1 |
No problem |
nəʊ ˈprɒbləm |
Dễ thôi |
2 |
Not long ago |
nɒt lɒŋ əˈgəʊ |
cách đây không lâu |
3 |
out of order |
aʊt ɒv ˈɔːdə |
Hư, hỏng |
4 |
out of luck |
aʊt ɒv lʌk |
Không may |
5 |
out of question |
aʊt ɒv ˈkwɛsʧən |
Không thể được |
6 |
out of the blue |
aʊt ɒv ðə bluː |
Bất ngờ, bất thình tình |
7 |
out of touch |
aʊt ɒv tʌʧ |
Không còn liên lạc |
8 |
One way or another |
wʌn weɪ ɔːr əˈnʌðə |
Bằng cách này hay cách khác |
Còn nữa
Các bạn tải về tham khảo nhé
Link: https://www.fshare.vn/file/G7CSQ1LM5K2E