Short vowel /ɒ/ (Nguyên âm ngắn /ɒ/)
Short vowel /ɒ/
Nguyên âm ngắn /ɒ/
Introduction
Cách phát âm: Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi, phát âm tròn môi.
/ɒ/ is a short vowel sound.
To make this sound, round your lips a little.
The front of your tongue is low and towards the back of your mouth.
It's pronounced/ɒ/.../ɒ/.
Dog /dɒg/
Box /bɒks/
Job /dʒɒb/
Cost /kɒst/
Clock /klɒk/
|
Hobby /'hɒbi/
Coffee /'kɒfi/
Sorry /'sɒri/
Doctor/ˈdɒktə(r)/
Impossible /ɪmˈpɒsəbl/
|
John’s gone to the shops.
/dʒɒnz gɒn tə ðə ʃɒp/
Have you got a lot of shopping?
/hæv ju gɒt ə lɒt əvˈʃɒpɪŋ/
I took my dog for a long walk in the park.
/aɪ tʊk maɪ dɒg fə(r) ə lɒŋ wɒlk ɪn ðə pɑːk/
She said the coffee wasn’t very good, but I thought it was.
/ʃi sed ðə 'kɒfi ˈwɒznt 'veri gʊd bət aɪ θɔːt ɪt wɒz/
Mary took the wrong bus and got lost yesterday.
/'meri tʊk ðə rɒŋ bʌs ən gɒt lɒst ˈjestədeɪ/
|
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
shot |
/ʃɒt/ |
|
đạn, viên đạn |
lock |
/lɒk/ |
|
khóa |
cot |
/kɒt/ |
|
cái lán, nhà tranh |
pot |
/pɒt/ |
|
cái bình, lọ |
shock |
/ʃɒk/ |
|
sự tổn thương, sốc |
top |
/tɒp/ |
|
đỉnh cao |
box |
/bɒks/ |
|
cái hộp |
block |
/blɒk/ |
|
khối, tảng |
body |
/ˈbɒdi/ |
|
thân thể, thể xác |
lot |
/lɒt/ |
|
nhiều |
odd |
/ɒd/ |
|
lặt vặt, linh tinh |
hop |
/hɒp/ |
|
bước nhảy ngắn, nhảy lò cò |
comma |
/ˈkɒmə/ |
|
dấu phẩy |
rob |
/rɒb/ |
|
ăn trộm, cướp đoạt |
robbery |
/ˈrɒbəri/ |
|
vụ trộm |
stop |
/stɒp/ |
|
dừng lại |
Identify the vowels which are pronounce /ɒ/(Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ɒ/)
"o" thường được phát âm là /ɒ/ trong một số trường hợp
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
dog |
/dɒg/ |
|
con chó |
stop |
/stɒp/ |
|
dừng lại |
bottle |
/'bɒtl/ |
|
cái chai |
bother |
/ˈbɒðəʳ/ |
|
làm phiền, quấy rầy |
dolmen |
ˈdɒlmen/ |
|
mộ đá (khảo cổ học) |
|
|