Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
06/01/2017 09:01 # 1
nguyenthuongtra
Cấp độ: 28 - Kỹ năng: 7

Kinh nghiệm: 154/280 (55%)
Kĩ năng: 38/70 (54%)
Ngày gia nhập: 17/09/2015
Bài gởi: 3934
Được cảm ơn: 248
[Fshare] 50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán quản trị


Các nhân viên đang hoạt động trong ngành kế toán sẽ không biết mình đã và đang bỏ lỡ rất nhiều cơ hội để trở thành một nhà quản lý giỏi khi bạn có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng anh. Vậy còn chờ gì mà không nâng cao khả năng tiếng anh chuyên ngành kế toán quản trị ngay bây giờ cùng với các tài liệu bổ ích của chúng tôi.

- Accounting: Kế Toán

- General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

- Assets: Tài sản

- Corporate income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp

- Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính

- Financial ratios: Chỉ số tài chính

- Long-term borrowings: Vay dài hạn

- accounting equation: phương trình kế toán

- auditing: kiểm toán

- expenses: Chi phí

- Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình

- Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

- dividends: cổ tức

- certified public accountant (CPA): Kế toán viên công chứng (CPA)

- Issued capital: Vốn phát hành

- Working capital: Vốn lưu động

- Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

- financial accounting: kế toán tài chính

- financial statements: báo cáo tài chính

- Cash discounts: chiết khấu tiền mặt

- Accumulated: Lũy kế

- Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng

- historical cost principle: nguyên tắc giá gốc

(Còn nữa)

Các bạn tải về tham khảo nhé!

Link:  http://www.fshare.vn/file/J72HXYSTIRYD

Pass: FDTU




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024