Bê tông nhẹ cân
軽量(けいりょう)コンクリート
4
Bục đứng làm việc
足場(あしば)
5
Bức tường
壁(かべ)
6
Bậc thang
階段(かいだん)
7
Cách cấu tạo chịu chấn động
耐震構造(たいしんこうぞう)
8
Cách cấu tạo khó bắt lửa
耐火構造(たいかこうぞう)
9
Cái lỗ
穴(あな)