What are you going to do tomorrow?
|
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
|
I’m going to go play volleyball at the beach.
|
Tôi sẽ đi chơi bóng chuyển ở bài biển
|
Who are you going to go with?
|
Bạn đi cùng ai?
|
I’m going to go with my friends from the university
|
Tôi đi cùng với bạn đại học của tôi
|
What are you going to do tomorrow?
|
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai
|
I’m going to stay home
|
Tôi sẽ ở nhà
|
Why are you going to stay home?
|
Tại sao bạn lại ở nhà?
|
...why don’t you come with us?
|
Sao không đi cùng chúng tôi nhỉ
|
I’m going to do some work
|
Tôi có một vài việc phải làm
|
I will go home
|
Tôi sẽ về nhà
|
You will come to school
|
Bạn sẽ đến trường
|
He will play tennis
|
Anh ta sẽ chơi tennis
|
She will swim
|
Cô ấy sẽ đi bơi
|
John will run
|
John sẽ chạy
|
Mary will go to work
|
Mary sẽ đi làm
|
We will sing
|
Chúng tôi sẽ hát
|
They will run
|
Họ sẽ chạy
|
When will you come to school?
|
Khi nào thì bạn đi học
|
I’ll come to school tomorrow
|
Ngày mai tớ sẽ đi học
|
When will he play tennis?
|
Khi nào anh ấy sẽ chơi tennis?
|
He’ll play tennis tonight
|
Anh ta sẽ chơi tối nay
|
When will she swim?
|
Khi nào cô ấy đi bơi?
|
She’ll swim next week
|
Cô ấy sẽ đi bơi vào tuần tới
|
When will John run?
|
Khi nào John sẽ chạy
|
John’ll run this afternoon
|
John sẽ chạy vào chiều nay
|
When will Mary go to work?
|
Khi nào Mary đi làm?
|
Mary’ll go to work next week
|
Mary sẽ đi làm vào tuần tới
|
When will you sing?
|
Khi nào bạn sẽ hát?
|
We’ll sing Tuesday evening
|
Chúng tôi hát vào tối thứ 3
|
When will they run?
|
Khi nào họ sẽ chạy
|
They’ll run tomorrow.
|
Họ sẽ chạy vào ngày mai
|
Will you come to school?
|
Bạn sẽ đi học chứ?
|
No, I will not.
|
Mình không
|
No, I won’t
|
Mình không
|
Will he play tennis?
|
Anh ta sẽ chơi tennis chứ?
|
Yes, he will
|
Có, anh ta sẽ
|
Will she swim?
|
Cô ấy sẽ bơi chứ?
|
No, she will not.
|
Cô ấy không
|
No, she won’t
|
Cô ấy không
|
Will John run?
|
John sẽ chạy chứ?
|
Yes, he will
|
Anh ấy có
|
Will Mary go to work?
|
Mary sẽ đi làm chứ?
|
No, she will not
|
Cô ấy không
|
No, she won’t
|
Cô ấy không
|
Will you sing?
|
Các bạn sẽ hát chứ?
|
Yes, we will
|
CHúng tôi sẽ hát
|
Will they run?
|
Họ sẽ chạy chứ?
|
No, they will not.
|
Họ không
|
No, they won’t
|
Họ không
|
What will you do this morning?
|
Bạn sẽ làm gì vào sáng nay?
|
I’ll go to school
|
Tôi sẽ đi học
|
What will he do tonight?
|
Anh ta sẽ làm gì vào tối nay?
|
He’ll play tennis
|
Anh ta chơi tennis
|
What will she do next week?
|
Cô ấy sẽ làm gì vào tuần tới?
|
She’ll swim
|
Cô ấy sẽ bơi
|
What will John do this afternoon?
|
John sẽ làm gì vào chiều nay?
|
John’ll run
|
John sẽ đi chạy
|
What will Mary do next month?
|
Mary sẽ làm gì vào tháng tới?
