Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
10/09/2022 11:09 # 1
nguyenhonganh2
Cấp độ: 18 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 15/180 (8%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 09/10/2020
Bài gởi: 1545
Được cảm ơn: 0
Đọ sức iPhone 14 với các đối thủ Android sừng sỏ


Những thành viên iPhone 14 đi kèm chip xử lý khác nhau, tùy thuộc vào phiên bản người dùng lựa chọn. Chúng cũng có các hệ thống camera khác nhau.

Đáng chú ý nhất trong danh sách dòng iPhone 14 chính là dòng iPhone 14 Pro đi kèm màn hình Always On và hỗ trợ tốc độ làm mới lên đến 120 Hz.

 

Đọ sức iPhone 14 với các đối thủ Android sừng sỏ - 1
 

 

Nếu cảm thấy tò mò về việc liệu những chiếc iPhone mới này sẽ ra sao khi so sánh với các điện thoại nặng ký trên thế giới Android, dưới đây là bảng so sánh các mẫu iPhone mới với các điện thoại Pixel 6 Pro (sắp được thay thế), Galaxy S22 Ultra và OnePlus 10T.

 

iPhone 14

iPhone 14 Pro

OnePlus 10T

Galaxy S22 Ultra

Pixel 6 Pro

Giá khởi điểm

799 USD

999 USD

649 USD

1.199 USD

899 USD

Hệ điều hành

iOS 16

iOS 16

Android 12

Android 12

Android 13

Màn hình

OLED 6,1 inch (2532 x 1170)

OLED 6,1 inch (2556 x 1179)

OLED 6,7 inch (1920 x 1080)

OLED 6,8 inch (3088 x 1440)

OLED 6,7 inch (3120 x 1440)

Tốc độ làm mới

60Hz

120Hz

120Hz

120Hz

120Hz

Always On

Không

Kích thước

71,5 x 146,7 x 7,8mm

71,5 x 147,5 x 7,85mm

75,4 x 163 x 8,8mm

77,9 x 163,3 x 8,9mm

75,9 x 163,9 x 8,9 mm

Trọng lượng

172g

206g

204g

229g

210g

Pin

20 giờ phát lại video

Cho thời lượng pin cả ngày

Thời lượng pin trung bình hơn 24 giờ

24 giờ sử dụng pin

Thời lượng trung bình khoảng một ngày

Sạc không dây

Không

Sạc nhanh

Chip

A15 Bionic

A16 Bionic

Snapdragon 8+ Gen 1

Snapdragon 8 Gen 1

Google Tensor

RAM

Chưa rõ

Chưa rõ

8GB, 12GB hoặc 16 GB

8GB hoặc 12GB

12GB

Bộ nhớ trong

128GB, 256GB, 512GB

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

128GB, 256GB

128GB, 256GB, 512GB, 1TB

128GB, 256GB, 512GB

Cổng sạc

Lightning

Lightning

USB-C

USB-C

USB-C

Camera sau

Rộng 12 MP, siêu rộng 12 MP

Rộng 48 MP, siêu rộng 12 MP, tele 12 MP

Rộng 50 MP, siêu rộng 8 MP, macro 2 MP

Rộng 108 MP, siêu rộng 12 MP, 2 camera tele 10 MP

Rộng 50 MP, siêu rộng 12 MP, tele 48 MP

Camera trước

12 MP

12 MP

16 MP

40 MP 11,1 MP

Sinh trắc học

Mở khóa bằng Face ID

Mở khóa bằng Face ID

Cảm biến vân tay trong màn hình

Nhận dạng khuôn mặt, cảm biến vân tay trong màn hình

Cảm biến vân tay trong màn hình

Wi-Fi 6

SOS vệ tinh

Không

Không

Không

Xếp hạng IP

IP68

IP68

IP54

IP68

IP68

Hai SIM

Có, eSIM kép, không có khay SIM

Có, eSIM kép, không có khay SIM

Có, với eSIM

Có, với eSIM

Có, với eSIM

 

Nguồn: https://nongthonviet.com.vn/



Mr. HONG ANH


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024