Chatbox

Các bạn vui lòng dùng từ ngữ lịch sự và có văn hóa,sử dụng Tiếng Việt có dấu chuẩn. Chúc các bạn vui vẻ!
11/09/2013 12:09 # 1
QuinNguyen
Cấp độ: 7 - Kỹ năng: 4

Kinh nghiệm: 41/70 (59%)
Kĩ năng: 27/40 (68%)
Ngày gia nhập: 25/08/2013
Bài gởi: 251
Được cảm ơn: 87
Các từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh


1. Phân biệt giữa Wear và Put on

- I put on my clothes before going out.

- The girl who wears a purple robe, is my sister.

Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là mặc, nhưng to put on chỉ một hành động; còn to wear chỉ một tình trạng. Vậy, muốn dịch câu: "Tôi rửa mặt rồi mặc quần áo".

Đừng viết: I wash my face and wear my clothes.

Phải viết: I wash my face and put on my clothes.

Trong tiếng Anh, động từ "dress" cũng chỉ hành động mặc. Nhưng to dress (someone) = mặc quần áo cho ai, còn to put on (something) = mặc, đội, mang (quần áo, nón, giầy, dép…). Ngoài ra, khi diễn tả việc cởi bộ đồ trên người ra và mặc bộ đồ khác vào (thay đồ) người ta cũng sử dụng "dress".

Ex: 
- The mother dressed her baby.

- She dressed herself and went out.

 

2. Phân biệt giữa TO COME và TO GO 


- He comes here by car.

- He goes there by taxi. 

Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là tới, nhưng to come = đến (cử động từ xa đến gần); to go = đi(cử động từ gần ra xa).

* Chú ý: Do đó, "come in!" và "go in!" đều có nghĩa "vào", nhưng dùng trong những trường hợp khác nhau:
- Come in! (bảo người khác vào khi mình ở trong phòng).

- Go in! (bảo người khác vào khi mình ở ngoài phòng).

 

3. Phân biệt giữa Hear và Listen

hear1 200x300 Các từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh (phần 1)

 

Ví dụ một đoạn hội thoại giữa 2 người:  

- Did you hear what I just said? (Em có nghe anh vừa nói gì không?)

No, sorry, darling, I wasn't listening. (Xin lỗi anh yêu, em không nghe)

Nhận xét:
Hear là nghe không có chủ ý, âm thanh tự lọt vào tai mình.

Listen là nghe có chủ ý, chú ý lắng nghe.

Ex: 
- I think I hear someone trying to open the door.

- I listen to music every night.

 

4. Phân biệt Person/ Persons/ People/ Peoples

Persons : một dạng số nhiều khác của person, có nghĩa trang trọng và thường được dùng trong văn bản luật, văn bản trịnh trọng, biển báo.

People : + Nghĩa thường gặp là số nhiều của person.
                + Còn nghĩa thứ 2 là dân tộc.

Peoples : số nhiều của people khi mang ý nghĩa dân tộc.

Ex: 
- The police keeps a list of missing persons.

- They are persons who are escaping the punishment.

- The English-speaking peoples share a common language.

- The ancient Egyptians were a fascinating people.

 

5. Phân biệt giữa Convince và Persuade

to convince : thuyết phục someone tin vào 1 điều gì đó/nghĩ về 1 điều gì đó

to persuade : thuyết phục someone làm 1 việc gì đó

Ex:
- He convinced me that he was right. 

- He persuaded me to seek more advice.

- I lost too much money betting at the races last time, so you won't persuade me to go again.

- I convinced her that the symphony needed financial help.

He managed to convince the jury of his innocence.

 

6. Phân biệt Alone/ Lonely/ Lonesome/ Lone

Alone: hàm ý là một người hay một vật nào đó đang ở riêng lẻ – không có ai hoặc vật gì khác ở xung quanh

Lonely (ở Mỹ dùng lonesome) đề cập đến sự bất hạnh do tình trạng đơn độc gây ra.

Ex:

- I like to be alone for short periods.
(Tôi thích được một mình trong những khoảng thời gian ngắn.)

- But after a few days I start getting lonely / lonesome.
(Nhưng sau vài ngày tôi bắt đầu trở nên cô đơn.)

alone lonely 300x179 Các từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh (phần 2)
Alone có thể được nhấn mạnh bằng All
Ex: After her husband died, she was all alone. (Sau khi chồng chết, bà ấy chỉ ở một mình.)

- Alone không được dùng trước danh từ.

Lone và Solitary có thể được dùng thay; lone thì bóng bẩy hơn.

Ex: The only green thing was a lone/solitary pine tree. (Vật màu xanh duy nhất là một cây thông đơn độc.)

