Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
31/03/2016 15:03 # 1
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày

 

 

Số

Học cách nói con số trong tiếng Anh.

SỐ ĐẾM

zero không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)
nil không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)
nought không (con số 0)
"O" không (phát âm như chữ "O"; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại)
one một
two hai
three ba
four bốn
five năm
six sáu
seven bảy
eight tám
nine chín
ten mười
eleven mười một
twelve mười hai
thirteen mười ba
fourteen mười bốn
fifteen mười lăm
sixteen mười sáu
seventeen mười bảy
eighteen mười tám
nineteen mười chín
twenty hai mươi
twenty-one hai mốt
twenty-two hai hai
twenty-three hai ba
thirty ba mươi
forty bốn mươi
fifty năm mươi
sixty sáu mươi
seventy bảy mưoi
eighty tám mươi
ninety chín mươi
one hundreda hundred một trăm
one hundred and onea hundred and one một trăm linh một
two hundred hai trăm
three hundred ba trăm
one thousanda thousand một nghìn
two thousand hai nghìn
three thousand ba nghìn
one milliona million một triệu
one billiona billion một tỉ

SỰ LẶP LẠI

once một lần
twice hai lần
three times ba lần
four times bốn lần
five times

năm lần

 

SỐ THỨ TỰ

first thứ nhất
second thứ hai
third thứ ba
fourth thứ tư
fifth thứ năm
sixth thứ sáu
seventh thứ bảy
eighth thứ tám
ninth thứ chín
tenth thứ mười
eleventh thứ mười một
twelfth thứ mười hai
thirteenth thứ mười ba
fourteenth thứ mười bốn
fifteenth thứ mười lăm
sixteenth thứ mười sáu
seventeenth thứ mười bảy
eighteenth thứ mười tám
nineteenth thứ mười chín
twentieth thứ hai mươi
twenty-first thứ hai mốt
twenty-second thứ hai hai
twenty-third thứ hai ba
thirtieth thứ ba mươi
fortieth thứ bốn mươi
fiftieth thứ năm mươi
sixtieth thứ sáu mươi
seventieth thứ bảy mươi
eightieth thứ tám mươi
ninetieth thứ chín mươi
hundredth thứ một trăm

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

about hoặc approximately khoảng/xấp xỉ
over hoặc more than hơn
under hoặc less than dưới

VÍ DỤ

36 36
54 54
89 89
106 106
123 123
678 678
3,294 3.294
9,755 9.755
2,608,411 2.608.411
0.5 0,5
4.93 4,93
87.04 87,03

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 2
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Màu sắc

Học các màu khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cả sắc thái của màu.

what colour is it? đây là màu gì?
white màu trắng
yellow màu vàng
orange màu da cam
pink màu hồng
red màu đỏ
brown màu nâu
green màu xanh lá cây
blue màu xanh da trời
purple màu tím
grey hoặc gray màu xám
black màu đen
silver hoặc silver-coloured màu bạc
gold hoặc gold-coloured màu vàng óng
multicoloured

đa màu sắc

SẮC THÁI CỦA MÀU SẮC

light brown màu nâu nhạt
light green màu xanh lá cây nhạt
light blue màu xanh da trời nhạt
dark brown màu nâu đậm
dark green màu xanh lá cây đậm
dark blue màu xanh da trời đậm
bright red màu đỏ tươi
bright green màu xanh lá cây tươi
bright blue màu xanh da trời tươi

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 3
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


ĐƠN VỊ THỜI GIAN

second giây
minute phút
hour giờ
day ngày
week tuần
fortnight nửa tháng
month tháng
year năm
decade thập kỷ
century thế kỷ
weekend cuối tuần
leap year năm nhuận

THỜI GIAN CỦA NGÀY

morning buổi sáng
afternoon buổi chiều
evening buổi tối
night hoặc night time buổi đêm
midday hoặc noon buổi trưa
midnight nửa đêm
dawn bình minh
dusk hoàng hôn
sunrise lúc mặt trời mọc
sunset

lúc mặt trời lặn

NHỮNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN KHÁC

now bây giờ
then khi đó
immediately hoặc straight away ngay lập tức
soon sớm
earlier sớm hơn
later muộn hơn

TẦN SUẤT

never không bao giờ
rarely hiếm khi
occasionally thỉnh thoảng
sometimes thỉnh thoảng
often hoặc frequently thường xuyên
usually hoặc normally thường xuyên
always luôn luôn
every day hoặc daily hàng ngày
every week hoặc weekly hàng tuần
every month hoặc monthly hàng tháng
every year hoặc yearly hàng năm

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 4
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Ngày trong tuần

Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Chú ý là ngày trong tuần trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.

what day is it? hôm nay là thứ mấy?
what day is it today? hôm nay là thứ mấy?
Monday thứ Hai
Tuesday thứ Ba
Wednesday thứ Tư
Thursday thứ Năm
Friday thứ Sáu
Saturday thứ Bảy
Sunday Chủ Nhật
on Monday vào thứ Hai
on Tuesday vào thứ Ba
on Wednesday vào thứ Tư
on Thursday vào thứ Năm
on Friday vào thứ Sáu
on Saturday vào thứ Bảy
on Sunday vào Chủ Nhật
every Monday hoặc on Mondays thứ Hai hàng tuần
every Tuesday hoặc on Tuesdays thứ Ba hàng tuần
every Wednesday hoặc on Wednesdays thứ Tư hàng tuần
every Thursday hoặc on Thursdays thứ Năm hàng tuần
every Friday hoặc on Fridays thứ Sáu hàng tuần
every Saturday hoặc on Saturdays thứ Bảy hàng tuần
every Sunday hoặc on Sundays Chủ Nhật hàng tuần
a week tomorrow ngày mai là được một tuần
a week on Tuesday thứ Ba là được một tuần

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 5
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Tháng và mùa

Học các tháng và mùa bằng tiếng Anh. Chú ý là tháng trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.

CÁC THÁNG

January Tháng 1
February Tháng 2
March Tháng 3
April Tháng 4
May Tháng 5
June Tháng 6
July Tháng 7
August Tháng 8
September Tháng 9
October Tháng 10
November Tháng 11
December Tháng 12
in January vào Tháng 1
in February vào Tháng 2
in March vào Tháng 3
in April vào Tháng 4
in May vào Tháng 5
in June vào Tháng 6
in July vào Tháng 7
in August vào Tháng 8
in September vào Tháng 9
in October vào Tháng 10
in November vào Tháng 11
in December

vào Tháng 12

 

CÁC MÙA

spring mùa xuân
summer mùa hè
autumn (tiếng Anh Mỹ: fall) mùa thu
winter mùa đông
in spring vào mùa xuân
in summer vào mùa hè
in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall) vào mùa thu
in winter vào mùa đông

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 6
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Kỳ nghỉ và lễ hội

Học tên các kỳ nghỉ và lễ hội khác nhau trong tiếng Anh, và một số từ ngữ liên quan đến Giáng sinh và sinh nhật.

