Như các bạn đã và đang luyện thi TOEIC đều biết, trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp trong các phần thi TOEIC Listening, đặc biệt là phần mô tả tranh nhé!
Chủ đề: Công trường xây dựng, nhà máy, ga-ra (phần I – Mô tả tranh)
I. At a construction site: tại công trường xây dựng
1. Construction site: công trường xây dựng
2. Under construction: đang trong quá trình xây dựng
3. Operate the machine/equipment: Vận hành máy móc/thiết bị
4. Pave the road: lát đường
5. Work with a tool/use a tool: làm việc/sử dụng 1 công cụ
6. Wear protective glasses: đeo kính bảo vệ
7. Push a wheelbarrow: đẩy xe cút kít
8. Paint a wall: sơn tường
9. Climb up the ladder: Leo lên thang
10. Lay bricks: xếp gạch
11. Building materials: vật liệu xây dựng
12. Heavy machine: máy móc hạng nặng, lớn
II. At a factory: tại một nhà máy
1. Load boxes >< unload boxes: xếp thùng >< dỡ thùng
Load A into/onto B
Unload A from B
2. Carry a box: bê, vác, mang 1 cái hộp, thùng
3. Pile/stack up the boxes: xếp thùng chồng lên nhau
A pile/stack of boxes
4. Warehouse: nhà kho
III. At a garage: tại ga-ra
1. Repair/fix a car: sửa chữa ô tô
2. Check the engine: kiểm tra đông cơ xe
3. Bend over a car: tì người lên xe ô tô
Chủ đề: cửa hàng (at a store/shop) tại phần 3 – short conversations
1. Discount: giảm giá
2. Stock: nguồn hàng, kho hàng
3. Cashier: thu ngân
4. Outlet: đại lý
5. Clerk: nhân viên bán hàng
6. Free of charge: Miễn phí
7. Shelf/shelves: giá để hàng
8. Goods: hàng hóa
9. Item: Thứ, đồ
10. Return: trả lại hàng
11. Exchange: Đổi hàng
12. Refund: Hoàn lại tiền
13. Receipt: Biên lai
Chủ đề: Nhà hàng, quán ăn (at a restaurant) tại phần 3-short conversations
1. To have a meal: dùng bữa
2. To go out for a meal: đi ăn quán
3. Dessert: món tráng miệng
4. Order: gọi món
5. Take an order: ghi lại món được gọi
6. Today’s special: món đặc biệt của ngày hôm nay
7. Chef: đầu bếp
8. Appetizer: món khai vị
9. Diner: quán ăn bình dân, khách ăn tại nhà hàng
10. Cafeteria: quán ăn tự phục vụ
11. Café: quán bán thức uống và thức ăn nhẹ
Shared by Ms Minh Ngọc - Passionate Messenger