Năm 1 - học kỳ 1 Mã môn Tên Môn
Số tín chỉ Cụ thể Mã (chuyên)Ngành Số hiệu môn
ENG 101 Anh ngữ sơ cấp 1 2 ART 111 Foundation design studio
4 ARC 111 Hình họa 1 2 CS 101 Tin học đại cương 3 2+1 CHE 100 Hóa học đại cương cơ sở 1 Tổng cộng
12 Năm 1 - học kỳ 2 Mã môn Tên môn Số Tín chỉ Cụ thể Mã(chuyên)Ngành Số hiệu môn ENG 102 Anh ngữ sơ cấp 2 2 COM 101 Nói & trình bày tiếng Việt
2 MTH
103 Toán cao cấp A1
3 2+1 CS 201 Tin học ứng dụng
3 2+1 DMS 221 CorellDraw & Adobe lllustrator 3 CS 100 Giới thiệu về khoa học máy tính
1 ART 151 Vẽ mỹ thuật 1 2 ART 205 Design Creatuvity & Cognition 2 Tổng cộng 18 Năm 2 - học kỳ 1 Mã môn Tên môn Số tín chỉ
Cụ thể Mã (chuyên)Ngành Số hiệu môn
ENG 201 Anh ngữ trung cấp 1 2 AES 251 Đại cương mỹ học
3 PHY 101 Vật lý đại cương
3 2+1 DMS 231 Adobe Photoshop 3 CS 211 Lập trình cơ sở 4 3+1 ART 203 Typography 2 ART 201 Vẽ mỹ thuật 2 2 Tổng cộng 19 Năm 2 - học kỳ 2 Mã môn Tên môn Số tín chỉ Cụ thể Mã (chuyên)Ngành Số hiệu môn
DMS 271 Game design & Develepment studio 3 ART 221 Photography
2 COM
102 Viết tiếng Việt 2 NTH 104 Toán cao cấp A2 4 3+1 IS 301 Cơ sở dữ liệu 3 CS 311 Lập trình hướng đối tượng 4 3+1 Tổng cộng 18 Năm 3 - học kỳ 1 Mã môn Tên môn Số tín chỉ Cụ thể Mã (chuyên)Ngành Số hiệu môn DMS 341 3D Modelling $ Animations
3 ART 341 Brand design studio 3 LAW 201 Pháp luật đại cương 2 CS 252 Mạng máy tính 3 AES 270 di sản mỹ thuật thế giới & Việt Nam 2 IS 384 Kỹ thuật thương mại điện tử 3 2+1 PHI 161 Nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác - Lênin 2 Tổng cộng 18 Năm 3 - học kỳ 2 Mã môn Tên môn Số tín chỉ Cụ thể Mã (chuyên)Ngành Số hiệu môn DHS 371 Game design & Development studio
3 CS 313 Flash, Dreamweaver & CSS/CSS 3 2+1 DTE 302 Kỹ năng xin việc 2 DMS 365 Video & Audio Fundamentals 3 POS 361 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2 HIS 361 Đường lối cách mạng của Đảng 3 CS 348 Thực tập tốt nghiệp 3 Tổng cộng 19