New Year's Day Ngày Đầu Năm Mới
April Fools' Day Ngày Nói dối
Easter Lễ Phục sinh
Good Friday Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
Easter Monday Ngày thứ Hai Phục sinh
May Day Ngày Quốc Tế Lao Động
Christmas Giáng sinh
Christmas Eve Đêm Giáng sinh
Christmas Day Ngày lễ Giáng sinh
Boxing Day Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
New Year's Eve Đêm Giao thừa
Mother's Day Ngày của Mẹ
Father's Day Ngày của Bố
Valentine's Day Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine
bank holiday hoặc public holiday ngày quốc lễ
Chinese New Year Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
Independence Day Ngày lễ Độc Lập
Thanksgiving Ngày lễ Tạ Ơn
Halloween Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
Saint Patrick's Day

Ngày lễ Thánh Patrick

GIÁNG SINH

Christmas card thiệp Giáng sinh
Christmas present quà Giáng sinh
Christmas cake bánh Giáng sinh
Christmas pudding bánh pudding Giáng sinh
Christmas crackers kẹo nổ Giáng sinh
Christmas tree cây thông Nô-en
Christmas decorations đồ trang trí Giáng sinh
holly cây nhựa ruồi
Father Christmas hoặcSanta Claus Ông già Nô-en

NGÀY SINH NHẬT

birthday card thiệp chúc mừng sinh nhật
birthday present quà sinh nhật
birthday cake bánh sinh nhật

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 7
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Gia đình

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.

THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH

father (thường được gọi làdad) bố
mother (thường được gọi làmum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ
grandmother (thường được gọi là granny hoặcgrandma)
grandfather (thường được gọi là granddad hoặcgrandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều:grandchildren) cháu
boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

NHÀ CHỒNG/NHÀ VỢ

mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law

anh/em rể

 

NHỮNG TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN GIA ĐÌNH

relation hoặc relative họ hàng
twin anh chị em sinh đôi
to be born chào đời
to die mất
to get married kết hôn
to get divorced li dị
to adopt nhận nuôi
adoption sự nhận nuôi
adopted được nhận nuôi
only child con một
single parent chỉ có bố hoặc mẹ
single mother chỉ có mẹ
infant trẻ sơ sinh
baby trẻ nhỏ
toddler trẻ tập đi

TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN

single độc thân
engaged đính hôn
married có gia đình
separated ly thân
divorced ly hôn
widow quả phụ/người góa chồng
widower người góa vợ

ĐÁM CƯỚI

marriage hôn nhân
wedding đám cưới
bride cô dâu
bridegroom chú rể
best man phù rể
bridesmaid phù dâu
wedding day ngày cưới
wedding ring nhẫn cưới
wedding cake bánh cưới
wedding dress váy cưới
honeymoon trăng mật
anniversary hoặc wedding anniversary kỷ niệm ngày cưới

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 8
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Thời tiết

Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn có thể thấy hữu ích khi nói về thời tiết.

ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT

sun mặt trời
sunshine ánh nắng
rain mưa
snow tuyết
hail mưa đá
drizzle mưa phùn
sleet mưa tuyết
shower mưa rào nhẹ
mist sương muối
fog sương mù
cloud mây
rainbow cầu vồng
wind gió
breeze gió nhẹ
strong winds cơn gió mạnh
thunder sấm
lightning chớp
storm bão
thunderstorm bão có sấm sét
gale gió giật
tornado lốc xoáy
hurricane cuồng phong
flood
frost băng giá
ice băng
drought hạn hán
heat wave đợt nóng
windy có gió
cloudy nhiều mây
foggy nhiều sương mù
misty nhiều sương muối
icy đóng băng
frosty giá rét
stormy có bão
dry khô
wet ướt
hot nóng
cold lạnh
chilly lạnh thấu xương
sunny có nắng
rainy có mưa
fine trời đẹp
dull nhiều mây
overcast u ám
humid

ẩm

NHỮNG TỪ KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN THỜI TIẾT

raindrop hạt mưa
snowflake bông tuyết
hailstone cục mưa đá
to melt tan
to freeze đóng băng
to thaw tan
to snow tuyết rơi
to rain mưa (động từ)
to hail mưa đá (động từ)
weather forecast dự báo thời tiết
rainfall lượng mưa
temperature nhiệt độ
humidity độ ẩm
thermometer nhiệt kế
high pressure áp suất cao
low pressure áp suất thấp
barometer dụng cụ đo khí áp
degree độ
Celsius độ C
Fahrenheit độ F
climate khí hậu
climate change biến đổi khí hậu
global warming hiện tượng ấm nóng toàn cầu

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 9
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Miêu tả người

Dưới đây là một số từ tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi mô tả ngoại hình hoặc tính cách của ai đó, và một số từ mô tả cảm xúc.

ĐẶC ĐIỂM SINH LÝ

tall cao
short thấp
slim mảnh dẻ
thin gầy
fat béo
obese bép phì
well-built cường tráng
overweight béo
medium height cao trung bình
well-dressed ăn mặc đẹp
smart gọn gàng
scruffy luộm thuộm
good-looking ưa nhìn
attractive hấp dẫn
beautiful đẹp
pretty xinh
handsome đẹp trai
ugly xấu
old già
young trẻ
middle-aged trung tuổi
bald hói
bald-headed đầu hói
beard có râu
moustache có ria
long hair tóc dài
short hair tóc ngắn
straight hair tóc thẳng
curly hair tóc xoăn
fair-haired tóc sáng màu
blond-haired hoặc blonde-haired tóc vàng
brown-haired tóc nâu
dark-haired tóc sẫm màu
ginger-haired tóc nâu sáng
blonde tóc vàng
brunette tóc nâu sẫm
redhead tóc đỏ

