Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
02/02/2014 18:02 # 1
nguyenquynhtran
Cấp độ: 40 - Kỹ năng: 21

Kinh nghiệm: 248/400 (62%)
Kĩ năng: 14/210 (7%)
Ngày gia nhập: 27/09/2013
Bài gởi: 8048
Được cảm ơn: 2114
Cấu trúc động từ với các giới từ À, DE hoặc KHÔNG CÓ GIỚI TỪ


aboutir à qch Dẫn đến
s'abstenir de qch / de faire qch Nhịn, kiêng, tránh cái gì đó
abuser de qch Lạm dụng cái gì đó
accepter de faire qch Đồng ý làm điều gì
être accompagné de Dẫn theo bởi, đi kèm bởi
accorder qch à qn gán cho/ kết nối ai cái gì đó
accuser qn de qch / de faire qch Kết tội ai về sự việc gì đó/ làm cái gì
acheter qch à qn Mua cái gì cho ai
être adapté à qch Thích nghi với điều gì
s'adresser à qn Liên hệ với ai
s'agir: il s'agit de Đó là
aider qn à faire qch Giúp ai làm gì đó
aimer faire qch Thích làm cái gì đó
aller faire qch Đi làm cái gì đó
amener qn à faire qch Dẫn dắt/ đưa ai đến ai làm cái gì đó
s'amuser à faire qch Vui vẻ làm cái gì đó
apercevoir qn faire qch Nhìn thấy, trông thấy ai làm gì đó
s'apercevoir de qch Bị trông thấy về vấn đề gì đó
apprendre à faire qch Học làm cái gì đó
apprendre à qn à faire qch Dạy ai làm cái gì đó
arracher qch à qn Nhổ, bức ra, kéo ra cái gì đó của ai
(s')arrêter de faire qch Ngừng làm cái gì đó
arriver à faire qch Có thể làm cái gì đó
aspirer à faire qch Cầu mong, khao khát làm cái gì đó
assister à qch Tham dự vào 1 sự việc gì đó
s'assurer de qch Bảo đảm vấn đề gì
attendre qch / qn (de faire) đợi cái gì đó/ Đợi ai (làm cái gì đó)
s'attendre à qch / à faire qch Trông chờ điều gì, đợi làm cái gì
s'avérer être qch Tỏ ra là gì đó
avoir besoin de qch Cần điều gì
avoir droit à Có quyền cho điều gì đó
avoir de la peine / du mal à faire Đau lòng khi làm gì đó
avoir envie de qch / de faire qch ước muốn, muốn (làm) điều gì
( Lưu ý : avoir envie de quelqu’un : muốn làm
tình với ai đó)
avoir la chance de faire qch Có may mắn khi làm điều gì đó
avoir le courage de faire qch Có can đảm khi làm điều gì đó
avoir le droit de faire qch Có quyền làm cái gì đó
avoir le temps de faire qch Có thời gian làm điều gì đó
avoir l'intention de faire qch Có ý định làm gì đó
avoir l'occasion de faire qch Có cơ hội làm điều gì đó
avoir peur de qch / qn / de faire qch Sợ điều gì, sợ ai, sợ làm cái gì đó
avoir raison de faire Có lý, có lý do khi làm điều gì
avoir tendance à faire Có khuynh hướng làm….
avoir tort de faire Vô lý, ko có lý do chính đáng
cacher qch à qn Dấu sự việc gì đó với ai
être capable de faire Có khả năng làm gì đó
être censé faire Coi như làm ….
être certain de faire Chắc chắn khi làm gì đó
cesser de faire qch Ngưng làm cái gì đó
charger qn de qch / de faire qch Ủy thác, giao cho ai cái gì đó
chercher qch / qn Tìm cái gì/ tìm ai
chercher à faire qch Tìm làm cái gì đó
choisir de faire Chọn làm….
commander à qn de faire qch sai khiến ai làm gì
commencer à / de faire Bắt đầu làm…
compter faire qch Định làm cái gì đó
concurrencer qch / qn Cạnh tranh cái gì, cạnh tranh với ai
