Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
13/10/2018 08:10 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
Từ vựng chủ đề Travel and Transport


- accident:
+ have an accident: gặp tai nạn 
+ be (involved) in an accident: bị tai nạn
+ do something by accident: vô tình làm việc gì đó
- advance
+ in advance = before: trước, trước thời hạn
+ advance to/ toward a place: tiến về phía, tiến về nơi nào đó
- ahead
+ go straight ahead: đi thẳng
+ go ahead: tiến lên, tiếp tục
+ be head of sth/ sb: đi trước, phía trên ai
- direction: 
+ a change of direction: sự đổi hướng
+ in the direction of sth: theo hướng của cái gì
+ in this/ that direction: theo hướng này/ hướng kia
- head:
+ off the top of your head: nói hay làm điều gì mà không cân nhắc
+ head for/ towards a place: đi về phí
+ head over heels (in love): yêu điên cuồng
- holiday:
+ go on holiday: đi nghỉ mát
+ be on holiday: trong kỳ nghỉ
+ have/ take a holiday: đi nghỉ mát
+ bank holiday: kỳ lễ, ngày lễ chung
- left:
+ go left: đi về bên trái
+ turn left: rẽ trái
+ on the left: ở bên trái
+ on the left-hand side: ở phía bên tay trái
+ in the left-hand corner: ở góc bên tay trái
+ left-handed: thuận tay trái
- route:
+ plan your/ a route: lên lịch
+ take a route: làm theo lịch trình
- sights: 
+ see the sights: ngắm cảnh
- sightseeing:
+ go sightseeing: đi ngắm cảnh
- speed:
+ at high/ full speed: tốc độ cao
+ a burst of speed: vi phạm tốc độ
+ speed limit: tốc độ tối đa
- tour:
+ go on/ take a tour around somewhere: đi thăm đâu đó
+ tour a place: thăm nơi nào đó
+ tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- trip:
+ business trip: đi công tác/ chuyến công du
+ school trip: chuyến đi chơi của trường học
+ go on a trip: đi tham quan
+ take a trip (to a place): đi tham quan đến đâu
- way:
+ lose your way: lạc đường
+ make your way: tìm cách
+ find your way: tìm đường
+ in a way: theo cách
+ on the way: trên đường
+ go all the way to sth: tìm mọi cách để làm gì
+ go all the way to somewhere: tìm mọi cách để đến đâu

/tienganh247.info

 



 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024