CẢM XÚC

happy vui
sad buồn
miserable khổ sở
worried lo lắng
depressed chán nản
excited hào hứng
bored buồn chán
fed up chán
pleased hài lòng
delighted vui
surprised ngạc nhiên
astonished kinh ngạc
disappointed thất vọng
enthusiastic nhiệt tình
relaxed thư giãn
stressed căng thẳng
anxious lo lắng
tired mệt mỏi
weary mệt lử
exhausted kiệt sức
annoyed khó chịu
angry tức giận
furious điên tiết
livid giận tái người
disgusted

kinh tởm

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ

confident tự tin
sensitive nhạy cảm
calm bình tĩnh
hot-headed nóng nảy
impulsive hấp tấp
cheerful vui vẻ
generous phóng khoáng
kind tốt bụng
mean keo kiệt
crazy điên khùng
sensible khôn ngoan
serious nghiêm túc
honest thật thà
dishonest không thật thà
good-humoured hài hước
bad-tempered nóng tính
moody tính khí thất thường
hard-working chăm chỉ
lazy lười
clever thông minh
intelligent thông minh
unintelligent không thông minh
arrogant ngạo mạn
snobbish khinh người
happy vui vẻ
unhappy không vui
stupid ngốc
outgoing cởi mở
cautious cẩn thận
adventurous thích phiêu lưu
shy nhút nhát
introverted hướng nội
extroverted hướng ngoại
easy-going dễ tính
rude thô lỗ, bất lịch sự
bad-mannered cư xử tồi
impolite bất lịch sự
emotional tình cảm
polite lịch sự
funny khôi hài
witty hóm hỉnh
boring nhàm chán
patient kiên nhẫn
impatient nóng vội
sophisticated sành sỏi
crude lỗ mãng, thô bỉ
cheeky hỗn xược
friendly thân thiện
unfriendly không thân thiện
conceited tự cao tự đại
modest khiêm tốn
brave dũng cảm
cowardly nhát gan
absent-minded đãng trí
talented có tài
obedient vâng lời
disobedient ngang ngạnh, không vâng lời
principled có nguyên tắc đạo đức
corrupt đạo đức suy đồi, đồi bại
unscrupulous không có nguyên tắc đạo đức

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 10
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Quần áo và các đồ dùng cá nhân

Học tên gọi các loại quần áo và đồ dùng cá nhân thông dụng trong tiếng Anh.

QUẦN ÁO

anorak áo khoác có mũ
apron tạp dề
baseball cap mũ lưỡi trai
belt thắt lưng
bikini bikini
blazer áo khoác nam dạng vét
blouse áo sơ mi nữ
boots bốt
bow tie nơ thắt cổ áo nam
boxer shorts quần đùi
bra quần lót nữ
cardigan áo len cài đằng trước
coat áo khoác
dinner jacket com lê đi dự tiệc
dress váy liền
dressing gown áo choàng tắm
gloves găng tay
hat
high heels (viết tắt của high-heeled shoes) giày cao gót
jacket áo khoác ngắn
jeans quần bò
jumper áo len
knickers quần lót nữ
leather jacket áo khoác da
miniskirt váy ngắn
nightie (viết tắt củanightdress) váy ngủ
overalls quần yếm
overcoat áo măng tô
pullover áo len chui đầu
pyjamas bộ đồ ngủ
raincoat áo mưa
sandals dép xăng-đan
scarf khăn
shirt áo sơ mi
shoelace dây giày
shoes giày
pair of shoes đôi giày
shorts quần soóc
skirt chân váy
slippers dép đi trong nhà
socks tất
stilettos giày gót nhọn
stockings tất dài
suit bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
sweater áo len
swimming costume quần áo bơi
swimming trunks quần bơi nam
thong quần lót dây
tie cà vạt
tights quần tất
top áo
tracksuit bộ đồ thể thao
trainers giầy thể thao
trousers quần dài
pair of trousers chiếc quần dài
t-shirt áo phông
underpants quần lót nam
vest áo lót ba lỗ
wellingtons

ủng cao su

 

ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN

bracelet vòng tay
cufflinks khuy cài măng sét
comb lược thẳng
earrings khuyên tai
engagement ring nhẫn đính hôn
glasses kính
handbag túi
handkerchief khăn tay
hair tie hoặc hair band dây buộc tóc
hairbrush lược chùm
keys chìa khóa
keyring móc chìa khóa
lighter bật lửa
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
mirror gương
necklace vòng cổ
piercing khuyên
purse ví nữ
ring nhẫn
sunglasses kính râm
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
wallet ví nam
watch đồng hồ
wedding ring nhẫn cưới

CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC

size kích cỡ
loose lỏng
tight chật
to wear mặc/đeo
to put on mặc vào
to take off cởi ra
to get dressed mặc đồ
to get undressed cởi đồ
button khuy
pocket túi quần áo
zip khóa kéo
to tie thắt/buộc
to untie tháo/cởi
to do up kéo khóa/cài cúc
to undo cởi khóa/cởi cúc

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 11
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đất nước và quốc tịch

Học cách nói tên các nước và quốc tịch khác nhau trong tiếng Anh.

Trong bảng dưới đây, cột Nước có chứa tên của từng nước thường được gọi trong tiếng Anh, ví dụ "South Korea".

Cột Tính từ có chứa từ dùng để mô tả thứ gì đó đến từ đất nước đó, ví dụ "French cheese".

Cột Quốc tịch có chứa tính từ dùng để mô tả người đến từ đất nước đó, ví dụ "a Russian diplomat".

Cột Người dân liệt kê tên người đến từ đất nước đó, ví dụ "a Kenyan won the London Marathon". Khái niệm này cũng được gọi là tên cư dân (denonym).

BẮC ÂU

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Denmark
nước Đan Mạch
Danish
thuộc Đan Mạch
Danish
người Đan Mạch
Dane
người Đan Mạch
England
nước Anh
English
thuộc nước Anh
British / English
người Anh
Englishman / Englishwoman
đàn ông Anh / phụ nữ Anh
Estonia
nước Estonia
Estonian
thuộc Estonia
Estonian
người Estonia
Estonian
người Estonia
Finland
nước Phần Lan
Finnish
thuộc Phần Lan
Finnish
người Phần Lan
Finn
người Phần Lan
Iceland
nước Iceland
Icelandic
thuộc Iceland
Icelandic
người Iceland
Icelander
người Iceland
Ireland
nước Ireland
Irish
thuộc Ireland
Irish
người Ireland
Irishman / Irishwoman
đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland
Latvia
nước Latvia
Latvian
thuộc Latvia
Latvian
người Latvia
Latvian
người Latvia
Lithuania
nước Lithuania
Lithuanian
thuộc Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Northern Ireland
nước Bắc Ireland
Northern Irish
thuộc Bắc Ireland
British / Northern Irish
người Bắc Ireland
Northern Irishman /Northern Irishwoman
đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland
Norway
nước Na Uy
Norwegian
thuộc Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Scotland
nước Scotland
Scottish
thuộc Scotland
British / Scottish
người Scotland
Scot / Scotsman /Scotswoman
người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland
Sweden
nước Thụy Điển
Swedish
thuộc Thụy Điển
Swedish
người Thụy Điển
Swede
người Thụy Điển
United Kingdom
Vương Quốc Anh và Bắc Ireland
British
thuộc Vương quốc Anh
British
người Anh
Briton
người Anh
Wales
nước Wales
Welsh
thuộc Wales
British / Welsh
người Wales
Welshman / Welshwoman
đàn ông Wales / phụ nữ Wales

