I. Danh từ cụ thể
A. Đối tượng cụ thể
– le livre que je viens de lire est amusant.
→ Quyển sách mà tôi vừa đọc thì hài hước.
– le papier et les stylos sont dans le tiroir.
→ Giấy và viết mực ở trong ngăn kéo tủ.
B. Mang ý nghĩa thường không đếm được
– l'essence coûte très cher en France.
→ Ờ Pháp xăng rất mắc.
– j'aime la glace, le chocolat et le gâteau.
→ Tôi thích kem, socolat và bánh.
C. Nhóm người hoặc vật
– les ingénieurs sont très intelligents.
→ Các kĩ sư rất thông minh.
– salut les filles.
→ Chào các cô gái.
– arrêtez, les enfants !
→ Tụi nhỏ, dừng lại !
D. Những vấn đề, đối tượng, ngôn ngữ
– il veut étudier la biologie oul'histoire l'année prochaine.
→ Năm tới, anh ấy muốn học sinh học và lịch sử.
– la politique ne m'intéresse pas.
→ Tôi không quan tâm tới chinh trị.
* Ta có thể nói : Je parle français.
E. Những bộ phận trên cơ thể
– je me suis cassé la jambe.
→ Tôi bị gãy chân.
– elle a mal à l'estomac.
→ Cô ấy đau dạ dày.
II. Những danh từ trừu tượng
– c'est la vie !
→ Cuộc sống mà !
– la liberté et l'égalité sont très importantes.
→ Tự do và bình đẳng rất quan trọng.
III. Ngày tháng và thời gian
A. Ngày tháng cụ thể hay đặc biệt
– c'est le 10 septembre.
→ Đó là ngày 10 tháng 9.
– je pars le 25 avril.
→ Tôi khỏi hành vào ngày 25 th
B. Ngày trong tuần và thói quen thường xuyên
– j'étudie le soir.
→ Tôi học bài mỗi buổi tối.
– je visite le musée le samedi.
- Mỗi thứ 7, tôi viếng thăm viện bảo tàng.
PJ'ai visité le musée (un) samedi.
không phải thói quen,
không có mạo từ xác định
C. Khung thời gian chung
– j'y vais la semaine prochaine.
→ Tuần tới tôi sẽ tới đó.
– je suis allé en France l'année dernière.
→ Năm ngoái tôi đã đến Pháp.
|
IV. Danh xưng và tính từ
A. Trường hợp không có tên riêng
– monsieur le président
→ Ngài tổng thống
– bonjour Madame la présidente
→ Xin chào bà tổng thống.
B. Có tên riêng nhưng chỉ khi không nói chuyện với người đó.
– le docteur Degueldre sera à la fête.
→ Bác sĩ Degueldre sẽ ở trong bữa tiệc.
– la jolie Annette va nous rendre visite aujourd'hui.
→ Hôm nay, Annette dễ thương sẽ viếng thăm chúng tôi
* khi nói chuyện với người đó không có mạo từ
– docteur Degueldre, comment allez-vous ?
→ Bác sĩ Degueldre, anh khoẻ chứ ?
V. Đứng trước danh từ chỉ quốc gia
– le Canada est un très grand pays.
→ Canada là một nước lớn.
– j'aime bien la France et les Pays-Bas.
→ Tôi thích Pháp, Hà Lan.
VI. Giá cả, tốc độ / khối lượng
– les pommes de terre coûtent 10 francs le kilo.
→ 10 franc/ 1kilo khoai tây.
– il roule à 115 kilomètres à l'heure.
→ Anh ấy lái xe 115 km/ giờ.
VII. So sánh nhất
– c'est la plus belle ville du monde !
→ Đó là thành phố đẹp nhất thế giới.
– j'ai vendu le livre le moins intéressant.
→ Tôi đã bán quyển sách ít thú vị nhất.
VIII. Đại từ sở hữu
– voici mon livre et voilà le tien.
→ Đây là sách của tôi, kia là sách của bạn.
– j'ai perdu mes clés ; où sont les vôtres ?
→ Tôi đã làm mất chìa khoá của mỉnh, chìa khoá của bạn đâu?
Chỉ một danh từ cụ thể (je vais à la banque) hoặc nói về một danh từ với ý nghĩa chung chung (j’aime la glace). Trong câu nếu có 2 hoặc nhiều hơn 2 danh từ được liệt kê thì mạo từ xác định được sử dụng.
|