I. Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân
1. Greeting the visitor (Chào đón khách)
-
Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?
-
Do you have an appointment?
Ông/Bà có hẹn trước không?
-
I'll let (Mr Smith) know you're here. What name is it, please?
Tôi sẽ báo cho (Mr Smith) biết ông/bà đang ở đây. Vui lòng cho tôi biết tên ông/bà?
2. Explaining there's a problem (Giải thích vấn đề)
-
I'm afraid (Mr Smith) is in a meeting.
Tôi e là (Ông Smith) đang họp.
-
I'm sorry, but he/she's out of the office at the moment.
Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô/ông/bà ấy không có ở văn phòng lúc này.
3. Offering help/refreshments (Đề xuất giúp đỡ)
-
Would you like to take a seat?
Mời ông/bà ngồi.
Tôi có thể giúp gì cho ông bà được không ?
-
Would you like some tea/coffee while you wait?
Ông/Bà có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không ?
Ông/Bà có muốn dùng sữa hay đường không ?
-
Would you like to read through our company brochure/newsletter/literature?
Ông/bà có muốn đọc qua brochure/bản tin tài liệu/ấn phẩm của công ty chúng tôi không ?
4. Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)
-
Did you have a good journey?
Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?
-
What was the weather like in (London)?
Thời tiết ở (Luân Đôn) thế nào?
-
Have you been to (Germany) before?
Ông/Bà đã từng đến Đức chưa?
Các bạn tải về để xem tiếp nhé!
Link: http://www.fshare.vn/file/5XWJQRBYMZV3
Pass: FDTU
Chúc các bạn học tốt.