TÂY ÂU

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Austria
nước Áo
Austrian
thuộc Áo
Austrian
người Áo
Austrian
người Áo
Belgium
nước Bỉ
Belgian
thuộc Bỉ
Belgian
người Bỉ
Belgian
người Bỉ
France
nước Pháp
French
thuộc Pháp
French
người Pháp
Frenchman / Frenchwoman
đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp
Germany
nước Đức
German
thuộc Đức
German
người Đức
German
người Đức
Netherlands
nước Hà Lan
Dutch
thuộc về Hà Lan
Dutch
người Hà Lan
Dutchman / Dutchwoman
đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan
Switzerland
nước Thụy Sĩ
Swiss
thuộc Thụy Sĩ
Swiss
người Thụy Sĩ
Swiss
người Thụy Sĩ

NAM ÂU

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Albania
nước Albania
Albanian
thuộc Albania
Albanian
người Albania
Albanian
người Albania
Croatia
nước Croatia
Croatian
thuộc Croatia
Croatian
người Croatia
Croatian
người Croatia
Cyprus
nước Cyprus
Cypriot
thuộc Cyprus
Cypriot
người Cyprus
Cypriot
người Cyprus
Greece
nước Hy Lạp
Greek
thuộc Hy Lạp
Greek
người Hy Lạp
Greek
người Hy Lạp
Italy
nước Ý
Italian
thuộc Ý
Italian
người Ý
Italian
người Ý
Portugal
nước Bồ Đào Nha
Portuguese
thuộc Bồ Đào Nha
Portuguese
người Bồ Đào Nha
Portuguese
người Bồ Đào Nha
Serbia
nước Serbia
Serbian
thuộc Serbia
Serbian
người Serbia
Serbian
người Serbia
Slovenia
nước Slovenia
Slovenian / Slovene
thuộc Slovenia
Slovenian / Slovene
người Slovenia
Slovenian / Slovene
người Slovenia
Spain
nước Tây Ban Nha
Spanish
thuộc Tây Ban Nha
Spanish
người Tây Ban Nha
Spaniard
người Tây Ban Nha

ĐÔNG ÂU

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Belarus
nước Belarus
Belarusian
thuộc Belarus
Belarusian
người Belarus
Belarusian
người Belarus
Bulgaria
nước Bulgaria
Bulgarian
thuộc Bulgaria
Bulgarian
người Bulgaria
Bulgarian
người Bulgaria
Czech Republic
nước Cộng hòa Séc
Czech
thuộc Séc
Czech
người Séc
Czech
người Séc
Hungary
nước Hungary
Hungarian
thuộc Hungary
Hungarian
người Hungary
Hungarian
người Hungary
Poland
nước Ba Lan
Polish
thuộc Ba Lan
Polish
người Ba Lan
Pole
người Ba Lan
Romania
nước Romania
Romanian
thuộc Romania
Romanian
người Romania
Romanian
người Romania
Russia
nước Nga
Russian
thuộc Nga
Russian
người Nga
Russian
người Nga
Slovakia
nước Slovakia
Slovak / Slovakian
thuộc Slovakia
Slovak / Slovakian
người Slovakia
Slovak / Slovakian
người Slovakia
Ukraine
nước Ukraine
Ukrainian
thuộc Ukraine
Ukrainian
người Ukraine
Ukrainian
người Ukraine

BẮC MỸ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Canada
nước Canada
Canadian
thuộc Canada
Canadian
người Canada
Canadian
người Canada
Mexico
nước Mexico
Mexican
thuộc về Mexico
Mexican
người Mexico
Mexican
người Mexico
United States
nước Mỹ
American
thuộc Mỹ
American
người Mỹ
American
người Mỹ

TRUNG MỸ VÀ CA-RI-BÊ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Cuba
nước Cuba
Cuban
thuộc Cuba
Cuban
người Cuba
Cuban
người Cuba
Guatemala
nước Guatemala
Guatemalan
thuộc Guatemala
Guatemalan
người Guatemala
Guatemalan
người Guatemala
Jamaica
nước Jamaica
Jamaican
thuộc Jamaica
Jamaican
người Jamaica
Jamaican
người Jamaica

NAM MỸ

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Argentina
nước Argentina
Argentine / Argentinian
thuộc Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Argentine / Argentinian
người Argentina
Bolivia
nước Bolivia
Bolivian
thuộc Bolivia
Bolivian
người Bolivia
Bolivian
người Bolivia
Brazil
nước Brazil
Brazilian
thuộc Brazil
Brazilian
người Brazil
Brazilian
người Brazil
Chile
nước Chile
Chilean
thuộc Chile
Chilean
người Chile
Chilean
người Chile
Colombia
nước Colombia
Colombian
thuộc Colombia
Colombian
người Colombia
Colombian
người Colombia
Ecuador
nước Ecuador
Ecuadorian
thuộc Ecuador
Ecuadorian
người Ecuador
Ecuadorian
người Ecuador
Paraguay
nước Paraguay
Paraguayan
thuộc Paraguay
Paraguayan
người Paraguay
Paraguayan
người Paraguay
Peru
nước Peru
Peruvian
thuộc Peru
Peruvian
người Peru
Peruvian
người Peru
Uruguay
nước Uruguay
Uruguayan
thuộc Uruguay
Uruguayan
người Uruguay
Uruguayan
người Uruguay
Venezuela
nước Venezuela
Venezuelan
thuộc Venezuela
Venezuelan
người Venezuela
Venezuelan
người Venezuela