 

7.  Phân biệt giữa House và Home

Trong tiếng Anh khi nói "House" thì người ta chủ ý nói về một kiến trúc, một toà nhà,công trình xây dựng, một biệt thư… nói chung là khi dùng "House" là chỉ vỏn vẹn muốn nói về "bất động sản" thôi.
Khi nói về "Home" là khi người ta muốn nói về "một mái ấm gia đình".

"Home" là một nơi có người cư trú ở trong đó, còn "house" thì chỉ là một bầt động sản không tri giác và cũng không có nghĩa là có người ở trong đó.

 

home 277x300 Các từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh (phần 2)

Một số ví dụ đặc biệt về "home"

- Nơi gia đình cư ngụ:

I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME. 

Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó:

Viet Nam is my HOME.

- Nơi săn sóc người ta:

That place is a HOME for the elderly.

Môi trường sống của thú vật.

The jungle is where tigers called HOME.
 

8. Phân biệt giữa Problem và Trouble

a. Problem

Problem là một danh từ đếm được và chỉ ra rằng một việc gì đó mang lại phiền toái và khó khăn. Chúng ta thường dùng cấu trúc “having a problem/ having problems with something”, mà không dùng "having a trouble"

Ex:

-  I've got a big problem with my computer. Can you come and have a look at it? (Chiếc máy tính của tôi gặp trục trặc rồi. Bạn có thể đến xem hộ tôi được không?) 
Không dùng: I've got a big trouble with my computer. Can you come and have a look at it?

Chúng ta cũng thường viết mathematical problems (các vấn đề về toán học) và solving problems (giải quyết vấn đề) trong khi đó trouble lại không sử dụng theo cách này.

Ex:

- Children with learning difficulties find mathematical problems impossible. (Những đứa trẻ học kém thật khó mà giải quyết được các vấn đề toán học.)

 

b. Trouble
Trouble là một danh từ không đếm được. Nó có nghĩa là một sự quấy rầy, sự khó khăn, hay phiền muộn gây căng thẳng. Trouble còn có thể được sử dụng như một động từ. 

Ex:

- I'm a bit deaf and I had trouble hearing what she said as she spoke very softly. (Tai tôi hơi nghễnh ngãng nên rất khó để nghe cô ấy nói gì vì cô ấy nói rất nhỏ).

I'm sorry to trouble you, but could you move your car forward a bit. It's blocking my drive. (Xin lỗi vì phải làm phiền, nhưng anh có thể lái ô tô của anh về phía trước một chút được không. Nó làm ô tô của tôi bị kẹt rồi)

Danh từ trouble có thể đi kèm với các động từ như: put to, take, go to, save, get into, run into, be in. Các động từ này không thể đi kèm với từ problem

Ex:

- I'm sorry to put you to all this trouble ~ It's no trouble at all! (Xin lỗi vì đã kéo anh vào tất cả những phiền toái này. Không vấn đề gì đâu mà!)

I shall get into real/ big trouble, if I lend you my brother's bike. (Tôi sẽ gặp rắc rối to nếu cho anh mượn xe máy của anh trai tôi)

 

c. Các cách dùng khác của Problem và Trouble

 - Động từ cause có thể đi với cả danh từ trouble và danh từ problem. Trong trường hợp này problem – danh từ đếm được và trouble – danh từ không đếm được. 

Chúng ta hãy so sánh:
- The current drought is causing serious problems for the farmers in this area. (Nạn hạn hán gần đây gây nhiều vấn đề nghiêm trọng cho các nông dân vùng này.)

- The general strike in Sunderland caused the police a lot of trouble(Cuộc tổng bãi công gây cho cảnh sát rất nhiều rắc rối.)


d. No problem! No trouble! 
Chúng ta sử dụng No problem! hoặc No trouble! khi chúng ta vui vẻ khi làm một việc gì đó hoặc vui khi điều gì đó xảy ra. 

Ex: I'll finish this off tomorrow, if you don't mind. ~ No problem! (Nếu bạn không phiền, tôi sẽ hoàn thành xong trong ngày mai ~ Không sao!)
· I'm sorry to have kept you waiting for so long ~ That's no trouble! (Xin lỗi để bạn đợi lâu quá ~ Không vấn đề gì đâu!)

 

e. Problem/ Trouble + adj
Các tính từ thường đi kèm với trouble và problem là các tính từ big, real, serious. Trong khi đó fundamental, insoluble và intractable chỉ bổ nghĩa cho problem.

Ex: It was an intractable/ insoluble problem. There was no way out of it. (Đây quả là một việc không thể giải quyết nổi. Hết cách rồi.)



The more you learn, the more you realize how little you know

Nguyễn Thị Hương Quỳnh (Quin Nguyen)

Email: huongquynh93nthq@gmail.com/nthquynh93@gmail.com


 
Các thành viên đã Thank QuinNguyen vì Bài viết có ích:
Copyright© Đại học Duy Tân 2010 - 2024