|
Mary’ll go to work
|
Mary sẽ đi làm
|
What will you do Tuesday morning?
|
Các bạn làm gì vào sáng thứ Ba?
|
We’ll sing
|
Chúng tôi hát
|
What will they do tomorrow?
|
Họ sẽ làm gì vào ngày mai?
|
They’ll run
|
Họ sẽ chạy
|
I like mountains
|
Tôi thích núi
|
You like the beach
|
Bạn thích bãi biển
|
He like the forest
|
Anh ấy thích rừng
|
She likes flowers
|
Cô ấy thích hoa
|
They like rivers
|
Họ thích sông
|
Do you like mountains?
|
Bạn có thích núi không?
|
Yes, I do
|
Tôi có
|
Do they like mountains?
|
Họ có thích núi không?
|
No, they don’t
|
Họ không thích
|
Does he like the beach?
|
Anh ta thích bãi biển không?
|
No, he doesn’t
|
Anh ấy không thích
|
Does she like flowers?
|
Cô ấy có thích hoa không
|
Yes, she does
|
Cô ấy có
|
What kind of movies do you like?
|
Bạn thích thể loại phim gì?
|
I like action movies
|
Tôi thích phim hành động
|
What kind of movies does she like?
|
Cô ấy thích thể loại phim gì?
|
She likes scary movies
|
Cô ấy thích phim rung rợn
|
What kind of movies does he like?
|
Anh ấy thích thể loại phim gì?
|
He likes dramatic movies
|
Anh ấy thích phim tình cảm
|
What kind of movies does Jane like?
|
Jane thích thể loại phim gì?
|
Jane likes fiction movies
|
Jane thích phim viễn tưởng?
|
What kind of food do you like?
|
Bạn thích loại đồ ăn nào?
|
I like Italian food
|
Tôi thích đồ ăn của Ý
|
What kind of food does she like?
|
Cô ấy thích loại đồ ăn nào?
|
She likes spicy food
|
Cô ấy thích đồ ăn cay
|
What kind of food does he like?
|
Anh ấy thích loại đồ ăn nào?
|
He likes Chinese food
|
Anh ấy thích đồ ăn Trung Hoa
|
What kind of food does Tom like?
|
Tom thích loại đồ ăn nào?
|
He likes all kinds of food
|
Anh ấy thích tất cả các loại
|
What do you like to eat for breakfast?
|
Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?
|
I like to eat bread and drink coffee
|
Tôi thích ăn bánh mỳ và uống café
|
What do you like to do on the weekends?
|
Bạn thích làm gì vào cuối tuần?
|
I like to play badminton and go swimming
|
Tôi thích chơi cầu long và đi bơi
|
How do you like your eggs?
|
Bạn muốn món trứng thế nào?
|
I like them boiled
|
Tôi thích trứng được luộc lên
|
How do they like to travel?
|
Họ đi du lịch bằng phương tiện gì?
|
They like to travel by train
|
Họ đi bằng tàu hỏa
|
Who does she like?
|
Cô ấy thích ai?
|
She likes Brad Pitt
|
Cô ấy thích Brad Pitt
|
Who do they like?
|
Họ thích ai?
|
They like Madonna
|
Họ thích Madonna
|
Do you like Brad Pitt?
|
Bạn có thích Brad Pitt không?
|
No
|
Không
|
Do you like Madonna?
|
Bạn thích Madonna không?
|
Of course
|
Dĩ nhiên rồi
|
Do you like her?
|
Bạn có thích cô ấy không?
|
Yes, I do
|
Tôi có
|
Do you like them?
|
Bạn có thích họ không?
|
Yes, I do, but I don’t like their dog
|
Tôi có nhưng tôi không thích con chó của họ
|
Does she like you?
|
Cô ấy thích bạn không?
|
Yes, she does
|
Cô ấy có
|
Does he like Susan?
|
Anh ấy thích Susan không?
|
Yes, he does
|
Anh ấy có
|