TÂY Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Georgia
nước Georgia
Georgian
thuộc Georgia
Georgian
người Georgia
Georgian
người Georgia
Iran
nước Iran
Iranian / Persian
thuộc Iran/thuộc Ba Tư
Iranian
người Iran
Iranian
người Iran
Iraq
nước Iraq
Iraqi
thuộc Iraq
Iraqi
người Iraq
Iraqi
người Iraq
Israel
nước Israel
Israeli
thuộc Israel
Israeli
người Israel
Israeli
người Israel
Jordan
nước Jordan
Jordanian
thuộc Jordan
Jordanian
người Jordan
Jordanian
người Jordan
Kuwait
nước Kuwait
Kuwaiti
thuộc Kuwait
Kuwaiti
người Kuwait
Kuwaiti
người Kuwait
Lebanon
nước Lebanon
Lebanese
thuộc Lebanon
Lebanese
người Lebanon
Lebanese
người Lebanon
Palestinian Territories
Lãnh thổ Palestin
Palestinian
thuộc Palestin
Palestinian
người Palestin
Palestinian
người Palestin
Saudi Arabia
nước Ả-rập Saudi
Saudi Arabian
thuộc Ả-rập Saudi
Saudi Arabian
người Ả-rập Saudi
Saudi Arabian
người Ả-rập Saudi
Syria
nước Syria
Syrian
thuộc Syria
Syrian
người Syria
Syrian
người Syria
Turkey
nước Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish
thuộc Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish
người Thổ Nhĩ Kỳ
Turk
người Thổ Nhĩ Kỳ
Yemen
nước Yemen
Yemeni / Yemenite
thuộc Yemen
Yemeni / Yemenite
người Yemen
Yemeni / Yemenite
người Yemen

NAM VÀ TRUNG Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Afghanistan
nước Afghanistan
Afghan / Afghani
thuộc Afghanistan
Afghan / Afghani
người Afghanistan
Afghan / Afghani
người Afghanistan
Bangladesh
nước Bangladesh
Bangladeshi
thuộc Bangladesh
Bangladeshi
người Bangladesh
Bangladeshi
người Bangladesh
India
nước Ấn Độ
Indian
thuộc Ấn Độ
Indian
người Ấn Độ
Indian
người Ấn Độ
Kazakhstan
nước Kazakhstan
Kazakh / Kazakhstani
thuộc Kazakhstan
Kazakh / Kazakhstani
người Kazakhstan
Kazakh / Kazakhstani
người Kazakhstan
Nepal
nước Nepal
Nepalese / Nepali
thuộc Nepal
Nepalese / Nepali
người Nepal
Nepalese / Nepali
người Nepal
Pakistan
nước Pakistan
Pakistani
thuộc Pakistan
Pakistani
người Pakistan
Pakistani
người Pakistan
Sri Lanka
nước Sri Lanka
Sri Lankan
thuộc Sri Lanka
Sri Lankan
người Sri Lanka
Sri Lankan
người Sri Lanka

ĐÔNG Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
China
nước Trung Quốc
Chinese
thuộc Trung Quốc
Chinese
người Trung Quốc
Chinese
người Trung Quốc
Japan
nước Nhật
Japanese
thuộc Nhật Bản
Japanese
người Nhật
Japanese
người Nhật
Mongolia
nước Mông Cổ
Mongolian
thuộc Mông Cổ
Mongolian
người Mông Cổ
Mongolian / Mongol
người Mông Cổ
North Korea
nước Triều Tiên
North Korean
thuộc Triều Tiên
North Korean
người Triều Tiên
North Korean
người Triều Tiên
South Korea
nước Hàn Quốc
South Korean
thuộc Hàn Quốc
South Korean
người Hàn Quốc
South Korean
người Hàn Quốc
Taiwan
nước Đài Loan
Taiwanese
thuộc Đài Loan
Taiwanese
người Đài Loan
Taiwanese
người Đài Loan

ĐÔNG NAM Á

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Cambodia
nước Cam-pu-chia
Cambodian
thuộc Cam-pu-chia
Cambodian
người Cam-pu-chia
Cambodian
người Cam-pu-chia
Indonesia
nước Indonesia
Indonesian
thuộc Indonesia
Indonesian
người Indonesia
Indonesian
người Indonesia
Laos
nước Lào
Laotian / Lao
thuộc Lào
Laotian / Lao
người Lào
Laotian / Lao
người Lào
Malaysia
nước Malaysia
Malaysian
thuộc Malaysia
Malaysian
người Malaysia
Malaysian
người Malaysia
Myanmar
nước Myanmar
Burmese
thuộc Myanmar/Miến Điện
Burmese
người Myanmar/Miến Điện
Burmese
người Myanmar/Miến Điện
Philippines
nước Philippines
Filipino
thuộc về Philippines
Filipino
người Philippines
Filipino
người Philippines
Singapore
nước Singapore
Singaporean
thuộc Singapore
Singaporean
người Singapore
Singaporean
người Singapore
Thailand
nước Thái Lan
Thai
thuộc Thái Lan
Thai
người Thái Lan
Thai
người Thái Lan
Vietnam
nước Việt Nam
Vietnamese
thuộc Việt Nam
Vietnamese
người Việt Nam
Vietnamese
người Việt Nam

CHÂU ÚC VÀ THÁI BÌNH DƯƠNG

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Australia
nước Australia
Australian
thuộc Australia
Australian
người Australia
Australian
người Australia
Fiji
nước Fiji
Fijian
thuộc Fiji
Fijian
người Fiji
Fijian
người Fiji
New Zealand
nước New Zealand
New Zealand
thuộc New Zealand
New Zealand
người New Zealand
New Zealander
người New Zealand

BẮC VÀ TÂY PHI

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Algeria
nước Algeria
Algerian
thuộc Algeria
Algerian
người Algeria
Algerian
người Algeria
Egypt
nước Ai-cập
Egyptian
thuộc Ai Cập
Egyptian
người Ai Cập
Egyptian
người Ai Cập
Ghana
nước Ghana
Ghanaian
thuộc Ghana
Ghanaian
người Ghana
Ghanaian
người Ghana
Ivory Coast
nước Bờ biển Ngà
Ivorian
thuộc Bờ biển Ngà
Ivorian
người Bờ biển Ngà
Ivorian
người Bờ biển Ngà
Libya
nước Libya
Libyan
thuộc Libyan
Libyan
người Libya
Libyan
người Libya
Morocco
nước Morocco
Moroccan
thuộc Morocco
Moroccan
người Morocco
Moroccan
người Morocco
Nigeria
nước Nigeria
Nigerian
thuộc Nigeria
Nigerian
người Nigeria
Nigerian
người Nigeria
Tunisia
nước Tunisia
Tunisian
thuộc Tunisia
Tunisian
người Tunisia
Tunisian
người Tunisia