se confier à qn Tin vào ai
conseiller à qn de faire qch Khuyên ai làm cái gì
consentir à qch / à faire qch Đồng ý về điều gì,/ làm cái gì đó
être content de qch / faire qch Hài long về điều gì/ khi làm gì đó
se contenter de qch / faire qch Bằng long về điều gì/ khi làm gì đó
continuer à / de faire qch Tiếp tục làm gì đó
être contraint de faire qch Không thảo mái khi làm điều gì
convaincre qn de faire qch thuyết phục ai làm gì đó
convenir de faire qch Thỏa thuận làm cái gì đó
craindre qch / qn / de faire qch Ngại điều gì/ ai/ làm điều gì đó
décider de faire qch Quyết định làm gì đó
se décider à faire qch Tự quyết định làm gì đó
décourager qn de qch / faire qch làm nản ai về điều gì/ làm gì đó
être défavorable à qch Bất lợi về điều gì đó
défendre qch à qn / à qn de faire qch Bảo về điều gì cho ai đó
demander qch à qn / à qn de faire qch Đề nghị, hỏi điều gì với ai đó
dépendre de qch / qn Phụ thuộc vào điều gì/ vào ai đó
désespérer de qch / de faire qch Mất hết hy vọng về (làm) điều gì
être désireux de faire qch Ước ao, mong muốn khi làm điều gì
être destiné à qch / à faire qch dành cho điều gì/ làm cái gì đó
être déterminé à faire qch Xác định khi làm gì đó
devoir faire qch Phải làm gì đó
(être) différent de qch / qn Khác biệt về điều gì/ với ai
différer qch Hoãn cái gì đó
dire à qn de faire qch nói với ai về điều gì
discuter de qch Thảo luận về điều gì đó
disposer de qch Có cái gì đó
être disposé à faire qch sẵn lòng làm cái gì đó
dissuader qn de faire qch can ngăn ai làm gì đó
donner qch à qn Cho ai cái gì đó
douter de qch / se douter de qch Nghi ngờ về điều gì/ hoài nghi về
échapper à qch / qn Thoát khỏi điều gì/ thoát khỏi ai
échouer à qch Thất bại về điều gì
écouter qch / qn Nghe cái gì/ nghe ai đó
s'efforcer de faire qch Cố gắng hết sức làm điều gì đó
s'emparer de qch Chiếm lấy cái gì đó
empêcher qn de faire qch Ngăn ai làm điều gì đó
emprunter qch à qn mượn ai cái gì đó
s'encombrer de qch vướng víu,dầy đặc bởi cái gì đó
encourager qn à faire qch Động viên ai làm cái gì đó
s'engager à faire qch Bắt đầu vào làm cái gì đó
enlever qch à qn Gỡ, tước đoạt cái gì đó của ai
enseigner à qn à faire qch dạy (dạy học) ai làm cái gì đó
entendre parler de qch / qn Nghe nói về điều gì, về ai đó
entrer à (institution) Đi vào ( 1 tổ chức, 1 cơ quan)
espérer qch / faire qch Hy vọng điều gì/làm cái gì đó
essayer de faire qch Thử làm cái gì đó
s'essayer à faire qch Thử sức làm điều gì đó
être en droit de faire qch Có lý, lẽ phải khi làm điều gì đó
être en mesure de faire qch Có thể có khả năng/có quyền làm…
être en train de faire qch Đang làm cái gì đó
être sur le point de faire qch Sắp làm cái gì đó
éviter qch / qch à qn Tránh điều gì/tránh cái gì đó cho ai
éviter à qn de faire qch tránh cho ai đó làm điều gì đó
être exclu de qch Bị loại khỏi điều gì đó
s'excuser de qch Xin lỗi về điều gì
faire appel à qch / qn Kêu gọi, nhờ đến việc gì/ đến ai
faire attention à Chú ý đến
faire bien de faire qch làm tốt khi làm điều gì đó…
