NỘI DUNG
Cấp đẳng
|
DACHI
|
TAESABAKI
|
KAMAE
|
UKE
|
TSUKI
|
UCHI
|
GERI
|
KATA
|
KUMITÉ
|
CẤP TRẮNG
|
KYU 10
1 tháng
Trắng
|
Musubi Dachi
Hachiji Dachi
Siko Dachi
Neko Ashi Dachi
Zenkutsu Dachi
Uchi Hachiji Dachi
|
Suzumi
Taekawashi
|
Moro Hikite
Reou Ken Kamae
Taté Kamae
Kake Kamae
|
Gédan Barai
Uchi Uke
|
Teken Tsuki
|
Mae Shuto Uchi
|
Kin Geri
|
|
|
KYU 9
1 tháng
Trắng+1
gạch lục
|
Heisoku Dachi
Heiko Dachi
Kiba Dachi
Fudo Dachi
|
Modori
Taekawashi
|
Chudan Reou Shuto
Kamae
Chudan Reou Teken
Kamae
|
Age Uke
Nihon Uke
Morote Uke
|
Oi Tsuki
Gyaku Tsuki
Lenzoku Tsuki
Age Tsuki
|
Ura Ate
Naname Shuto Uchi
|
Fumi Geri
Mae Geri
|
|
|
KYU 8
1 tháng
Trắng+2
gạch lục
|
Kokutsu Dachi
Tsuru Ashi Dachi
Kake-Dachi
|
Zig-zag
|
Jodan Reou Yoko
Shuto Kamae
Jodan Reou Yoko
Teken Kamae
|
Naname Shuto Uke
Soto Uke
|
Mawashi Tsuki
|
Ura Uchi
Yoho Hiji
Hama Uchi
|
Yoko Geri
Mawashi Geri
|
Heian Shodan
Tewaza I
|
Gohon Kumité
|
KYU 7
1 tháng
Trắng+3
gạch lục
|
Hangetsu Dachi
Sanchin Dachi
Sochin Dachi
|
Okuri
|
Gedan Reou Yoko
Shuto Kamae
Gedan Reou Yoko
Teken Kamae
|
Tanagokoro Uke
Moro Tanagokoro
Uke
|
Moroteken Tsuki
Yonhon Nukite
|
Mawashi hiji
Tate Hiji
|
Ushiro Geri
Gyaku Géri
|
Heian Nidan
Tewaza II
|
Sanbon Kumité
|
KYU 6
2 tháng
Trắng+4
gạch lục
|
Teji Dachi
Renoji Dachi
|
Aza Ashi
|
|
Yama Uke
|
Kagi Tsuki
Tate Tsuki
|
Age Hiji
Ushiro Hiji
|
Hiza Geri
Tate Geri
|
Heian Sandan
Tewaza III
|
Ippon Kumité
|
CẤP XANH
|
KYU 5
2 tháng
Xanh lục
|
|
Taesabaki
|
|
Juji Uke
Jodan Reou Yoko
Shuto Uke
|
|
Tate Shuto Uchi
Haito Uchi
|
|
Heian Yondan
|
Jiju Ippon Kumité
|
KYU 4
2 tháng
Lục
+1 gạch nâu
|
|
Phối hợp
|
|
Osae Uke
Tsukami Uke
Haishu Uke
Mikazuki Geri Uke
|
|
Tanagokoro Uchi
|
Mikazuki Geri
|
Heian Godan
Tewaza IV
|
Jiju Ippon Kumité
|
KYU 3
2 tháng
Lục
+2 gạch nâu
|
|
Phối hợp
|
|
Nami Ashi Uke
|
|
Haishu Uchi
|
Yoko Geri Tobi
|
Tekki Shodan
|
Jiju Kumité
|
KYU 2
6 tháng Lục
+bệt nâu
|
|
Phối hợp
|
|
Sokuto Osae Uke
|
Hiraken Tsuki
|
Kopa Uchi
Koken Uchi
|
Mawashi Geri Tobi
|
Bassai Dai
Yen I
|
Jiju Kumité
|
CẤP NÂU
|
KYU 1
6 tháng Nâu
6 tháng Bệt đen
|
|
Phối hợp
|
|
Hama Uke
Nagashi Uke
|
Nihon Nuite
Ippon Nukite
|
Toho uchi
Seiryuto uchi
|
Ushiro Geri Tobi
|
Kanku Dai
Maki I
Tewaza V
|
Jiju Kumité
|
HUYỀN ĐAI
|
SHODAN
2-3 năm
Đen +1 gạch trắng
|
v Quán triệt những kỹ thuật căn bản của KARATE.
v Phương pháp huấn luyện.
v Phương pháp trọng tài.
v Kỷ năng sử lý tình huống.
|
Empi
Jion
jitte
|
Jiju Kumité
Yen II
Maki II
|
|
NIDAN
3-4 năm
Đen +2 gạch trắng
|
v Kỷ năng phân thế và biến thế.
v Luyện công phu. Kuatsu. Tham thiền.
v Sử dụng binh khí: Nonchaku.
|
Hangetsu
Bassai Sho
Tekki Nidan
Kanku Sho
Gankaku
|
Jiju Kumité
Yen III
Yen IV
Maki III
|
|
SANDAN
3-4 năm
Đen + 3 gạch trắng
|
v Quản triệt những kỹ thuật căn bản của KARATE.
v Luyện công phu.
v Sử dụng binh khí: Bo.
|
Shochin
Tekki Sandan
Chinte
Jiin
Nijushiho
|
Jiju Kumité
Yen V
Tewaza VI
|
|
YONDAN
4-5 năm
Đen + 4 gạch trắng
|
v Luyện công phu.
v Huyệt đạo.
v Sử dụng binh khí: Sai, Tonfa.
|
Meikyo
Unsu
Wanken
|
Jiju Kumité
Yen VI
Tewaza VII
|
|