ĐÔNG PHI

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Ethiopia
nước Ethiopia
Ethiopian
thuộc Ethiopia
Ethiopian
người Ethiopia
Ethiopian
người Ethiopia
Kenya
nước Kenya
Kenyan
thuộc Kenya
Kenyan
người Kenya
Kenyan
người Kenya
Somalia
nước Somalia
Somali / Somalian
thuộc Somalia
Somali / Somalian
người Somalia
Somali / Somalian
người Somalia
Sudan
nước Sudan
Sudanese
thuộc Sudan
Sudanese
người Sudan
Sudanese
người Sudan
Tanzania
nước Tazania
Tanzanian
thuộc Tazania
Tanzanian
người Tazania
Tanzanian
người Tazania
Uganda
nước Uganda
Ugandan
thuộc Uganda
Ugandan
người Uganda
Ugandan
người Uganda

NAM VÀ TRUNG PHI

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Angola
nước Angola
Angolan
thuộc Angola
Angolan
người Angola
Angolan
người Angola
Botswana
nước Botswana
Botswanan
thuộc Botswana
Botswanan
người Botswana
Botswanan
người Botswana
Democratic Republic of the Congo
nước Cộng hòa Dân chủ Congo
Congolese
thuộc Congo
Congolese
người Congo
Congolese
người Congo
Madagascar
nước Madagascar
Madagascan
thuộc Madagasca
Malagasy
người Madagasca
Malagasy
người Malagasy
Mozambique
nước Mozambique
Mozambican
thuộc Mozambique
Mozambican
người Mozabique
Mozambican
người Mozambique
Namibia
nước Namibia
Namibian
thuộc Namibia
Namibian
người Namibia
Namibian
người Namibia
South Africa
nước Nam Phi
South African
thuộc Nam Phi
South African
người Nam Phi
South African
người Nam Phi
Zambia
nước Zambia
Zambian
thuộc Zambia
Zambian
người Zambia
Zambian
người Zambia
Zimbabwe
nước Zimbabwe
Zimbabwean
thuộc Zimbabwe
Zimbabwean
người Zimbabwe
Zimbabwean
người Zimbabwe

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
31/03/2016 15:03 # 12
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Ngôn ngữ

Dưới đây là tên các ngôn ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Chú ý là tên ngôn ngữ trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Afrikaans tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi)
Albanian tiếng Albania
Arabic tiếng Ả-rập
Azerbaijani hoặc Azeri tiếng Azerbaijan
Basque tiếng Basque
Belarusian tiếng Belarus
Bengali tiếng Bengal
Bosnian tiếng Bosnia
Bulgarian tiếng Bulgaria
Cantonese tiếng Quảng Đông
Catalan tiếng Catalan
Chinese hoặc Mandarin Chinese tiếng Trung Quốc phổ thông
Croatian tiếng Croatia
Czech tiếng Séc
Danish tiếng Đan Mạch
Dutch (ở Bỉ được gọi làFlemish) tiếng Hà Lan
English tiếng Anh
Estonian tiếng Estonia
Filipino Tiếng Filipino
Finnish Tiếng Phần Lan
French tiếng Pháp
Georgian tiếng Georgia
German tiếng Đức
Greek tiếng Hy Lạp
Gujarati tiếng Gujarat
Hebrew tiếng Do Thái
Hindi tiếng Hindi
Hungarian tiếng Hungaria
Icelandic tiếng Iceland
Indonesian tiếng Indonesia
Irish tiếng Ai-len
Italian tiếng Ý
Japanese tiếng Nhật
Kazakh tiếng Kazakh
Khmer hoặc Cambodian tiếng Khmer
Korean tiếng Hàn Quốc
Lao tiếng Lào
Latin

tiếng La-tinh

Latvian tiếng Latvia
Lithuanian tiếng Lithuania
Malay tiếng Mã Lai
Marathi tiếng Marath
Mongolian tiếng Mông Cổ
Nepali tiếng Nepal
Norwegian tiếng Na Uy
Pashto tiếng Pashto
Persian hoặc Farsi tiếng Ba Tư
Polish tiếng Ba Lan
Portuguese tiếng Bồ Đào Nha
Punjabi tiếng Punjab
Romanian tiếng Romania
Russian tiếng Nga
Scottish Gaelic tiếng Gaelic Scotland
Serbian tiếng Serbia
Slovak tiếng Slovak
Slovene hoặc Slovenian tiếng Slovene
Somali tiếng Somalia
Spanish tiếng Tây Ban Nha
Swahili tiếng Swahili
Swedish tiếng Thụy Điển
Tagalog tiếng Tagalog
Tamil tiếng Tamil
Telugu tiếng Telugu
Thai tiếng Thái
Turkish tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukrainian tiếng Ukraina
Urdu tiếng Urdu
Uzbek tiếng Uzbek
Vietnamese tiếng Việt
Welsh tiếng Wales
Zulu tiếng Zulu

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
14/04/2016 16:04 # 13
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Tiền tệ

Dưới đây là tên các loại tiền tệ lớn trên thế giới trong tiếng Anh.

pound (British pound hoặcpound sterling) đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling)
dollar (US dollar) đồng đô la Mỹ
euro đồng euro
yen đồng yên
Swiss franc đồng franc Thụy Sĩ
rouble đồng rúp
Australian dollar đồng đô la Úc
Canadian dollar đồng đô la Canada
rupee đồng rupi
yuan đồng Nhân dân tệ

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
14/04/2016 16:04 # 14
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Tiền tệ

Dưới đây là tên các loại tiền tệ lớn trên thế giới trong tiếng Anh.

pound (British pound hoặcpound sterling) đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling)
dollar (US dollar) đồng đô la Mỹ
euro đồng euro
yen đồng yên
Swiss franc đồng franc Thụy Sĩ
rouble đồng rúp
Australian dollar đồng đô la Úc
Canadian dollar đồng đô la Canada
rupee đồng rupi
yuan

đồng Nhân dân tệ

 

CÁC VÙNG KHÁC TRÊN THẾ GIỚI

the Arctic Bắc cực
the Sahara hoặc the Sahara Desert sa mạc Sahara
the Amazon Rainforest Rừng mưa nhiệt đới Amazon
the Himalayas dãy Himalaya
the Alps dãy núi Alp
the Rocky Mountains (còn được biết đến là the Rockies) dãy núi Rocky Mountain
the Andes dãy nũi Andes

SÔNG NGÒI

the Thames sông Thames
the Rhine sông Rhine
the Danube sông Đa-nuýp
the Nile sông Nile
the Amazon sông Amazon
the Volga sông Volga
the Ganges sông Ganges
the Yangtze sông Yangtze
the Mississippi sông Mississippi

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
14/04/2016 16:04 # 15
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Các thành phố trên thế giới

Học cách nói tên các thành phố lớn trên thế giới trong tiếng Anh.