faire confiance à qch / qn tin tưởng vào điều gì, vào ai đó
faire mieux: Làm tốt hơn:
tu ferais mieux de faire qch bạn sẽ làm tốt hơn nếu làm cái gì
faire partie de Thuộc về….
être favorable à qch Thuận lợi về điều gì
féliciter qn de qch Chúc mừng, khen gợi ai về điều gì đó
finir de faire qch Kết thúc làm cái gì đó ( làm xong)
forcer qn à faire qch / être forcé de faire qch ép buộc ai làm cái gì/ bị ép buộc làm
fournir qch à qn cung cấp cái gì đó cho ai
s'habituer à qch / qn / faire qch quen với điều gì đó/ với ai/ làm
hésiter à faire Ngập ngừng, lưỡng lự, do dự làm…
être heureux de faire qch Hạnh phúc khi làm điều gì đó
heurter qch / se heurter à qch Đụng, va chạm phải/ bị va chạm vào
être impatient de faire không kiên nhẫn, nôn nóng là….
importer: il importe de faire qch Có tầm quan trọng: quan trọng khi
être incapable de faire Không có khả năng làm….
inciter qn à faire Xui khiến, kích độn ai làm….
informer qn de qch Thông báo cho ai về điều gì
s'inquiéter de qch Lo lắng về điều gì
s'inscrire à qch Đăng ký vào cái gì đó
s'intéresser à qch Thích thú, quan tâm lưu ý đến điều
interdire à qn de faire qch Cấm ai làm cái gì đó
inviter qn à faire qch Mời ai làm điều gì đó
jouir de qch Hưởng thụ điều gì, thích thú điều gì
jurer de faire qch Thề thốt sẽ làm gì đó
la façon / la manière de faire Cách thức làm gì đó
le premier / dernier à faire Điều đầu tiên/ cuối cùng phải làm
se livrer à qch Nộp mình, phó mặc cho điều gì
manquer de qch / faire qch Thiếu thốn cái gì, bõ lỡ làm gì đó…
se méfier de qch dè chừng, nghi ngờ điều gì
mêler qch à qch / se mêler de qch Pha trộn / bị lôi kéo vào điều gì….
menacer qn de qch / de faire qch đe doạ ai về điều gì/ làm điều gì
mériter de faire qch Xứng đáng được làm gì đó
se mettre à faire qch Bắt đầu làm gì đó
mettre fin à qch Kết thúc vấn đề gì đó
se munir de qch mang theo, tự trang bị cái gì đó
être nécessaire à qch cần thiết cho điều gì
négliger de faire qch lơ là, chểnh mảng khi làm gì đó
nier qch / avoir fait qch Phủ nhận điều gì/ đã làm gì
nuire à qch / qn có hại cho điều gì/ cho ai
obéir à qn Vâng lời ai đó
(être) obligé de faire qch Bắt buộc ai/ bị bắt buộc làm gì đó
l'occasion de faire qch cơ hội làm gì đó
s'occuper de qch / qn / de faire qch chăm lo, chăm sóc đến cái gì/ ai/làm
cái gì đó
offrir qch à qn / de faire qch Tặng cái gì đó cho ai/(đề nghị ai) làm
s'opposer à qch / sb Trái ngược với điều gì/ chống đối ai
ordonner à qn de faire qch ra lệnh ai làm gì đó
ôter qch à qn dỡ bỏ, nhổ bỏ, lấy cái gì đó ra khỏi ai
oublier de faire qch quên làm gì đó
pardonner qch à qn Tha thứ điều gì cho ai
participer à Tham gia vào….
parvenir à faire Đạt đến làm điều gì đó
penser à qch / qn nghĩ đến điều gì/ đến ai
penser de qch / qn nghĩ về điều gì, nghĩ về ai
permettre qch à qn / à qn de faire qch Cho phép điều gì với ai/ làm gì đó
se plaindre à qn de qch Phàn nàn, than phiền với ai về điều gì
plaire à qn làm ai đó thích
pouvoir faire qch Có thể làm điều gì đó
