Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
06/06/2017 21:06 # 1
nhimlee
Cấp độ: 19 - Kỹ năng: 8

Kinh nghiệm: 172/190 (91%)
Kĩ năng: 49/80 (61%)
Ngày gia nhập: 19/09/2014
Bài gởi: 1882
Được cảm ơn: 329
40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán


40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Nếu đang học tiếng Anh kế toán, bạn có thể tham khảo bản tổng hợp từ vựng chuyên ngành thông dụng dưới đây.

Cost of goods sold Giá vốn bán hàng
Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả
Accounting entry Bút toán
Credit Account Tài khoản ghi nợ
Debit Account Tài khoản ghi có
Reserve fund Quỹ dự trữ
Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions Các khoản giảm trừ
Accrued expenses Chi phí phải trả
Sales expenses Chi phí bán hàng
Cash at bank Tiền gửi ngân hàng
Cash in hand Tiền mặt tại quỹ
Sales rebates Giảm giá bán hàng
Cash in transit Tiền đang chuyển
Sales returns Hàng bán bị trả lại
Check and take over nghiệm thu
Short-term borrowings Vay ngắn hạn
Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities Nợ ngắn hạn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho
Net profit Lợi nhuận thuần
Net revenue Doanh thu thuần
Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Liabilities Nợ phải trả
Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business expenditures Chi sự nghiệp
Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán
Gross profit Lợi nhuận tổng
Gross revenue Doanh thu tổng
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính
Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp
Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình 
Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ
Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn: vnexpress.net



cuộc sống là 1 chuổi ngày rong chơi, rượt đuổi và phá phách vô đối ^^


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024