Amsterdam Amsterdam
Athens Athens
Baghdad Baghdad
Bangkok Bangkok
Barcelona Barcelona
Beijing Bắc Kinh
Belgrade Belgrade
Berlin Berlin
Bogota Bogota
Bratislava Bratislava
Brussels Brussels
Bucharest Bucharest
Budapest Budapest
Buenos Aires Buenos Aires
Cairo Cairo
Cape Town Cape Town
Caracas Caracas
Chicago Chicago
Copenhagen Copenhagen
Dhaka Dhaka
Dubai Dubai
Dublin Dublin
Frankfurt Frankfurt
Geneva Geneva
The Hague The Hague
Hanoi Hà Nội
Helsinki Helsinki
Hong Kong Hong Kong
Istanbul Istanbul
Jakarta Jakarta
Jerusalem Jerusalem
Johannesburg Johannesburg
Kabul Kabul
Karachi Karachi
Kiev Kiev
Kuala Lumpur Kuala Lumpur
Lagos Lagos
Lahore Lahore
Lima Lima
Lisbon Lisbon
Ljubljana Ljubljana
London Luân Đôn
Los Angeles Los Angeles
Luxembourg Luxembourg
Madrid

Madrid

Marrakesh Marrakesh
Manila Manila
Mexico City Mexico City
Montreal Montreal
Moscow Mátxcơva
Mumbai (trước đây được gọi là Bombay) Mumbai
Nairobi Nairobi
New Delhi (còn được biết đến là Delhi) New Delhi
New York (còn được biết đến là New York City) New York
Nicosia Nicosia
Oslo Oslo
Ottawa Ottawa
Paris Paris
Prague Prague
Reykjavik Reykjavik
Riga Riga
Rio de Janeiro Rio de Janeiro
Rome Rome
Saint Petersburg Xanh Pêtécbua
San Francisco San Francisco
Santiago (còn được biết đến là Santiago de Chile) Santiago
São Paulo Sao Paulo
Seoul Seoul
Shanghai Thượng Hải
Singapore Singapore
Sofia Sofia
Stockholm Stockholm
Sydney Sydney
Tallinn Tallinn
Tehran Tehran
Tokyo Tokyo
Toronto Toronto
Venice Venice
Vienna Vienna
Vilnius Vilnius
Warsaw Warsaw
Washington, D.C. Washington, D.C.
Wellington Wellington
Zagreb Zagreb

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 08:08 # 16
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Aberdeen Aberdeen
Belfast Belfast
Birmingham Birmingham
Brighton Brighton
Bristol Bristol
Cambridge Cambridge
Cardiff Cardiff
Coventry Coventry
Edinburgh Edinburgh
Glasgow Glasgow
Leeds Leeds
Leicester Leicester
Liverpool Liverpool

 

London Luân Đôn
Manchester Manchester
Newcastle Newcastle
Norwich Norwich
Nottingham Nottingham
Oxford Oxford
Sheffield Sheffield
Southampton Southampton
York York
 


Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 08:08 # 17
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Atlanta Atlanta
Boston Boston
Chicago Chicago
Dallas Dallas
Detroit Detroit
Honolulu Honolulu
Houston Houston
Las Vegas Las Vegas
Los Angeles Los Angeles
Memphis Memphis
Miami Miami
Nashville Nashville
New Orleans New Orleans
 
New York (còn được biết đến là New York City) New York
Philadelphia Philadelphia
Phoenix Phoenix
San Antonio San Antonio
San Diego San Diego
San Francisco San Francisco
Seattle Seattle
Washington, DC Washington, DC

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 08:08 # 18
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Đặc điểm và thuật ngữ địa lý

Dưới đây là một số từ tiếng Anh mô tả đặc điểm địa lý và một số từ khác liên quan đến địa lý.

ĐẶC ĐIỂM ĐỊA LÝ TRONG ĐẤT LIỀN

countryside nông thôn
hill đồi
mountain núi
valley thung lũng
wood rừng
forest rừng
copse bãi cây nhỏ
field cánh đồng
meadow đồng cỏ
plain đồng bằng
moor đồng hoang
bog đầm lầy than bùn
swamp đầm lầy đất bùn
hedge bờ rậu
path đường mòn
fence hàng rào
wall tường
ditch rãnh/mương
gate cổng
farm nông trại
bridge cầu
desert xa mạc
glacier sông băng
jungle rừng rậm
rainforest rừng mưa nhiệt đới
volcano núi lửa
stream suối
river sông
canal kênh đào
pond ao
lake hồ
reservoir hồ chứa nước
waterfall thác nước
well giếng
dam đập
power station trạm phát điện
wind farm trang trại điện gió
mine mỏ
quarry mỏ đá

TỪ LIÊN QUAN ĐẾN NÔNG NGHIỆP

agriculture nông nghiệp
barn nhà kho chứa thóc/chuồng bò
farmhouse nhà trong trang trại
crop vụ mùa
harvest vụ mùa
hay cỏ khô
wheat lúa mì
irrigation tưới tiêu
livestock vật nuôi
to plough cày
to harvest

gặt

ĐẶC ĐIỂM ĐỊA LÝ VEN BIỂN

ocean đại dương
sea biển
coast hoặc shore bờ biển
beach bãi biển
cliff vách đá
island đảo
peninsula bán đảo
rock đá
tide thủy triều
wave sóng
pier cầu nhô ra biển
lighthouse hải đăng
harbour cảng
oil rig giàn khoan dầu

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

country nông thôn
city thành phố
town thị trấn
village làng
eruption sự phun trào
earthquake động đất
tsunami sóng thần
avalanche tuyết lở
landslide lở đất
lava dung nham
capital city hoặc capital thủ đô
border biên giới
national park công viên quốc gia
North Pole Cực bắc
South Pole Cực Nam
Equator Xích Đạo
longitude kinh độ
latitude vĩ độ
sea level mực nước biển
erosion xói mòn
pollution ô nhiễm
atmosphere khí quyển
environment môi trường
population dân số
famine nạn đói
fossil fuel nhiên liệu hóa thạch
energy năng lượng
unemployment thất nghiệp
landscape phong cảnh
literacy sự biết chữ
malnutrition suy dinh dưỡng
migration di cư
radiation phóng xạ
nuclear energy năng lượng hạt nhân
crater miệng núi lửa
sand dune đụn cát
trade thương mại
urban thành thị
rural nông thôn
economy kinh tế
poverty đói nghèo
slum khu ổ chuột
life expectancy tuổi thọ

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 08:08 # 19
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Nhà và vườn

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến nhà và vườn, bao gồm tên các phòng bạn thấy trong nhà.

