No.
|
Từ vựng
|
Định nghĩa
|
1
|
a mail digest
|
bảng tóm tắt thư tín
|
2
|
a telephone message form
|
mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
|
3
|
ability
|
/əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng
|
4
|
active file
|
hồ sơ đang hoạt động
|
5
|
adaptive
|
/əˈdæp.tɪv/, thích nghi
|
6
|
address book
|
sổ ghi địa chỉ
|
7
|
adjusting pay rates
|
điều chỉnh mức lương
|
8
|
administrative assistant
|
trợ lý hành chính
|
9
|
administrative control
|
kiểm tra hành chính
|
Các bạn tải về tham khảo thêm nhé
Link: https://www.fshare.vn/file/HHR1LLWHD8QS