Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
03/07/2021 15:07 # 1
linhdkdk
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 56/60 (93%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 04/05/2021
Bài gởi: 206
Được cảm ơn: 0
Từ vựng tiếng Anh về biển cả


Mùa hè hân hoan du lịch, bạn đã biết những từ vựng về biển này chưa

  • Sea (n): biển
  • Ocean (n): đại dương
  • Wave (n): sóng
  • Island (n): đảo
  • Harbor (n): cảng
  • Port (n): cảng
  • Submarine (n): tàu ngầm
  • Ship (n): tàu
  • Boat (n): thuyền
  • Captain (n): thuyền trưởng
  • Fisherman (n): người đánh cá
  • Lifeguard (n): người cứu hộ
  • Seashore (n): bờ biển
  • Beach (n): biển
  • Coast (n): bờ (biển, đại dương)
  • Sea gull (n): chim mòng biển
  • Sand dune (n): cồn cát
  • Whale (n): cá voi
  • Shark (n): cá mập
  • Dolphin (n): cá heo
  • Octopus (n): bạch tuộc
  • Jellyfish (n): con sứa
  • Seaweed (n): rong biển
  • Coral (n): san hô
  • Coral reef (n): rặng san hô
  • Clam (n): nghêu
  • Starfish (n): sao biển
  • Seal (n): hải cẩu
  • Turtle (n): rùa
  • Crab (n): cua
  • Sea horse (n): cá ngựa
  • Sun hat (n): mũ chống nắng
  • Sunbathe (v): tắm nắng
  • Surfing (v): lướt sóng
  • Mollusk (n): động vật thân mềm
  • Pinniped (n): động vật có chân màng
  • Zooplankton (n): sinh vật phù du
  • Tides (n): thủy triều
  • Ebb tides (n): thủy triều xuống
  • Whitecaps (n): sóng bạc đầu

>>>Bỏ túi loạt từ vựng về chủ đề du lịch cho mùa hè sôi động




 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024