CÁC LOẠI PHÒNG

attic gác xép
bathroom phòng tắm
bedroom phòng ngủ
cellar hầm
conservatory nhà kính trồng cây
dining room phòng ăn
hall hội trường
kitchen phòng bếp
landing chiếu nghỉ cầu thang
lavatory nhà vệ sinh
living room phòng khách
loft gác xép
lounge phòng chờ
shower room phòng tắm vòi hoa sen
study phòng học
sun lounge phòng sưởi nắng
toilet nhà vệ sinh
utility room buồng chứa đồ cồng kềnh
WC WC

CÁC PHẦN CỦA NGÔI NHÀ

back door cửa sau
bath bồn tắm
ceiling trần nhà
central heating hệ thống sưởi
chimney ống khói
door cánh cửa
doorbell chuông cửa
drainpipe ống thoát nước
double glazing kính hai lớp cách âm
fireplace lò sưởi bằng lửa
floor sàn nhà
front door cửa trước
guttering ống thoát nước mưa
roof mái nhà
shower vòi hoa sen
stairs cầu thang
staircase cầu thang
wall tường
window cửa sổ

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

downstairs duới tầng
upstairs trên tầng
gas bill hóa đơn tiền gas
electricity bill hóa đơn tiền điện
telephone bill hóa đơn tiền điện thoại
water bill hóa đơn tiền nước
to do the housework

làm việc nhà

TRONG VƯỜN

back garden vườn sau nhà
clothes line dây phơi quần áo
drain ống dẫn nước
drive đường lái xe vào nhà
dustbin thùng rác
fence hàng rào
flower bed luống hoa
flowerpot chậu hoa
flowers hoa
front garden vườn trước nhà
garage ga-ra ô tô
garden furniture bàn ghế ngoài vườn
gate cổng
gravel sỏi
greenhouse nhà kính
hanging basket giỏ quần áo
hedge bờ rậu
lawn bãi cỏ
letterbox hòm thư
logs khúc gỗ
orchard vườn cây ăn quả
path lối đi bộ
patio khoảng sân chơi lát gạch
plants cây cảnh
pond ao
shed nhà kho
swimming pool hồ bơi
swing xích đu
trampoline bạt lò xo
vegetable garden rau
weeds cỏ dại
to mow the lawn cắt cỏ

DỤNG CỤ LÀM VƯỜN

axe cái rìu
fork cái xới làm vườn
hoe cái cuốc
hose hoặc hosepipe ống phun nước
lawn mower máy cắt cỏ
rake cái cào cỏ
secateurs kéo cắt cây/cỏ
shears kéo cắt tỉa
spade cái xẻng
trowel cái bay
watering can bình tưới nước
wheelbarrow xe cút kít

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
17/08/2016 09:08 # 20
anh2bmw
Cấp độ: 48 - Kỹ năng: 44

Kinh nghiệm: 255/480 (53%)
Kĩ năng: 408/440 (93%)
Ngày gia nhập: 27/11/2009
Bài gởi: 11535
Được cảm ơn: 9868
Phản hồi: Tuyển tập từ vựng Tiếng Anh - Học hằng ngày


Phòng bếp

Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh.

THIẾT BỊ PHÒNG BẾP

fridge (viết tắt củarefrigerator) tủ lạnh
coffee pot bình pha cà phê
cooker bếp nấu
dishwasher máy rửa bát
freezer tủ đá
kettle ấm đun nước
oven lò nướng
stove bếp nấu
toaster lò nướng bánh mì
washing machine máy giặt

ĐỒ DÙNG TRONG BẾP

bottle opener cái mở chai bia
chopping board thớt
colander cái rổ
corkscrew cái mở chai rượu
frying pan chảo rán
grater hoặc cheese grater cái nạo
juicer máy ép hoa quả
kitchen foil giấy bạc gói thức ăn
kitchen scales cân thực phẩm
ladle cái môi múc
mixing bowl bát trộn thức ăn
oven cloth khăn lót lò
oven gloves găng tay dùng cho lò sưởi
rolling pin cái cán bột
saucepan nồi
scouring pad hoặc scourer miếng rửa bát
sieve cái rây
tin opener cái mở hộp
tongs cái kẹp
tray cái khay, mâm
whisk cái đánh trứng
wooden spoon thìa gỗ

DAO KÉO

knife dao
fork dĩa
spoon thìa
dessert spoon thìa ăn đồ tráng miệng
soup spoon thìa ăn súp
tablespoon thìa to
teaspoon thìa nhỏ
carving knife dao lạng thịt
chopsticks

đũa

ĐỒ SỨ VÀ ĐỒ THỦY TINH

cup chén
bowl bát
crockery bát đĩa sứ
glass cốc thủy tinh
jar lọ thủy tinh
jug cái bình rót
mug cốc cà phê
plate đĩa
saucer đĩa đựng chén
sugar bowl bát đựng đường
teapot ấm trà
wine glass cốc uống rượu

CÁC ĐỒ DÙNG TRONG BẾP KHÁC

bin thùng rác
cling film (tiếng Anh Mỹ:plastic wrap) màng bọc thức ăn
cookery book sách nấu ăn
dishcloth khăn lau bát
draining board mặt nghiêng để ráo nước
grill vỉ nướng
kitchen roll giấy lau bếp
plug phích cắm điện
tea towel khăn lau chén
shelf giá đựng
sink bồn rửa
tablecloth khăn trải bàn
washing-up liquid nước rửa bát

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

to do the dishes rửa bát
to do the washing up rửa bát
to clear the table dọn dẹp bàn ăn
to set the table hoặc to lay the table chuẩn bị bàn ăn

 



Thông tin liên hệ anh2bmw khi có bất kỳ thắc mắc:
skype: trantien281
mail: 
anh2bmw@gmail.com


 

 
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024