KỸ
NĂNG
|
THỜI GIAN
|
PHẦN THI
|
SỐ LƯỢNG CÂU HỎI
|
ĐIỂM
|
HÌNH THỨC THI
|
LISTENING LEVEL 2
(25 câu hỏi)
|
35 phút
TỪNG PHẦN NGHE 2 LẦN
|
Phần 1: Photo description
|
10 câu / 10 tranh
|
0.2 /1 câu
|
2.0đ
|
-Thi trắc nghiệm trên giấy
-Không xáo đề
|
Phần 2: Question and Response
|
10 câu
|
0.2/ 1 câu
|
2.0đ
|
Phần 3: Short conversation
|
6 câu / 2 bài
(3 câu hỏi /
1 bài)
|
0.5/ 1 câu
|
3.0đ
|
Phần 4: Short talk
|
6 câu / 2 bài
(3 câu hỏi /
1 bài)
|
0.5/ 1 câu
|
3.0đ
|
READING
LEVEL 2
(40 câu)
|
35 phút
|
Phần 1: Incomplete sentences
|
20 câu
|
0.25/ 1 câu
|
5.0đ
|
-Thi trắc nghiệm trên máy
-Độ khó cao hơn so với level 1
-Phần 1 và 2 nên chọn những từ và trạng từ SV đã học
|
Phần 2: Incomplete text
|
6 câu / 2 bài text
(3 câu hỏi /
1 bài)
|
0.25/ 1 câu
|
1.5đ
|
Phần 3: Reading comprehension
|
14 câu
(gồm 9 câu/ 3 single passage và
5 câu/ 1 double passage)
|
0.25/ 1 câu
|
3.5đ
|
WRITING LEVEL 2
|
45 phút
|
Phần 1: Reorder the suggested words to make a complete sentence
Phần 2: Describe each of the picture based on two given words and a connector
|
-Sắp xếp lại thành câu theo các từ gợi ý có subordinator/coordinator (5 câu)
-Viết câu theo 2 từ gợi ý và một liên từ mô tả bức tranh (5 tranh)
Lưu ý: gợi ý rõ, các từ gợi ý theo thứ tự
Lưu ý:
-Nếu SV đặt câu đúng ngữ pháp và có sử dụng các từ gợi ý nhưng không theo đúng nội dung bức tranh sẽ cho 50% điểm.
- Từ gợi ý không được thay đổi về trật tự nhưng có thể thay đổi về hình thức (như thêm –s, -ing, -ed)
|
0.5 đ/ 1 câu
0.5 đ/ 1 câu
|
2.5đ
2.5đ
|
-Thi tự luận
-Chấm tay
|
Phần 3:
|
-Cho 5 câu có 3 chỗ trống và 3 liên từ, yêu cầu sinh viên chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống và sau đó yêu cầu sắp xếp lại thành một response email.
|
- Điền: 0.2 đ/ chỗ trống
- Sắp xếp đúng: 0.3/ câu
|
2.0đ
|
Phần 4: Writing topic sentences
|
- Chọn 1 trong 2 chủ đề và viết 3 topic sentence cho chủ đề đó
|
1 đ/ 1 câu
|
3.0đ
|
SPEAKING
LEVEL 2
|
4-5 phút/sinh viên
|
Phần 1: Responding to two questions on a given topic (2 phút)
|
Trả lời 2 câu hỏi về các chủ đề như daily activities, leisure activities, personal information
|
1.0đ/ 1 câu
|
2.0đ
|
-Thi theo hình thức 1 giám khảo hỏi trực tiếp 1 sinh viên
-Đánh giá dựa trên tiêu chí Fluency / Intonation / Stress / Final sound
-Mỗi GV ra 10 đề, mỗi đề là 1 ticket nằm gọn trên một trang giấy A4, đánh số Ticket 1,2,3,4...10
|
Phần 2: Reading a text aloud (30 giây)
|
Đọc một đoạn văn ngắn (khoảng 30 từ)
Lưu ý: có gợi ý từ khó + phiên âm
|
|
2.0đ
|
Phần 3: Describing a picture (1 phút)
|
Miêu tả 01bức tranh về người hoặc vật
Lưu ý: không chọn các tranh miêu tả cảnh
|
|
3.0đ
|
Phần 4: Responding to the questions using information provided (1.30 phút)
|
Trả lời 2 câu hỏi về thông tin có sẵn (email, schedule, itinerary…)
Lưu ý: mỗi bài text có 2 câu hỏi gợi ý (câu hỏi khó hơn level 1)
|
|
3.0đ
|