préférer faire qch thích làm gì đó hơn
prendre qch à qn lấy cái gì đó của ai
prendre part à qch Tham dự vào điều gì
être pressé de faire Hối hả làm…
être prêt à faire qch Sẵn sàng làm cái gì đó
prévoir de faire qch Báo trước làm điều gì….
prier qn de faire qch cầu xin ai làm điều gì đó
projeter de faire qch Dự kiến làm gì đó
promettre qch à qn / à qn de faire qch Hứa điều gì với ai/ với ai làm điều gì
proposer de faire qch đề nghị làm cái gì đó
raconter qch à qn Kể điều gì đó cho ai nghe
se rappeler qch / rappeler qch à qn nhớ lại điều gì/ nhắc nhở … với ai
être ravi de faire qch rất vui khi làm điều gì đó
recommander à qn de faire qch Khuyến cá, khuyên bảo ai làm gì đó
être reconnaissant de qch / à qn d'avoir fait Biết ơn điều gì/ ai đã làm…
redouter qch / qn / de faire qch nghi ngờ điều gì/ai/ làm gì đó
refuser qch à qn / de faire qch từ chối điều gì đó với ai/ làm gì đó
regarder qch / qn nhìn cái gì/ nhìn ai đó
regretter d'avoir fait qch Hối tiếc đã làm cái gì đó
remercier qn de qch Cảm ơn ai về điều gì
renoncer à qch từ bỏ cái gì đó
répondre à qch / qn Đáp lại cái gì/ trả lời ai
se résigner à faire qch cam chịu, đành phải làm cái gì đó
résister à qch Chống lại, kháng cự lại cái gì
se résoudre à faire qch quyết định, nhất định làm cái gì đó
être responsable de qch Chịu trách nhiệm về điều gì đó
ressembler à qch giống với cái gì đó
réussir qch / réussir à qch Thành công, đạt kết quả tốt điều gì
se révéler être qch Biểu lộ, tỏ ra là cái gì đó…
rêver à qch / qn / de faire qch mơ đến cái gì đó/ đến ai/ làm gì đó
rire de qch Cười ( phá lên) về điều gì đó
risquer de faire qch Có nguy cơ bị…( khi làm điều gì đó)
être satisfait de qch Thoả mãn về điều gì
sembler faire qch có vẻ, hình như làm cái gì đó
servir à qch / à faire qch phục vụ cho điều gì/ làm gì đó
se servir de qch dùng cái gì đó
être seul à faire Một mình, người duy nhất làm….
songer à qch / à faire qch nghĩ đến điều gì/làm điều gì đó
souhaiter qch / faire qch Mong ước gì đó/…làm gì đó
se soucier de faire qch lo lắng làm gì đó
être soucieux de faire qch bị lo lắng khi làm gì đó
se souvenir de qch / qn nhờ về điều gì/ về ai
suffire: il suffit (à qn) de faire qch Đủ: đủ cho ai làm gì đó
suggérer à qn de faire qch Gợi ý cho ai làm gì đó
être susceptible de faire qch có khả năng làm gì đó
téléphoner à qn Gọi điện thoại cho ai
tenir à qch / à faire qch Bám, tha thiết, dính, sát vào cái gì
đó/mong muốn làm cái gì đó
tenter de faire qch Thử làm cái gì đó
user de qch dùng, tiêu thụ, cái gì đó ( user qch:
làm mòn…)
s'user à faire qch bị hao mòn, bị hỏng đi khi làm cái gì
đó
valoir: il vaut mieux faire qch Trị giá: Tốt hơn là làm cái gì đó
viser qch / qn / à faire qch Nhắm cái gì/ai/nhắm vào làm gì đó
vivre qch Gặp, cảm nhận được điều gì đó
(vivre: sống, nhưng nếu +qch thì phải dịch như
vậy)
voler qch à qn Cướp, ăn cắp cái gì của ai
vouloir faire qch Muốn làm cái gì đó



Nguồn: tailieu.vn



 

SMOD GÓC HỌC TẬP

 


 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024