Các cụm từ (collocations) tiếng Anh thông dụng
English collocations with the word BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
[QUOTE]Tron bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cực thú vị dành riêng cho bạn
[/QUOTE]
-
a big accomplishment: một thành tựu lớn
-
a big decision: một quyết định lớn
-
a big disappointment: một sự thất vọng lớn
-
a big failure: một thất bại lớn
-
a big improvement: một cải tiến lớn
-
a big mistake: một sai lầm lớn
-
a big surprise: một bất ngờ lớn
English collocations with the word GREAT
Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
-
great admiration: ngưỡng mộ
-
great anger: giận dữ
-
great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
-
great excitement: sự phấn khích lớn
-
great fun: niềm vui lớn
-
great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
-
great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
-
in great detail: rất chi tiết
-
great power: năng lượng lớn
-
great pride: niềm tự hào lớn
-
great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
-
great skill: kỹ năng tuyệt vời
-
great strength: sức mạnh lớn
-
great understanding: hiểu biết tuyệt vời
-
great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
-
great wealth: của cải lớn
English collocations with the word Large
Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
-
a large amount: một số lượng lớn
-
a large collection: một bộ sưu tập lớn
-
a large number (of): một số lượng lớn (của)
-
a large population: một dân số lớn
-
a large proportion: một tỷ lệ lớn
-
a large quantity: một số lượng lớn
-
a large scale: quy mô lớn
English collocations with the word STRONG
Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
-
strong argument: luận điểm mạnh mẽ
-
strong emphasis: sự nhấn mạnh
-
a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
-
strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
-
a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
-
strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
-
strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
-
a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
-
a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
-
strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
-
a strong smell: nặng mùi
-
a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
English collocations with the word DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
-
deep depression: trầm cảm sâu sắc
-
in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
-
deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
-
in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
-
in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
English collocations with the word HEAVY
Từ heavy thường dùng với thời tiết.
-
heavy rain: mưa lớn
-
heavy snow: tuyết nặng
-
heavy fog: sương mù dày đặc
Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.
-
a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
-
a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
-
a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.
-
heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
-
heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)