Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
25/04/2016 09:04 # 1
buribaby
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 3

Kinh nghiệm: 51/70 (73%)
Kĩ năng: 10/30 (33%)
Ngày gia nhập: 20/04/2016
Bài gởi: 261
Được cảm ơn: 40
Gọi tên tiếng Anh giống đực và cái của động vật


Trong tiếng Anh, con cua là "crab" nhưng con đực và cái lại lần lượt là "jimmy", "jenny".

Ảnh: Oxford Dictionaries.

Ảnh: Oxford Dictionaries.

Thay vì đơn giản thêm tính từ "đực" (male) và "cái" (female) để chỉ giới tính của một loài động vật, tiếng Anh lại sử dụng những danh từ hoàn toàn khác biệt mà người dùng phải học thuộc. Danh sách dưới đây bao gồm gần 30 động vật thường gặp có tên gọi chung khác với tên chỉ giới tính đực, cái. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cách dùng "female" và "male" vẫn được chấp nhận, miễn là người đối diện hiểu điều bạn cần diễn đạt.

Tên động vật Nghĩa Động vật giống cái Động vật giống đực
ant /ant/ con kiến queen /kwiːn/,
worker /ˈwəːkə/
drone /drəʊn/
antelope /ˈantɪləʊp/ linh dương doe /dəʊ/ buck /bʌk/
bear /bɛː/ con gấu sow /soʊ/,
she-bear
boar
camel /ˈkam(ə)l/ lạc đà cow /kaʊ/ bull /bʊl/
caribou /ˈkarɪbu/ tuần lộc doe­ /doʊ/ buck /bʌk/
cat /kat/ con mèo queen /kwiːn/ tom /tɑːm/
chimpanzee /tʃɪmpanˈziː/ con tinh tinh empress /'em.prəs/ blackback /ˈblakbak/
chicken /ˈtʃɪkɪn/: con gà hen /hen/ cock /kɑːk/,
/ rooster /ˈruːstə/
coyote /kɔɪˈəʊti/ chó sói Bắc Mỹ bitch /bɪtʃ/ dog /dɒɡ/
crab /krab/ con cua jenny /ˈdʒɛni/ jimmy /ˈdʒɪmi/
crocodile /'krɒkədʌɪl/ cá sấu cow /kaʊ/ bull /bʊl/
deer /dɪə/ hươu doe /dəʊ/ stag /staɡ/,
buck /bʌk/
dog /dɒɡ/ con chó bitch /bɪtʃ/ dog /dɒɡ/
donkey /ˈdɒŋki/ con lừa jenny /ˈdʒɛni/ jack /dʒak/
dragonfly /'draɡ(ə)nflʌɪ/ con chuồn chuồn queen /kwiːn/ king /kɪŋ/,
drake /dreɪk/
duck /dʌk/ con vịt duck /dʌk/,
hen /hen/
drake /dreɪk/
elephant /ˈɛlɪf(ə)nt/ con voi cow /kaʊ/ bull /bʊl/
elk /ɛlk/ nai sừng tấm cow /kaʊ/ bull /bʊl/
falcon /ˈfɔː(l)k(ə)n/ chim ưng falcon tiercel /ˈtəːs(ə)l/
ferret /ˈfɛrɪt/ chồn sương jill /dʒɪl/ hob /hɒb/
finch /fɪn(t)ʃ/ chim sẻ hen /hen/ cock /kɑːk/
fox /fɒks/ cáo vixen /ˈvɪks(ə)n/ dog /dɒɡ/
gerbil /ˈdʒəːbɪl/ chuột nhảy doe /dəʊ/ buck /bʌk/
giraffe /dʒɪˈraf/ hươu cao cổ cow /kaʊ/ bull /bʊl/
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn: vnexpress.net




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024