Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
28/06/2021 17:06 # 1
linhdkdk
Cấp độ: 6 - Kỹ năng: 1

Kinh nghiệm: 56/60 (93%)
Kĩ năng: 0/10 (0%)
Ngày gia nhập: 04/05/2021
Bài gởi: 206
Được cảm ơn: 0
LÀM SAO BỎ QUA LOẠT TỪ VỰNG NHÀ BẾP NÀY ĐƯỢC?


Nấu ăn là công việc phổ biến và diễn ra hàng ngày. Ngay trong căn bếp quen thuộc của gia đình, bạn không chỉ được thỏa sức chế biên các món ăn ngon, thê hiện những kỹ năng nấu nướng "siêu đỉnh" mà còn có thể cùng lúc tích góp những kiến thức tiếng Anh gần gũi, bổ ích. Do đó, bạn đừng bỏ qua 150+ từ vựng tiếng anh về nhà bếp mà đã tổng hợp dưới đây để có thể tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế về chủ đề này bạn nhé!

 

1. Từ vựng tiếng anh về nhà bếp có kèm phiên âm và hình ảnh

Từ vựng tiếng anh về nhà bếp khá đa dạng và được chia thành nhiều cụm nhỏ hơn. Cùng tìm hiểu xem những cụm chủ đề này là gì và chúng bao gồm những từ vựng như thế nào:

1.1 Thiết bị nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Thiết bị nhà bếp ngày càng hiện đại và nhiều mẫu mã mới lạ. Vậy những từ vựng tiếng anh về topic này bao gồm những gì?

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Thiết bị nhà bếp bằng tiếng anh có những từ gì?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
blender /ˈblen.dər/ máy xay sinh tố
rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ nồi cơm điện
pressure cooker /ˈpreʃ.ər ˈkʊk.ər/ nồi áp suất
toaster /ˈtəʊ.stər/ máy nướng bánh mì
stove /stəʊv/ bếp nấu
dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát
freezer /ˈfriː.zər/ tủ đá
kettle /ˈket.əl/ ấm đun nước
oven /ˈʌv.ən/ lò nướng
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh

Từ vựng tiếng anh về nhà bếp đa dạng với các thiết bị nấu nướng khác nhau

1.2 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh có kèm hình ảnh

Nếu bạn đang học và bổ sung vốn từ tiếng anh trong nhà bếp của mình, đừng quên các dụng cụ quen thuộc sử dụng hàng ngày. Đó là:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
bottle opener /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/ cái mở chai bia
Pot holder /pɒt ˈhəʊl.dər/ Miếng lót nồi
Apron /ˈeɪ.prən/ Tạp dề
oven gloves /ˈʌv.ən ɡlʌvz/ găng tay dùng cho lò sưởi
oven cloth /ˈʌv.ən klɒθ/ khăn lót lò
grater /ˈɡreɪ.tər/ cái nạo
kitchen scales /ˈkɪtʃ.ən skeɪl/ cân thực phẩm
juicer /ˈdʒuː.sər/ máy ép hoa quả
chopping board /tʃɒp bɔːrd/ thớt
corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ dụng cụ mở chai rượu
sieve /sɪv/ cái rây
tin opener /ˈtɪn ˌəʊ.pən.ər/ dụng cụ mở nắp hộp
scouring pad /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ miếng rửa bát
colander /ˈkɒl.ən.dər/ cái rổ
Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/ chảo rán
saucepan /ˈsɔː.spən/ nồi
kitchen foil /ˈkɪtʃ.ən fɔɪl/ giấy bạc gói thức ăn
mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ bát trộn thức ăn

 

từ vựng tiếng anh về nhà bếp

Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng anh rất phổ biến trong cuộc sống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
tongs /tɒŋz/ cái kẹp
tray /treɪ/ cái khay đựng, mâm
cling film /ˈklɪŋ fɪlm/ màng bọc thức ăn
plug /plʌɡ/ phích cắm điện
tea towel /ˈtiː ˌtaʊəl/ khăn lau chén
kitchen roll /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ giấy lau bếp
grill /ɡrɪl/ vỉ nướng
bin /bɪn/ thùng rác
whisk /wɪsk/ cái đánh trứng
shelf /ʃelf/ giá đựng
tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ khăn trải bàn
rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ cái cán bột
sink /sɪŋk/ bồn rửa

1.3 Dụng cụ ăn uống bằng tiếng anh có kèm hình ảnh




Được chỉnh sửa bởi buiducduong vì:xóa link ẩn
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024