Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
21/10/2015 14:10 # 1
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
CIE496: Đồ án CDIO


Là nơi trao đổi thông tin, thảo luận các nội dung học thuật liên quan đến môn học.



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
21/10/2015 14:10 # 2
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: CIE496: Đồ án CDIO


 

STT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

LỚP

ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

ĐIỂM THI KTHP

 

Chuyên cần

Thực hành & Thực tế

Kiểm tra cuối kỳ

Ghi chú

20.00%

25.00%

55.00%

 

1

172217131

Nguyễn Tuấn

Anh

CIE 496 G

2

2

1

 

2

1821615185

Huỳnh Thanh

Bình

CIE 496 G

9

8

8.5

 

3

172217144

Nguyễn Hữu Lê Cao

Cường

CIE 496 G

9.5

9.5

9.5

 

4

171216235

Phan Công

Đạt

CIE 496 G

9

8

8.5

 

5

172217155

Ngô Văn

Đức

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

6

172217157

Phạm Trung

Đức

CIE 496 G

9

9

9

 

7

172227089

Nguyễn Khắc Hiền

Đức

CIE 496 G

9

7

8.5

 

8

171216247

Trần Minh

Dương

CIE 496 G

9

7

8.5

 

9

171216250

Bùi Duy

CIE 496 G

9

7

8.5

 

10

171216254

Hiền

CIE 496 G

9

7

8.5

 

11

171216258

Nguyễn Thái

Hoàng

CIE 496 G

9

7

8.5

 

12

172217176

Phạm Quốc

Hoàng

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

13

162223390

Huỳnh Thanh

Hưng

CIE 496 G

2

2

1

 

14

171216273

Nguyễn Văn Quốc

Huy

CIE 496 G

9

7

8

 

15

1921612431

Nguyễn Văn

Khánh

CIE 496 G

10

9.5

9.5

 

16

172227088

Võ Anh

Khoa

CIE 496 G

2

2

1

 

17

1921611763

Lê Tấn

Khoa

CIE 496 G

9

8

9

 

18

171216282

Trần Hữu

Lĩnh

CIE 496 G

9

7

8.5

 

19

162213261

Đặng Mai

Long

CIE 496 G

9

8.5

8.5

 

20

171216283

Lê Thành

Long

CIE 496 G

9

8

8.5

 

 


-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
21/10/2015 14:10 # 3
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: CIE496: Đồ án CDIO


STT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

LỚP

ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

ĐIỂM THI KTHP

 

Chuyên cần

Thực hành & Thực tế

Kiểm tra cuối kỳ

Ghi chú

20.00%

25.00%

55.00%

 

21

172217212

Tăng Chí

Na

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

22

172227097

Phạm Xuân

Nam

CIE 496 G

9

7

8.5

 

23

2021610870

Lê Trần

Nghĩa

CIE 496 G

7

6.5

6.5

 

24

172217223

Võ Đình Khôi

Nguyên

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

25

172217230

Võ Doãn Hoàng

Nhật

CIE 496 G

9

9

9

 

26

172227084

Trần Minh

Nhật

CIE 496 G

9

7

8.5

 

27

172217239

Châu Đại

Phong

CIE 496 G

8

7.5

7.5

 

28

171218838

Nguyễn Thọ

Phú

CIE 496 G

9

7

8.5

 

29

2020612898

Hoàng Đức

Phương

CIE 496 G

9

9.5

9.5

 

30

171216318

Phạm Phú

Quang

CIE 496 G

9

7

8

 

31

171216322

Nguyễn Mạnh

Quốc

CIE 496 G

9

8

8.5

 

32

172217255

Phan Nguyễn Thế

Sang

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

33

162213295

Phan Xuân

Sơn

CIE 496 G

9

9

9

 

34

171216335

Ngô Đình

Tăng

CIE 496 G

9

7

8.5

 

35

172217264

Nguyễn Bảo

Thạch

CIE 496 G

9

9

9

 

36

171216342

Nguyễn

Thắng

CIE 496 G

9

7

8

 

37

172217269

Lê Phú

Thắng

CIE 496 G

8

8

8.5

 

38

172217274

Hoàng Viết

Thành

CIE 496 G

10

9.5

9.5

 

39

172217287

Quách Hoàng

Thịnh

CIE 496 G

10

9

9

 

40

172217288

Hứa Huỳnh

Thịnh

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
21/10/2015 14:10 # 4
nqlamdn
Cấp độ: 11 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 17/110 (15%)
Kĩ năng: 19/40 (48%)
Ngày gia nhập: 01/09/2012
Bài gởi: 567
Được cảm ơn: 79
Phản hồi: CIE496: Đồ án CDIO


STT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

LỚP

ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

ĐIỂM THI KTHP

 

Chuyên cần

Thực hành & Thực tế

Kiểm tra cuối kỳ

Ghi chú

20.00%

25.00%

55.00%

 

41

1821614034

Nguyễn Quý

Thọ

CIE 496 G

9

8

8.5

 

42

172217299

Phan Tôn

Tín

CIE 496 G

10

9

9

 

43

171216358

Lê Vĩnh

Toàn

CIE 496 G

9

7

8

 

44

172227073

Nguyễn Văn

Trọng

CIE 496 G

2

2

1

 

45

172218884

Phùng Ngọc

Trúc

CIE 496 G

10

8.5

8.5

 

46

171216367

Mai Thế

Trung

CIE 496 G

9

7

8

 

47

171216378

Lưu Minh

Tuấn

CIE 496 G

9

7

8

 

48

1821613521

Nguyễn Minh

Tuấn

CIE 496 G

9

8

8.5

 

49

172217324

Lê Anh

Văn

CIE 496 G

10

9

9

 

50

171216387

Trịnh Quang

Vĩnh

CIE 496 G

9

7

8

 

51

172217334

Bùi Thạch

Xuyên

CIE 496 G

9

8.5

8.5

 

 



-- Có công mài sắt, có ngày nên kim ---


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024